Cấu trúc lợi nhuận các doanh nghiệp ở Việt Nam: Sau ngân hàng và bất động sản, ngành nào chiếm tỷ trọng cao nhất?
Cấu trúc lợi nhuận toàn thị trường thay đổi
Theo báo cáo của FiinGroup, năm 2024, toàn thị trường ghi nhận tăng trưởng 22,7% về lợi nhuận sau thuế, cao hơn so với mức kỳ vọng dựa trên kế hoạch kinh doanh của các doanh nghiệp (17,9%). Nhóm tài chính ghi nhận mức tăng khả quan (17,4%) nhưng vẫn thấp hơn nhóm phi tài chính (29,4%). Bức tranh lợi nhuận năm 2024 cho thấy xu hướng tăng trưởng tích cực nhưng thiếu đột phá, lợi nhuận phục hồi nhưng chưa đạt mức tăng trưởng mạnh như giai đoạn 2021.
Cấu trúc lợi nhuận toàn thị trường đang có sự thay đổi đáng kể, với tỷ trọng đóng góp của các ngành có quy mô vốn hóa lớn như ngân hàng, bất động sản, hàng & dịch vụ công nghiệp, tiện ích giảm. Trong khi đó, nhiều ngành quy mô vốn hóa nhỏ hơn như bán lẻ, du lịch & giải trí, viễn thông, và hóa chất gia tăng tỷ trọng đóng góp vào tổng lợi nhuận toàn thị trường nhờ sự hồi phục về cầu tiêu dùng.
Theo FiinGroup, sự dịch chuyển này phản ánh sự thay đổi về động lực tăng trưởng lợi nhuận của thị trường trong giai đoạn sắp tới. Với nền so sánh trở nên cao hơn đối với các ngành hàng tiêu dùng, tăng trưởng lợi nhuận sau thuế năm 2025 của toàn thị trường sẽ phụ thuộc lớn vào sự hồi phục của ngành bất động sản.

Báo cáo của FiinGroup cho thấy, mặc dù giảm so với năm 2023 nhưng ngành ngân hàng vẫn chiếm tỷ trọng áp đảo (47,1%) của toàn thị trường. Theo sau là Bất động sản với tỷ trọng 10,8%, cũng giảm so với mức 13,8% năm 2023. Các ngành có tỷ trọng cao tiếp theo là Tiện ích (7,1%), Hàng & Dịch vụ công nghiệp (5,8%), Thực phẩm và đồ uống, Tiện ích (5,8%).
Ngành ngân hàng: Nhóm tư nhân dẫn dắt tăng trưởng lợi nhuận cả năm 2024
Ngành ngân hàng ghi nhận tăng trưởng 17,5% so với cùng kỳ năm trước, với sự phân hóa rõ nét: các ngân hàng tư nhân duy trì lợi nhuận ổn định nhờ biên lãi thuần vững vàng, trong khi các ngân hàng quốc doanh chỉ phục hồi trong quý 4 khi tín dụng cải thiện. Về triển vọng lợi nhuận năm 2025, ngành ngân hàng tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng lợi nhuận toàn thị trường, nhưng triển vọng phía trước vẫn phụ thuộc vào tốc độ mở rộng tín dụng bởi rủi ro co hẹp về biên lãi thuần vẫn lớn.
Tăng trưởng lợi nhuận trong quý 4 cũng như cả năm 2024 chủ yếu được hỗ trợ bởi sự phục hồi của tín dụng và thu nhập từ đầu tư chứng khoán, trong khi biên lãi thuần vẫn chịu áp lực thu hẹp. Ngoài ra, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng giảm dần, đặc biệt trong quý 4 năm 2024, khi mức trích lập giảm so với các quý trước, cũng giúp cải thiện lợi nhuận.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng cao tại các ngân hàng tư nhân (Techcombank, VIB, LPBank, TPBank, MB, HDBank) phản ánh sự chủ động trong mở rộng thị phần, trong khi nhóm ngân hàng quốc doanh (Vietcombank, VietinBank, BIDV) tăng trưởng tín dụng thấp hơn do tập trung kiểm soát rủi ro.

Biên lãi thuần toàn ngành giảm xuống 3,1% trong quý 4 năm 2024, chạm mức thấp nhất trong giai đoạn 2020-2024, chủ yếu do lợi suất tài sản sinh lãi sụt giảm nhanh hơn so với mức giảm của chi phí huy động.
FiinGroup đánh giá, xu hướng thu hẹp biên lãi thuần trong quý 4 năm 2024 được ghi nhận ở phần lớn các ngân hàng niêm yết, ngoại trừ một số ngân hàng tư nhân như SHB, MSB, LPBank, VPBank và MB - nơi biên lãi ròng có tín hiệu hồi phục nhưng chưa thực sự ổn định.
Rủi ro co hẹp biên lãi thuần vẫn hiện hữu, đặc biệt ở nhóm ngân hàng quốc doanh, trong bối cảnh Chính phủ duy trì chính sách ổn định lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Chất lượng nợ vay có xu hướng cải thiện rõ rệt trong quý 4 năm 2024 ở cả nhóm quốc doanh và tư nhân. Tỷ lệ nợ xấu mới hình thành giảm -0,2% nhờ sụt giảm ở cả nợ cần chú ý, nợ dưới tiêu chuẩn và nợ nghi ngờ.

Một số ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu nội bảng giảm mạnh đáng chú ý trong quý 4 là VPBank, VIB, SHB, MB, LPBank, TPBank.
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLCR) của toàn ngành tiếp tục có sự cải thiện nhẹ, mặc dù vẫn thấp hơn giai đoạn đỉnh điểm năm 2022 (149,2%), cho thấy hệ thống ngân hàng đang dần thích nghi với môi trường tín dụng thận trọng hơn. Nhóm ngân hàng thương mại nhà nước vẫn duy trì tỷ lệ bao phủ nợ xấu tương đối cao, bao gồm Vietcombank (223,3%), BIDV (133,7%) và VietinBank (170,7%).
Xem thêm tại cafef.vn