Điểm tin giao dịch 04/12/2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 04/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,240.41 | -9.42 | -0.75 | 13,933.11 | ||||
VN30 | 1,297.81 | -11.37 | -0.87 | 6,175.58 | ||||
VNMIDCAP | 1,848.82 | -17.60 | -0.94 | 5,831.52 | ||||
VNSMALLCAP | 1,402.34 | -2.68 | -0.19 | 1,579.69 | ||||
VN100 | 1,285.33 | -11.65 | -0.90 | 12,007.10 | ||||
VNALLSHARE | 1,291.71 | -11.13 | -0.85 | 13,586.79 | ||||
VNXALLSHARE | 2,051.79 | -16.48 | -0.80 | 14,325.49 | ||||
VNCOND | 1,934.66 | -30.51 | -1.55 | 887.07 | ||||
VNCONS | 650.95 | -5.31 | -0.81 | 979.88 | ||||
VNENE | 624.11 | -0.57 | -0.09 | 120.87 | ||||
VNFIN | 1,599.96 | -12.62 | -0.78 | 4,152.56 | ||||
VNHEAL | 2,101.04 | -16.37 | -0.77 | 75.67 | ||||
VNIND | 749.01 | -0.31 | -0.04 | 1,974.14 | ||||
VNIT | 5,796.26 | -61.07 | -1.04 | 1,377.30 | ||||
VNMAT | 2,089.93 | -24.17 | -1.14 | 1,431.32 | ||||
VNREAL | 871.93 | -10.33 | -1.17 | 2,362.07 | ||||
VNUTI | 851.20 | -4.62 | -0.54 | 146.53 | ||||
VNDIAMOND | 2,204.38 | -15.70 | -0.71 | 3,715.15 | ||||
VNFINLEAD | 2,029.55 | -16.67 | -0.81 | 3,524.69 | ||||
VNFINSELECT | 2,143.50 | -16.90 | -0.78 | 4,152.56 | ||||
VNSI | 2,065.82 | -15.57 | -0.75 | 3,470.53 | ||||
VNX50 | 2,184.97 | -19.79 | -0.90 | 8,936.10 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 505,489,041 | 11,963 | ||||||
Thỏa thuận | 69,786,130 | 1,980 | ||||||
Tổng | 575,275,171 | 13,942 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EVF | 30,576,597 | HTN | 6.90% | CIG | -6.99% | ||
2 | VND | 20,540,719 | APH | 6.86% | TTE | -6.95% | ||
3 | DXG | 19,125,450 | VCA | 6.76% | DHM | -6.63% | ||
4 | VHM | 15,790,213 | DBT | 6.72% | NO1 | -6.49% | ||
5 | VIX | 15,783,073 | FDC | 6.71% | TPC | -5.88% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 28,703,143 | 4.99% | 46,212,079 | 8.03% | -17,508,936 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,037 | 7.43% | 1,689 | 12.11% | -652 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VRE | 4,863,200 | FPT | 492,143,478 | SBT | 66,532,144 | ||
2 | MWG | 4,731,398 | MWG | 277,324,723 | TPB | 32,545,320 | ||
3 | MBB | 4,589,966 | MBB | 111,107,890 | NVL | 24,203,726 | ||
4 | ACB | 3,559,000 | ACB | 95,203,250 | HVN | 22,108,940 | ||
5 | FPT | 3,393,444 | MSN | 89,613,632 | PC1 | 19,055,491 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ADP | ADP giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 3 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 24/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn