Điểm tin giao dịch 05/12/2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 05/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,267.53 | 27.12 | 2.19 | 21,041.08 | ||||
VN30 | 1,337.55 | 39.74 | 3.06 | 9,308.96 | ||||
VNMIDCAP | 1,895.16 | 46.34 | 2.51 | 8,971.74 | ||||
VNSMALLCAP | 1,427.51 | 25.17 | 1.79 | 2,100.29 | ||||
VN100 | 1,322.40 | 37.07 | 2.88 | 18,280.69 | ||||
VNALLSHARE | 1,328.08 | 36.37 | 2.82 | 20,380.99 | ||||
VNXALLSHARE | 2,108.19 | 56.40 | 2.75 | 21,867.82 | ||||
VNCOND | 1,999.41 | 64.75 | 3.35 | 1,124.28 | ||||
VNCONS | 662.38 | 11.43 | 1.76 | 1,213.93 | ||||
VNENE | 634.62 | 10.51 | 1.68 | 171.72 | ||||
VNFIN | 1,647.73 | 47.77 | 2.99 | 8,048.83 | ||||
VNHEAL | 2,121.93 | 20.89 | 0.99 | 65.40 | ||||
VNIND | 763.84 | 14.83 | 1.98 | 2,632.70 | ||||
VNIT | 5,990.87 | 194.61 | 3.36 | 1,634.25 | ||||
VNMAT | 2,156.91 | 66.98 | 3.20 | 2,535.31 | ||||
VNREAL | 896.90 | 24.97 | 2.86 | 2,612.34 | ||||
VNUTI | 856.99 | 5.79 | 0.68 | 194.31 | ||||
VNDIAMOND | 2,269.91 | 65.53 | 2.97 | 5,287.00 | ||||
VNFINLEAD | 2,097.61 | 68.06 | 3.35 | 7,056.99 | ||||
VNFINSELECT | 2,207.49 | 63.99 | 2.99 | 8,048.83 | ||||
VNSI | 2,117.69 | 51.87 | 2.51 | 4,646.78 | ||||
VNX50 | 2,249.82 | 64.85 | 2.97 | 13,826.45 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 840,319,874 | 19,205 | ||||||
Thỏa thuận | 68,411,999 | 1,848 | ||||||
Tổng | 908,731,873 | 21,053 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HPG | 49,172,624 | BSI | 6.97% | TNH | -11.55% | ||
2 | DXG | 37,592,540 | FTS | 6.96% | VTP | -6.96% | ||
3 | SSI | 37,485,846 | VCI | 6.92% | MDG | -6.72% | ||
4 | VIX | 37,051,851 | CCL | 6.92% | TCR | -6.67% | ||
5 | VND | 32,362,691 | NHA | 6.91% | FDC | -6.29% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 65,749,143 | 7.24% | 36,725,086 | 4.04% | 29,024,057 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,003 | 9.51% | 1,336 | 6.35% | 666 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 6,722,096 | FPT | 532,960,947 | SBT | 66,571,044 | ||
2 | SSI | 5,819,227 | MWG | 184,088,012 | TPB | 32,596,072 | ||
3 | DXG | 4,247,900 | HPG | 183,117,398 | NVL | 23,332,026 | ||
4 | FPT | 3,651,657 | VCB | 161,256,751 | HVN | 22,217,840 | ||
5 | VPB | 3,111,000 | MSN | 146,131,134 | PC1 | 19,315,891 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MBB | MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 10.802.259 cp (ESOP) tại HOSE ngày 05/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/12/2019. | ||||||
2 | VHC | VHC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 18/12/2024. | ||||||
3 | TNH | TNH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 18.806.487 cp). | ||||||
4 | VJC | VJC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ , dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 12/12/2024 đến 22/12/2024. | ||||||
5 | TV2 | TV2 giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/12/2024. | ||||||
6 | TV2 | TV2 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua sửa đổi bổ sung ngành nghề kinh doanh của công ty , dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 12/12/2024 đến 23/12/2024. | ||||||
7 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn