Kinh tế | 28/03/2022
Nới lỏng tiền tệ là gì? Những điều bạn cần biết về nới lỏng tiền tệ
Nới lỏng tiền tệ là một trong những chính sách tiền tệ của Chính phủ các nước. Thông qua chính sách này, Chính phủ sẽ kịp thời điều chỉnh và kích cầu cho nền kinh tế. Trong chuyên mục hôm nay, DNSE sẽ giải đáp cho câu hỏi “Nới lỏng tiền tệ là gì” của bạn. Cùng với đó là những hoạt động và thực tiễn khi áp dụng chính sách nới lỏng vào các nền kinh tế. Các bạn hãy theo dõi nhé.
Chính sách nới lỏng tiền tệ là gì?
Chính sách tiền tệ là việc Chính phủ sử dụng các công cụ ngoại hối và tín dụng để ổn định tiền tệ. Chính sách này sẽ tác động trực tiếp đến sự phát triển nền kinh tế của một quốc gia. Ngân hàng Trung ương (NHTW) hoặc Cục Dự trữ Tiền tệ là những chủ thể thực hiện chính sách tiền tệ. Việc này nhằm mục đích thúc đẩy kinh tế và kiểm soát tài chính quốc gia.
Chính sách tiền tệ được chia thành hai loại khác nhau, bao gồm nới lỏng và thắt chặt.
Chính sách tiền tệ nới lỏng (Easy Money) hay còn gọi là chính sách tiền tệ mở rộng. Với chính sách này, Ngân hàng Trung ương sẽ bơm tiền vào thị trường để mở rộng nguồn cung tiền. Điều này nhằm mục đích hạ lãi suất để kích cầu chi tiêu của người dân. Từ đó dẫn đến việc kích cầu sản xuất, mở rộng quy mô kinh doanh và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Công cụ thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ là gì?
Có 3 công cụ các Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện để nới lỏng tiền tệ:
Hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Dự trữ bắt buộc là số tiền mà các ngân hàng thương mại phải gửi tại Ngân hàng nhà nước (NHNN). Công cụ dự trữ bắt buộc được quy định và sử dụng với 2 mục đích:
- Khi tiền trong nền kinh tế nhiều, NHNN sẽ tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Điều này nhằm mục đích buộc các ngân hàng thương mại phải tăng giá trị tiền mặt trong tài khoản tại NHNN để tăng dòng tiền vào. Hiểu đơn giản hơn, NHNN dùng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để điều chỉnh cung tiền trong nền kinh tế.
- Khi nền kinh tế đi xuống, NHNN sẽ sử dụng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để bảo toàn tính thanh khoản của các ngân hàng.
Như vậy có thể thấy, khi hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, NHNN vừa có thể bơm tiền cho nền kinh tế, vừa giảm chi phí vốn cho ngân hàng. Đồng thời, nó còn giúp thị trường có nguồn vốn lưu thông.
Ví dụ: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 3%. Điều này có nghĩa là nếu các ngân hàng thương mại huy động được 100.000 đồng tiền gửi, các ngân hàng này bắt buộc phải giữ lại 3.000 đồng tiền mặt. Số tiền 97.000 đồng còn lại có thể được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh khác.
Hạ lãi suất chiết khấu với ngân hàng thương mại
Lãi suất chiết khấu là lãi suất NHNN áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay tiền. Trong quá trình hoạt động, khi tỷ lệ dự trữ của ngân hàng thương mại không đảm bảo an toàn, các ngân hàng thương mại thường vay tiền từ NHNN để bù vào. Lúc này, NHNN sẽ áp dụng một khung lãi suất chiết khấu đối với khoản vay nói trên.
NHNN thông qua lãi suất chiết khấu để điều tiết cung tiền trên thị trường.
- NHNN nước muốn tăng cung tiền sẽ hạ lãi suất chiết khấu. Lúc này, các ngân hàng thương mại sẽ có nhu cầu vay nhiều từ NHNN nhằm tăng lượng tiền dự trữ. Thông qua đó, họ tăng cường các hoạt động cho vay với doanh nghiệp và người dân hơn.
- Ngược lại, NHNN muốn giảm cung tiền sẽ tăng lãi suất chiết khấu. Lúc này, tỷ lệ dự trữ của các ngân hàng thương mại có hạn, họ sẽ hạn chế các hoạt động cho vay hơn.
Như vậy có thể thấy, để nới lỏng, bơm tiền cho thị trường, hạ lãi suất chiết khấu là một công cụ vô cùng hữu hiệu.
Nới lỏng định lượng – Quantitative Easing (QE)
Nới lỏng định lượng là chính sách Ngân hàng Trung ương mua trái phiếu Chính phủ hoặc các chứng khoán khác trong thị trường để tăng cung tiền và khuyến khích cho vay và đầu tư.
Khi NHTW mua các chứng khoán (cổ phiếu hoặc trái phiếu) trên thị trường mở. Lúc này, khối lượng dự trữ tại các ngân hàng thương mại sẽ giảm đi. Nhưng ngược lại, họ sẽ có thêm một lượng tiền mặt, từ đó tăng khả năng tín dụng. Điều này góp phần tăng cung ứng tiền tệ trên thị trường, thúc đẩy nền kinh tế.
Giả dụ: NHNN in thêm 1.000 tỷ đồng và dùng số tiền này để mua trái phiếu Chính phủ trên thị trường mở. Lúc này, ngân hàng thương mại và tư nhân bị mất đi lượng trái phiếu có giá trị 1.000 tỷ. Nhưng đổi lại, họ nhận được 1.000 tỷ đồng tiền mặt. Nhờ vậy mà lượng cung tiền trên thị trường tăng lên đáng kể.
Vai trò của chính sách nới lỏng tiền tệ với nền kinh tế
Khi một nền kinh tế đang sa sút, chính sách nới lỏng tiền tệ có vai trò điều tiết và cung ứng tiền cho toàn bộ nền kinh tế. Nhờ đó thị trường có thể cải thiện và phát triển trở lại. Cụ thể như sau:
Nới lỏng tiền tệ giúp tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu được đặt lên hàng đầu của các chính sách tiền tệ nói chung. Sự cung ứng tiền tệ trong thị trường sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố lãi suất, lạm phát, chi tiêu quốc dân. Do vậy, khi nền kinh tế của một quốc gia đi xuống, GDP giảm sút, NHNN phải áp dụng các chính sách tăng cung tiền cho thị trường. Qua đó đẩy mạnh chi tiêu quốc dân và ngăn ngừa lạm phát.
Nới lỏng tiền tệ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp
Khi mức tiêu dùng người dân tăng cao, các công việc kinh doanh sản xuất được đẩy mạnh. Điều này đồng nghĩa với việc xã hội sẽ cần lực lượng lao động lớn hơn. Qua đó góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp cho người dân.
Nới lỏng tiền tệ giúp ổn định thị trường tài chính
Thông qua chính sách nới lỏng tiền tệ, Chính phủ sẽ ổn định được lãi suất và giá cả trên thị trường. Qua đó, thị trường tài chính sẽ được điều tiết và ổn định. Bên cạnh đó, nó còn góp phần ổn định thị trường ngoại hối, củng cố sức mua của đồng tiền nội tệ.
Nới lỏng tiền tệ giúp dòng tiền chảy vào thị trường chứng khoán nhiều hơn
Khi Chính phủ thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ, lãi suất gửi tiết kiệm truyền thống tại ngân hàng sẽ giảm đáng kể. Điều này khiến kênh gửi tiết kiệm trở nên kém hấp dẫn. Dòng tiền từ kênh gửi tiết kiệm sẽ dịch chuyển sang các kênh đầu tư khác. Trong đó, thị trường chứng khoán được xem là kênh hưởng lợi nhiều nhất.
Trong bài viết trên, DNSE đã cung cấp cho bạn những kiến thức thú vị về nới lỏng tiền tệ, cùng những tác động của nó tới nền kinh tế. Các bạn hãy theo dõi DNSE mỗi ngày để tham khảo thêm nhiều kiến thức mới nữa nhé.