'Cơn lốc' thuế quan từ Mỹ: Việt Nam làm gì để giữ chân doanh nghiệp FDI?

Trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump, chính sách thương mại của Mỹ tiếp tục đi theo hướng bảo hộ mạnh mẽ với trọng tâm là sử dụng thuế quan. Từ tháng 2/2025, Washington chính thức áp thuế bổ sung 10% đối với toàn bộ hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, đồng thời nâng mức thuế với thép và nhôm lên đến 25%. Không dừng lại ở đó, một kế hoạch áp dụng thuế nền 10% cho toàn bộ hàng hóa nhập khẩu cũng đang được xem xét.

Mối lo hiện hữu

-5130-1742961810.jpg

Doanh nghiệp FDI lo ngại thuế quan mới sẽ gây tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của họ tại Việt Nam.

Dự kiến ngày 2/4 tới, ông Trump sẽ công bố mức thuế mới theo cách tiếp cận “có đi có lại”. Danh sách các quốc gia có thể bị áp thuế theo kế hoạch mới của ông Trump bao gồm các nền kinh tế lớn trong nhóm G-20, cũng như Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam, theo Bloomberg và Wall Street Journal. Điều này cho thấy Mỹ đang đặc biệt nhắm đến những quốc gia có thặng dư thương mại lớn với họ, mà Việt Nam là một trong những trường hợp điển hình với mức thặng dư thương mại hơn 123 tỷ USD vào năm 2024.

Việc bị đưa vào tầm ngắm áp thuế khiến không ít chuyên gia và doanh nghiệp lo ngại về những tác động dây chuyền đến dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) – một động lực lớn cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam nhiều năm qua.

Theo phân tích công bố mới đây từ Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS), thị trường Mỹ hiện đóng vai trò then chốt trong xuất khẩu của Việt Nam. Đặc biệt, phần lớn kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đến từ các doanh nghiệp FDI. Do đó, nếu hàng hóa Việt Nam bị áp thuế cao, doanh thu của khối doanh nghiệp này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng - kéo theo hệ lụy về cắt giảm đầu tư, thu hẹp sản xuất và sa thải lao động.

Kết quả khảo sát của Hiệp hội Thương mại Hoa Kỳ tại Việt Nam (AmCham Vietnam) hồi tháng 2 cho thấy, có đến 92% doanh nghiệp sản xuất bày tỏ lo ngại về nguy cơ bị áp thuế. Đáng chú ý, gần 2/3 doanh nghiệp cho biết sẽ phải cắt giảm nhân sự nếu kịch bản xấu nhất xảy ra.

Đặc biệt, những ngành bị đánh thuế nặng như thép, nhôm - vốn đã chịu mức thuế 25% từ năm 2018 - có thể xem xét việc dịch chuyển một phần để giảm thiểu tác động.

Tuy nhiên, theo SHS, cần phân biệt rõ giữa dịch chuyển tạm thời, giảm quy mô sản xuất, và rút lui hoàn toàn khỏi Việt Nam. Việc một số doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược trong ngắn hạn là điều dễ hiểu, nhưng để họ rút toàn bộ hoạt động đã đầu tư tại Việt Nam là điều khó xảy ra.

Thực tế trong giai đoạn chiến tranh thương mại Mỹ - Trung năm 2018, Việt Nam đã trở thành điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tính đến đầu năm 2025, hơn 60% tổng số 500 tỷ USD vốn FDI đăng ký tại Việt Nam tập trung vào lĩnh vực sản xuất – một minh chứng cho niềm tin dài hạn mà các tập đoàn lớn dành cho thị trường Việt Nam.

Giữ chân FDI bằng lợi thế dài hạn và quyết tâm cải cách

Dù rủi ro từ chính sách thuế quan Mỹ là có thật, nhưng thực tế cho thấy dòng vốn FDI vẫn không ngừng đổ vào Việt Nam. Chỉ trong 2 tháng đầu năm 2025, tổng vốn FDI đăng ký đạt gần 6,9 tỷ USD, tăng 35,5% so với cùng kỳ. Trong đó, vốn thực hiện ước đạt 2,95 tỷ USD, tăng 5,4%. Con số này cho thấy niềm tin của nhà đầu tư vào môi trường đầu tư Việt Nam vẫn rất lớn.

-9534-1742961810.jpg

Vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam 2 tháng đầu các năm 2021 - 2025. (Nguồn: Cục Thống kê, Bộ Tài chính).

Nhiều doanh nghiệp FDI thay vì rút khỏi Việt Nam, đang chuyển sang chiến lược “đa dạng hóa thị trường”. Theo AmCham Vietnam, 41% công ty trong khảo sát cho biết đang tìm cách giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ hơn là dịch chuyển nhà máy sản xuất.

Mô hình “Trung Quốc +1” - thiết lập cơ sở ngoài Trung Quốc - đang dần biến thành “Việt Nam +1”, trong đó Việt Nam vẫn là hạt nhân chính của chuỗi cung ứng, nhưng có thêm các vệ tinh sản xuất khác để chia sẻ rủi ro.

Bên cạnh đó, theo các chuyên gia, Việt Nam vẫn sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia trong khu vực. Cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện với hệ thống cảng biển, đường cao tốc, sân bay kết nối đồng bộ. Các khu công nghiệp tại Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai đều được đầu tư bài bản, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu.

Chính phủ Việt Nam cũng đang duy trì chính sách ưu đãi thu hút FDI mạnh mẽ như thuế thu nhập doanh nghiệp chỉ 10% trong 15 năm hoặc 5% trong 37 năm cho các dự án đặc biệt.

Không thể không nhắc đến lợi thế về lao động và chuỗi cung ứng nội địa. Với mức lương chỉ bằng khoảng 45% Trung Quốc, công nhân Việt Nam được đánh giá là khéo léo, học nhanh và năng suất cao. Sau nhiều năm thu hút FDI, Việt Nam đã hình thành hệ sinh thái sản xuất điện tử lớn với sự hiện diện của Samsung, LG, Canon… cùng các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ trong nước. Điều này giúp giảm chi phí tồn kho và logistics cho các nhà đầu tư.

Đặc biệt, Việt Nam là một trong những quốc gia có mạng lưới FTA dày đặc nhất khu vực như CPTPP, EVFTA, RCEP… tạo điều kiện cho sản phẩm sản xuất tại Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Úc với thuế suất ưu đãi.

Không chỉ giữ chân các nhà đầu tư hiện tại, Việt Nam còn tích cực thu hút các dòng vốn mới. Trong tháng 3 này, Việt Nam đã đón tiếp hai phái đoàn doanh nghiệp lớn từ Hoa Kỳ, trong đó có sự góp mặt của các tập đoàn hàng đầu như Apple, Boeing, Intel, Amazon, Coca-Cola… Ông Ted Osius, Chủ tịch Hội đồng Kinh doanh Hoa Kỳ - ASEAN (USABC), cho biết đây là phái đoàn doanh nghiệp Hoa Kỳ lớn nhất từng đến Việt Nam.

Bên cạnh Hoa Kỳ, Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng liên tục có các cuộc gặp với lãnh đạo các tập đoàn lớn đến từ Nhật Bản, châu Âu và Trung Quốc. Tại các cuộc gặp gỡ nói trên, các nhà đầu tư nước ngoài tiếp tục khẳng định Việt Nam là một điểm đến an toàn và hấp dẫn, đồng thời bày tỏ mong muốn có cơ hội tìm hiểu, đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược như năng lượng, bán dẫn, công nghệ cao, chuyển đổi số và AI. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy Việt Nam không chỉ giữ chân được các nhà đầu tư hiện hữu mà còn tiếp tục mở rộng tầm ảnh hưởng trên bản đồ FDI toàn cầu.

Tuy nhiên, để tiếp tục hấp dẫn dòng vốn chất lượng cao, biến tiềm năng thành hiệu quả thực sự, Việt Nam cần mạnh mẽ hơn nữa trong cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh. Theo khảo sát, thủ tục hành chính phức tạp, hệ thống thuế chưa đồng bộ, và khó khăn trong việc cấp visa cho chuyên gia nước ngoài vẫn là những nguyên nhân hàng đầu “ngáng đường” nhà đầu tư.

Những nỗ lực, quyết tâm của Chính phủ thời gian qua trong việc tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu quả và giảm bớt gánh nặng thủ tục đang được cộng đồng doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp FDI đánh giá cao.

-2811-1742961810.jpg

Ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch EuroCham

Những khó khăn hành chính kéo dài đang thử thách doanh nghiệp, nhưng chúng tôi vẫn lạc quan trước quyết tâm của Chính phủ trong việc cải thiện môi trường kinh doanh. Việt Nam sắp bước vào thời kỳ hoàng kim. Việc sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy Chính phủ tuy phức tạp nhưng là tiền đề cho nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, thu hút FDI và khẳng định vị thế đất nước.

-1438-1742961810.jpg

TS Chu Thanh Tuấn, Đại học RMIT Việt Nam

Dù đối diện với nguy cơ bị áp thuế, Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội quan trọng. Khi các công ty đa quốc gia tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn để tái định vị chuỗi cung ứng và xu hướng này vẫn tiếp tục. Nếu Việt Nam có thể tận dụng làn sóng dịch chuyển này hiệu quả, nền kinh tế sẽ không chỉ tăng trưởng về xuất khẩu mà còn phát triển mạnh trong các ngành công nghệ cao, tự động hóa và sản xuất linh kiện điện tử.

-4891-1742961810.png

GS.TSKH Nguyễn Mại, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Đầu tư nước ngoài

Muốn duy trì sức hút với các nhà đầu tư nước ngoài, Việt Nam không thể chỉ dựa vào lợi thế sẵn có mà cần cải thiện thực chất từ môi trường đầu tư, hạ tầng, nguồn nhân lực cho đến chính sách thương mại và thương hiệu quốc gia. Khi tất cả yếu tố này được triển khai đồng bộ và hiệu quả, Việt Nam sẽ không chỉ là một điểm đến đầu tư hấp dẫn mà còn là một trung tâm kinh tế đáng tin cậy trong khu vực và trên thế giới.

Đỗ Kiều

Xem thêm tại vnbusiness.vn