Điểm tin giao dịch 02/12/2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 02/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,251.21 | 0.75 | 0.06 | 11,965.12 | ||||
VN30 | 1,308.83 | -2.43 | -0.19 | 5,197.68 | ||||
VNMIDCAP | 1,865.14 | 6.81 | 0.37 | 5,125.47 | ||||
VNSMALLCAP | 1,406.54 | 3.46 | 0.25 | 1,327.25 | ||||
VN100 | 1,295.86 | -0.22 | -0.02 | 10,323.16 | ||||
VNALLSHARE | 1,301.87 | -0.01 | 0.00 | 11,650.40 | ||||
VNXALLSHARE | 2,065.48 | 0.43 | 0.02 | 12,220.77 | ||||
VNCOND | 1,978.78 | 4.26 | 0.22 | 638.51 | ||||
VNCONS | 658.29 | -2.71 | -0.41 | 634.13 | ||||
VNENE | 625.25 | -3.20 | -0.51 | 127.73 | ||||
VNFIN | 1,614.13 | 4.12 | 0.26 | 3,831.29 | ||||
VNHEAL | 2,071.09 | 20.60 | 1.00 | 82.07 | ||||
VNIND | 749.47 | 1.21 | 0.16 | 1,838.32 | ||||
VNIT | 5,748.36 | -81.26 | -1.39 | 1,298.72 | ||||
VNMAT | 2,112.59 | 11.57 | 0.55 | 1,271.93 | ||||
VNREAL | 882.67 | -1.82 | -0.21 | 1,789.85 | ||||
VNUTI | 852.81 | -5.55 | -0.65 | 120.05 | ||||
VNDIAMOND | 2,217.68 | -7.13 | -0.32 | 3,776.84 | ||||
VNFINLEAD | 2,050.75 | 3.62 | 0.18 | 3,384.97 | ||||
VNFINSELECT | 2,162.47 | 5.51 | 0.26 | 3,831.29 | ||||
VNSI | 2,080.04 | -0.30 | -0.01 | 3,168.54 | ||||
VNX50 | 2,203.50 | -0.53 | -0.02 | 8,014.19 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 388,977,007 | 9,528 | ||||||
Thỏa thuận | 108,660,612 | 2,446 | ||||||
Tổng | 497,637,619 | 11,973 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EVF | 22,329,550 | VCA | 7.00% | TTE | -6.87% | ||
2 | MSB | 22,099,878 | NO1 | 6.93% | DTT | -6.84% | ||
3 | VPB | 20,866,544 | DHM | 6.83% | HU1 | -6.67% | ||
4 | HPG | 20,493,332 | SIP | 4.58% | MCP | -6.13% | ||
5 | EIB | 15,681,033 | TNT | 4.36% | PNC | -5.95% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 40,488,050 | 8.14% | 47,664,322 | 9.58% | -7,176,272 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,530 | 12.78% | 1,835 | 15.32% | -304 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | FPT | 5,188,970 | FPT | 745,034,422 | SBT | 66,579,725 | ||
2 | ACB | 4,428,209 | MSN | 193,697,305 | TPB | 32,889,040 | ||
3 | HPG | 4,308,305 | ACB | 119,340,218 | NVL | 26,578,226 | ||
4 | MBB | 4,002,316 | HPG | 115,876,454 | HVN | 21,737,540 | ||
5 | VRE | 3,989,900 | PNJ | 108,830,624 | PC1 | 18,722,391 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TDG | TDG niêm yết và giao dịch bổ sung 922.341 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 02/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/01/2024. | ||||||
2 | TNH | TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 14.767.814 cp (chào bán cp ra công chúng cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 02/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2024. | ||||||
3 | FPT | FPT giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 13/12/2024. | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn