Tài chính cá nhân | 26/03/2025
Vàng ta là gì? Những đặc điểm và giá trị so với vàng trắng
Vàng ta, một loại vàng truyền thống của Việt Nam, sở hữu những đặc tính riêng biệt về độ tinh khiết và giá trị. Bài viết phân tích chi tiết về vàng ta, khái niệm vàng ta là gì từ đặc điểm nhận dạng đến vị thế của nó khi so sánh với vàng trắng trên thị trường kim loại quý.
Vàng ta là gì?

Vàng ta là một thuật ngữ thông tục được sử dụng ở Việt Nam để chỉ vàng có độ tinh khiết cao, thường được hiểu là vàng 99,99% hay vàng 24K. Tuy nhiên, thực tế vàng ta không phải là một tiêu chuẩn chính thức và độ tinh khiết của nó có thể dao động tùy theo thời điểm và nguồn gốc.
Trước đây, khi công nghệ tinh luyện vàng chưa phát triển, vàng ta thường được sản xuất thủ công và độ tinh khiết thường không đạt đến 99,99%. Ngày nay, với công nghệ hiện đại, vàng ta có thể đạt độ tinh khiết tương đương vàng 24K.
Tuy nhiên, vàng ta không phải là thuật ngữ quốc tế mà chỉ là cách gọi quen thuộc của người dân VN. Khi giao dịch vàng, nên sử dụng các thuật ngữ tiêu chuẩn quốc tế như 9999 (hoặc 99,99%) hoặc 24K để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, luôn yêu cầu giấy tờ chứng nhận chất lượng vàng từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo quyền lợi của mình.
Các loại vàng ta
Các loại vàng ta phổ biến tại Việt Nam bao gồm:
Tiêu chí | Vàng ta (24K) | Vàng tây (9K, 10K, 14K, 18K) | Vàng trắng |
Định nghĩa | Vàng nguyên chất, độ tinh khiết cao nhất. | Hợp kim của vàng và các kim loại khác như đồng, bạc, kẽm,… | Hợp kim của vàng và các kim loại trắng như Niken, Platin, Paladi,… |
Hàm lượng vàng | 99,99% (gần như tinh khiết). | Thay đổi theo tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim (VD: Vàng 18K chứa 75% vàng, vàng 14K chứa 58,3% vàng). | Chứa khoảng 58,3% đến 75% vàng, tùy theo tỷ lệ pha trộn (VD: Vàng trắng 18K, vàng trắng 14K). |
Màu sắc | Vàng ánh kim đậm. | Vàng nhạt hơn, có thể pha màu hồng (nhiều đồng), xanh (nhiều bạc),… | Màu trắng, sáng bóng, tương tự bạch kim. |
Tính chất | Mềm dẻo, dễ uốn cong, dễ bị biến dạng. | Cứng hơn vàng ta, bền hơn nhờ pha thêm hợp kim. | Cứng, bền, chịu va đập tốt. |
Giá trị | Cao nhất, ít mất giá. | Thấp hơn vàng ta, tùy thuộc vào hàm lượng vàng. | Không cao bằng vàng ta nhưng có thể cao hơn một số loại vàng tây. |
Ưu điểm | Bảo toàn giá trị tốt, ít bị oxy hóa, giữ được độ sáng lâu dài. | Ít bị biến dạng, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý. | Độ bền cao, màu sắc hiện đại, sang trọng. |
Nhược điểm | Dễ bị biến dạng, trầy xước, khó chế tác thành trang sức phức tạp. | Dễ bị oxy hóa hoặc phai màu nếu bảo quản không tốt. | Phải phủ lớp rhodium, dễ xỉn màu nếu lớp phủ bị mài mòn. Không thích hợp để đầu tư, tích trữ. |
Ứng dụng | Đầu tư, tích trữ dài hạn hoặc làm quà tặng. | Trang sức hàng ngày, dễ gia công với nhiều kiểu dáng tinh xảo. | Trang sức cao cấp, đặc biệt là nhẫn và dây chuyền. |
Ngoài ra, một số tên gọi khác cũng có thể xuất hiện trong ngành vàng như vàng 22K (91.6% vàng nguyên chất) hoặc vàng hợp kim (sử dụng các hợp kim khác để gia tăng độ bền).
Các loại vàng này có độ tinh khiết khác nhau, nên giá trị và ứng dụng của mỗi loại cũng khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng.
Sự khác biệt giữa Vàng ta và Vàng trắng

Vàng trắng thường có giá cao hơn vàng ta (vàng 24K), dù vàng ta có độ tinh khiết cao hơn. Sự chênh lệch giá này phụ thuộc vào một số yếu tố:
- Thành phần hợp kim: Vàng trắng thực chất là vàng 24K được pha trộn với các kim loại như bạc, paladium, platin hoặc niken để tạo ra màu trắng sáng. Những kim loại này có giá trị cao, đặc biệt là platin, vì vậ y giá vàng trắng có xu hướng cao hơn.
- Quy trình chế tác: Để chế tác vàng trắng, các thợ kim hoàn thường phải trải qua nhiều công đoạn hơn, ví dụ như mạ rhodium để tạo độ sáng bóng. Quy trình chế tác phức tạp và thời gian sản xuất lâu hơn cũng làm tăng chi phí.
- Thị trường: Vàng trắng được ưa chuộng trong các món trang sức hiện đại như nhẫn cưới, dây chuyền, lắc tay… trong khi vàng ta chủ yếu dùng cho các sản phẩm truyền thống, vì vậy vàng trắng có thể có giá trị cao hơn trên thị trường trang sức.
Tuy nhiên, nếu chỉ tính riêng về tỷ lệ vàng nguyên chất, vàng ta (24K) có giá trị cao hơn, vì nó chứa 99.9% vàng nguyên chất, trong khi vàng trắng có sự pha trộn với kim loại khác.
So sánh vàng trắng và vàng ta
Dưới đây là bảng so sánh giữa vàng trắng và vàng ta (vàng 24K), giúp bạn dễ dàng nắm bắt sự khác biệt giữa hai loại vàng này:
Tiêu chí | Vàng trắng | Vàng ta (vàng 24K) |
Thành phần | Vàng 24K pha trộn với kim loại khác như bạc, palladium, platin, niken để tạo màu trắng. | 99.9% vàng nguyên chất, không pha trộn kim loại khác. |
Màu sắc | Màu trắng sáng bóng, hiện đại. | Màu vàng đặc trưng, truyền thống. |
Độ bền | Có độ cứng cao hơn vì có kim loại hợp kim, ít bị trầy xước. | Mềm hơn, dễ bị trầy xước, cần bảo dưỡng thường xuyên. |
Giá trị | Thường có giá cao hơn vì quá trình chế tác phức tạp và sử dụng kim loại quý. | Thường rẻ hơn vì chỉ chứa vàng nguyên chất và không có hợp kim đắt tiền. |
Ứng dụng | Phổ biến trong trang sức cao cấp, nhẫn cưới, vòng cổ, bông tai, thích hợp với những ai yêu thích vẻ đẹp hiện đại. | Thường được sử dụng trong các món trang sức truyền thống hoặc vàng miếng, vàng thỏi. |
Tính chất | Không bị oxy hóa, ít bị xỉn màu nhưng có thể bị trầy xước do hợp kim chứa kim loại mềm. | Không bị phai màu, nhưng dễ bị móp méo và xước. |
Bảo dưỡng | Cần bảo trì mạ rhodium để giữ độ sáng bóng, tránh bị mờ hoặc xỉn màu. | Dễ dàng bảo dưỡng hơn nhưng cần lưu ý để tránh bị trầy xước. |
Vàng trắng hay vàng ta đắt hơn?

Vàng ta (24K) thường đắt hơn vàng trắng (18K hoặc 14K). Nguyên nhân chính là do vàng ta có độ tinh khiết cao hơn (99.99% vàng nguyên chất), trong khi vàng trắng là hợp kim của vàng và các kim loại khác.
- Giá vàng trắng phụ thuộc vào giá kim loại pha trộn. Giá vàng trắng có thể biến động tùy theo giá của các kim loại như palladium, niken, bạc… được sử dụng trong hợp kim.
- Chi phí chế tác ảnh hưởng đến giá vàng trắng. Quá trình sản xuất vàng trắng phức tạp hơn vàng ta, bao gồm cả việc mạ rhodium để tạo độ sáng bóng. Điều này có thể làm tăng giá thành sản phẩm vàng trắng.
- So sánh cùng trọng lượng, vàng ta luôn có giá trị cao hơn vàng trắng. Do hàm lượng vàng nguyên chất cao hơn, cùng một trọng lượng thì vàng ta sẽ đắt hơn vàng trắng.
Tuy nhiên, giá vàng trắng đôi khi có thể cao hơn giá trị vàng nguyên chất có trong nó. Điều này là do chi phí chế tác và các yếu tố thị trường khác.
Giá vàng ta hiện tại
Dưới đây là bảng giá vàng Ta hiện tại ngày (23/03/2025):
Loại vàng | Giá mua (VND/gram) | Giá bán (VND/gram) |
Vàng Ta (990) | 9.48 triệu VND | 9.73 triệu VND |
Vàng miếng SJC | 9.57 triệu VND | 9.83 triệu VND |
Bạn có thể kiểm tra một cách chính xác trên trang web chính phủ để cập nhật giá vàng chi tiết hơn.
Lưu ý khi mua và sử dụng vàng ta

Vàng ta luôn là lựa chọn hàng đầu cho mục đích tích trữ và đầu tư nhờ giá trị ổn định và khả năng bảo toàn tài sản trong dài hạn. Tuy nhiên, để việc mua và sử dụng vàng ta thực sự hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Theo dõi giá vàng thường xuyên, cập nhật từ các nguồn tin chính thống.
- Mua vàng từ các đơn vị uy tín, có giấy tờ và chứng nhận rõ ràng.
- Kiểm tra loại vàng (24K, 9999), dấu kiểm định, hóa đơn.
- Chọn loại vàng phù hợp: vàng miếng để tích trữ, vàng nhẫn dễ thanh khoản, vàng trang sức có thể mất giá khi bán lại.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh hóa chất, có thể gửi két sắt hoặc ngân hàng.
- Xác định mục tiêu đầu tư, tránh chạy theo tâm lý đám đông.
- Theo dõi các yếu tố kinh tế, chính trị ảnh hưởng đến giá vàng.
Việc mua và sử dụng vàng ta không chỉ là phương án tích lũy tài sản mà còn là chiến lược đầu tư thông minh nếu bạn nắm rõ các yếu tố thị trường và có kế hoạch rõ ràng.
Tóm lại, vàng ta thường đắt hơn vàng trắng do độ tinh khiết cao hơn. Tuy nhiên, giá cả còn biến động theo thị trường và chi phí chế tác. Hãy cân nhắc nhu cầu và ngân sách để có lựa chọn phù hợp. Hy vọng thông tin về giá vàng hiện tại sẽ hữu ích cho bạn trong việc theo dõi thị trường.