Chứng khoán | 21/06/2022
Cổ phiếu là gì? Phân loại, đặc điểm và mục đích đầu tư cổ phiếu
Cổ phiếu không chỉ đơn thuần là một phần sở hữu của doanh nghiệp, nó còn chứa nhiều ý nghĩa và mục đích cho cả doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư. Chọn đúng loại cổ phiếu sẽ giúp nhà đầu tư thu về lợi ích cao nhất.
Cổ phiếu là gì?
Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần doanh nghiệp. Nắm giữ cổ phiếu đồng nghĩa rằng bạn đang góp vốn vào doanh nghiệp đó. Lúc này, bạn có quyền được nhận cổ tức tương ứng với số vốn góp, có quyền biểu quyết đối với các quyết định của doanh nghiệp.
Đầu tư cổ phiếu (hay chơi cổ phiếu) là hình thức mua đi bán lại các mã chứng khoán nhằm thu lợi nhuận dựa vào những thời điểm chênh lệnh giá. Người nắm giữ cổ phiếu của công ty còn gọi là cổ đông của công ty.
Phân loại cổ phiếu
Cổ phiếu được phân chia làm 2 loại chính là theo đối tượng sở hữu và hình thức sở hữu.
Theo đối tượng sở hữu
- Cổ phiếu ghi danh: là loại cổ phiếu ghi rõ tên người sở hữu. Việc chuyển nhượng cổ phiếu hình thức này tương đối phức tạp, nhà đầu tư cần hoàn thiện các thủ tục theo đúng quy định của pháp luật.
- Cổ phiếu vô danh: là loại cổ phiếu không ghi tên người sở hữu. Nhà đầu tư có thể tự do chuyển nhượng cổ phiếu vô danh mà không cần thực hiện các thủ tục như cổ phiếu ghi danh.
Theo hình thức sở hữu
Cổ phiếu thường
Cổ phiếu thường (hay cổ phiếu phổ thông – tiếng Anh là Common Stock) là loại cổ phiếu phổ biến nhất của một doanh nghiệp. Đa phần các cổ phiếu được giao dịch trên thị trường hiện nay đều là loại cổ phiếu này. Ưu điểm của cổ phiếu thường là chủ sở hữu có đầy đủ quyền lợi như nhận cổ tức và được can thiệp vào các hoạt động kinh doanh.
Cổ phiếu ưu đãi
Cổ phiếu ưu đãi (tiếng Anh là Preferred Stock) là loại cổ phiếu mang lại những ưu đãi cho người sở hữu. Tuy nhiên, loại cổ phiếu này cũng có những hạn chế so với cổ phiếu phổ thông. Trên thị trường hiện nay có 5 loại cổ phiếu ưu đãi sau:
- Cổ phiếu ưu đãi thông thường: nhà đầu tư sẽ nhận được một số ưu đãi như được hưởng thêm cổ tức, có nhiều quyền biểu quyết hơn.
- Cổ phiếu ưu đãi tích lũy: là loại cổ phiếu có thể đảm bảo lượng cổ tức mà cổ đông được nhận. Trong trường hợp tình hình kinh doanh của công ty gặp khó khăn, không thể chi trả đầy đủ cổ tức cho cổ đông thì số cổ tức còn thiếu sẽ được cộng dồn và trả bù.
- Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: là loại cổ phiếu giúp chủ sở hữu nhận thêm cổ tức khi doanh nghiệp đạt hiệu quả kinh doanh tốt.
- Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại: là cổ phiếu mà doanh nghiệp có thể mua lại từ nhà đầu tư bất kỳ lúc nào.
- Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi: đây là loại cổ phiếu cho phép người sở hữu chuyển đổi cổ phiếu ưu đãi đang nắm giữ sang loại cổ phiếu khác (ví dụ như cổ phiếu thường).
Cổ phiếu quỹ
Cổ phiếu quỹ là loại cổ phiếu được sở hữu bởi chính doanh nghiệp phát hành nó. Khối lượng cổ phiếu quỹ được mua lại sẽ không được tính vào lượng cổ phiếu lưu hành.
Ví dụ: công ty A phát hành 1 triệu cổ phiếu ra công chúng. Sau đó, công ty dùng các nguồn tiền hợp pháp để mua lại 200.000 cổ phiếu đã phát hành đó. Vậy, 200.000 cổ phiếu này sẽ được gọi là cổ phiếu quỹ, lượng cổ phiếu lưu hành của công ty A lúc này chỉ còn 800.000.
Cổ phiếu quỹ thường được mua với một số mục đích như:
- Phát hành cổ phiếu ESOP cho cán bộ nhân viên
- Kích cầu thị trường nhằm bình ổn giá cổ phiếu khi thị trường đi xuống.
- Đảm bảo lợi ích cho cổ đông hiện hữu (khối lượng cổ phiếu lưu hành giảm đi khiến một vài chỉ số như ROE, EPS tăng lên).
Tuy nhiên, việc thu mua cổ phiếu quỹ cũng có một số quy định như lượng cổ phiếu tối đa được mua và điều kiện mua – bán cụ thể.
Các cổ phiếu trên thị trường
Cổ phiếu penny
Cổ phiếu penny là nhóm cổ phiếu có mệnh giá nhỏ, thường chỉ khoảng dưới 10.000đ/cổ phiếu.
Đặc điểm nổi bật nhất của nhóm cổ phiếu penny là sự biến động giá mạnh. Do có giá thấp nên những cổ phiếu này có thể tăng giá rất nhanh nếu bản thân doanh nghiệp có nhiều thông tin tích cực. Chính vì vậy, nhiều cổ phiếu penny được giao dịch với mục đích đầu cơ.
Tuy nhiên, cũng vì được phát hành bởi công ty nhỏ nên các thông tin được công khai thường không quá chỉn chu. Ngoài ra, các doanh nghiệp này cũng gặp nhiều rủi ro phá sản hoặc kinh doanh thua lỗ hơn các công ty lớn.
Cổ phiếu bluechip
Cổ phiếu bluechip là những cổ phiếu được phát hành bởi các doanh nghiệp có vốn hoá lớn. Đặc điểm nổi bật nhất của các mã cổ phiếu này là tính ổn định và thanh khoản cao, cổ phiếu ít khi có sự biến động quá mạnh.
Tuy nhiên, cùng với đó thì lợi nhuận ngắn hạn mà cổ phiếu blue chip mang lại cũng không quá lớn. Đây là loại cổ phiếu phù hợp để đầu tư dài hạn hơn là lướt sóng.
Cổ phiếu ESOP
ESOP (tiếng Anh là Employee Stock Ownership Plan) là loại cổ phiếu đặc biệt được phát hành dành riêng cho cán bộ nhân viên của doanh nghiệp. Thông thường, cổ phiếu ESOP được phát hành sẽ có mức giá ưu đãi hơn rất nhiều so với thị trường.
Phát hành ESOP có thể đem lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và nhân viên. Qua đây, công ty có thể giữ chân được các nhân sự có năng lực. Đồng thời, nhân viên cũng có được sự công nhận từ công ty, thu được lợi nhuận trong dài hạn. Tuy nhiên, hiện nay không có nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam thực hiện chính sách này.
Cổ phiếu OTC
Cổ phiếu OTC là loại cổ phiếu được giao dịch phi tập trung, tức không có bất kỳ một sàn hoặc thị trường cụ thể nào được xây dựng làm trung gian. Mọi hoạt động giao dịch cổ phiếu được thực hiện qua sự trao đổi giữa người mua và người bán.
Các cổ phiếu OTC thường thuộc về các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa được niêm yết trên sàn chứng khoán. Việc giao dịch cổ phiếu OTC được thực hiện theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”. Không có bất kỳ một giới hạn nào về giá hay khối lượng giao dịch được đưa ra.
Đặc điểm của cổ phiếu là gì?
Một số đặc điểm của cổ phiếu bao gồm:
- Không hoàn vốn và không có kỳ hạn: Cổ phiếu là xác nhận vốn góp của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp. Do đó, nó không có kỳ hạn cố định. Đồng thời, nhà đầu tư cũng không được hoàn lại số tiền đã góp ngay cả khi công ty phá sản.
- Cổ tức không cố định: Cổ tức nhà đầu tư nhận được từ cổ phiếu sẽ không cố định. Nó phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Trong trường hợp kết quả kinh doanh tốt, nhà đầu tư sẽ nhận được lượng cổ tức lớn. Ngược lại, nếu công ty làm ăn thua lỗ, cổ tức mà nhà đầu tư thu được cũng ít đi.
- Giá biến động: Giá cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: môi trường vĩ mô, kinh tế, tình hình doanh nghiệp,… Vì thế, nó luôn biến động tương ứng với sự thay đổi của những yếu tố này.
- Có tính thanh khoản: Cổ phiếu được xem là một trong những sản phẩm đầu tư có tính thanh khoản cao nhất. Bạn có thể dễ dàng bán cổ phiếu và nhận lại số tiền tương ứng.
- Tính lưu thông: Bên cạnh tính thanh khoản, cổ phiếu cũng có tính lưu thông. Điều này có nghĩa là bạn có thể tự do tặng hoặc trao quyền thừa kế cho người khác nếu muốn.
- Tính rủi ro: Mua cổ phiếu đồng nghĩa rằng nhà đầu tư phải đối mặt với một số rủi ro đi kèm. Do giá cổ phiếu luôn thay đổi nên nếu lựa chọn thời điểm mua – bán không phù hợp, nhà đầu tư có thể sẽ phải đối mặt với rủi ro thua lỗ lớn.
Mục đích của việc mua bán cổ phiếu là gì?
Việc mua bán cổ phiếu thường được thực hiện với 2 mục đích chính:
- Nhằm thu được lợi nhuận: mục đích đầu tiên của việc giao dịch cổ phiếu là nhằm thu lợi nhuận. Phần lớn các nhà đầu tư cá nhân tham gia thị trường chứng khoán đều vì lý do này. Họ chủ yếu muốn có được tiền lời thông qua chênh lệch giá mua và giá bán.
- Nhằm giữ quyền biểu quyết doanh nghiệp: bên cạnh mục đích lợi nhuận, một số nhà đầu tư mua cổ phiếu để nắm giữ quyền kiểm soát doanh nghiệp. Mỗi cổ đông đều có quyền can thiệp và góp ý đối với các hoạt động kinh doanh của công ty. Do đó, với những cá nhân có tham vọng điều hành hoặc chi phối các hoạt động của doanh nghiệp, nắm giữ tỷ lệ cổ phiếu lớn là điều quan trọng.
Để đầu tư chứng khoán tại Việt Nam, nhà đầu tư chỉ cần mở tài khoản Entrade X tại đây để được miễn phí giao dịch trọn đời và nhận thêm 200.000 đồng.