Điểm tin giao dịch 03/12/2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 03/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,249.83 | -1.38 | -0.11 | 15,639.25 | ||||
VN30 | 1,309.18 | 0.35 | 0.03 | 7,346.03 | ||||
VNMIDCAP | 1,866.42 | 1.28 | 0.07 | 6,102.58 | ||||
VNSMALLCAP | 1,405.02 | -1.52 | -0.11 | 1,533.98 | ||||
VN100 | 1,296.98 | 1.12 | 0.09 | 13,448.62 | ||||
VNALLSHARE | 1,302.84 | 0.97 | 0.07 | 14,982.60 | ||||
VNXALLSHARE | 2,068.27 | 2.79 | 0.14 | 15,712.96 | ||||
VNCOND | 1,965.17 | -13.61 | -0.69 | 676.99 | ||||
VNCONS | 656.26 | -2.03 | -0.31 | 767.20 | ||||
VNENE | 624.68 | -0.57 | -0.09 | 171.81 | ||||
VNFIN | 1,612.58 | -1.55 | -0.10 | 6,121.02 | ||||
VNHEAL | 2,117.41 | 46.32 | 2.24 | 91.34 | ||||
VNIND | 749.32 | -0.15 | -0.02 | 1,941.54 | ||||
VNIT | 5,857.33 | 108.97 | 1.90 | 1,374.72 | ||||
VNMAT | 2,114.10 | 1.51 | 0.07 | 1,321.19 | ||||
VNREAL | 882.26 | -0.41 | -0.05 | 2,180.16 | ||||
VNUTI | 855.82 | 3.01 | 0.35 | 264.44 | ||||
VNDIAMOND | 2,220.08 | 2.40 | 0.11 | 4,003.15 | ||||
VNFINLEAD | 2,046.22 | -4.53 | -0.22 | 5,666.48 | ||||
VNFINSELECT | 2,160.40 | -2.07 | -0.10 | 6,121.02 | ||||
VNSI | 2,081.39 | 1.35 | 0.06 | 3,352.42 | ||||
VNX50 | 2,204.76 | 1.26 | 0.06 | 10,446.96 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 477,725,990 | 11,477 | ||||||
Thỏa thuận | 195,893,225 | 4,171 | ||||||
Tổng | 673,619,215 | 15,648 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 53,924,792 | NO1 | 6.94% | FDC | -6.88% | ||
2 | SSB | 25,380,117 | IMP | 6.92% | DTT | -6.78% | ||
3 | SHB | 21,892,400 | SVD | 6.77% | TDW | -6.60% | ||
4 | VIX | 21,011,885 | VTO | 6.77% | GMC | -6.13% | ||
5 | VHM | 20,469,656 | VCA | 6.73% | VSI | -4.81% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 36,275,069 | 5.39% | 42,940,451 | 6.37% | -6,665,382 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,261 | 8.06% | 1,487 | 9.50% | -226 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 3,857,100 | FPT | 437,912,366 | SBT | 66,552,644 | ||
2 | HPG | 3,582,929 | VCB | 220,976,694 | TPB | 32,870,220 | ||
3 | ACB | 3,440,200 | MWG | 113,178,267 | NVL | 25,920,326 | ||
4 | HDB | 3,252,428 | HPG | 96,158,986 | HVN | 21,820,640 | ||
5 | FPT | 3,044,121 | VNM | 94,759,209 | PC1 | 18,929,491 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BVH | BVH giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn