Điểm tin giao dịch 06.01.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 06/01/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,246.35 | -8.24 | -0.66 | 13,698.28 | ||||
VN30 | 1,313.04 | -7.54 | -0.57 | 5,648.74 | ||||
VNMIDCAP | 1,846.13 | -25.76 | -1.38 | 5,447.65 | ||||
VNSMALLCAP | 1,414.84 | -24.49 | -1.70 | 1,734.62 | ||||
VN100 | 1,296.30 | -10.47 | -0.80 | 11,096.39 | ||||
VNALLSHARE | 1,302.77 | -11.27 | -0.86 | 12,831.00 | ||||
VNXALLSHARE | 2,067.35 | -17.78 | -0.85 | 14,044.46 | ||||
VNCOND | 1,936.51 | -35.95 | -1.82 | 821.85 | ||||
VNCONS | 638.40 | -13.52 | -2.07 | 1,121.34 | ||||
VNENE | 615.28 | -11.79 | -1.88 | 192.67 | ||||
VNFIN | 1,633.42 | -7.11 | -0.43 | 4,154.88 | ||||
VNHEAL | 2,120.21 | -34.49 | -1.60 | 45.50 | ||||
VNIND | 739.31 | -9.48 | -1.27 | 1,985.27 | ||||
VNIT | 5,994.94 | 3.60 | 0.06 | 651.26 | ||||
VNMAT | 2,067.88 | -43.57 | -2.06 | 1,439.34 | ||||
VNREAL | 867.76 | -5.97 | -0.68 | 2,196.10 | ||||
VNUTI | 835.42 | -9.06 | -1.07 | 144.77 | ||||
VNDIAMOND | 2,230.57 | -20.65 | -0.92 | 3,124.77 | ||||
VNFINLEAD | 2,082.20 | -9.37 | -0.45 | 3,963.83 | ||||
VNFINSELECT | 2,188.32 | -9.53 | -0.43 | 4,154.88 | ||||
VNSI | 2,108.87 | -9.15 | -0.43 | 3,102.90 | ||||
VNX50 | 2,212.00 | -15.31 | -0.69 | 8,326.72 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 515,364,169 | 12,177 | ||||||
Thỏa thuận | 50,037,462 | 1,530 | ||||||
Tổng | 565,401,631 | 13,707 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 16,623,618 | VTP | 6.93% | DTT | -6.99% | ||
2 | ACB | 16,392,773 | HAP | 6.93% | TCR | -6.96% | ||
3 | HPG | 15,267,614 | HVX | 6.80% | YEG | -6.91% | ||
4 | KBC | 15,181,764 | L10 | 6.77% | PAC | -6.90% | ||
5 | MBB | 15,145,325 | TCT | 6.76% | GMH | -6.89% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 34,690,243 | 6.14% | 34,505,750 | 6.10% | 184,493 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,278 | 9.32% | 1,166 | 8.51% | 112 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | ACB | 8,667,800 | FPT | 394,302,161 | SBT | 65,446,068 | ||
2 | HPG | 2,808,747 | ACB | 232,730,430 | TPB | 32,397,595 | ||
3 | FPT | 2,640,168 | MWG | 126,257,640 | HVN | 22,343,215 | ||
4 | STB | 2,486,942 | VCB | 91,047,914 | TCB | 19,157,704 | ||
5 | MWG | 2,171,900 | CTR | 90,361,141 | PC1 | 19,050,019 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TVS | TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 06/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2023. | ||||||
2 | TVS | TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 270.200 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và phát hành cổ phiếu để tăng vốn - ESOP) tại HOSE ngày 06/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. | ||||||
3 | PNJ | PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 1.967.997 cp (phát hành ESOP - giải tỏa ESOP năm 2025) tại HOSE ngày 06/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/02/2024. | ||||||
4 | TVS | TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 126.127 cp (phát hành cp trả cổ tức phát sinh từ cổ phiếu ESOP - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 06/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024. | ||||||
5 | HSG | HSG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHĐCĐ thường niên niên độ tài chính 2024-2025, dự kiến tổ chức vào ngày 18/03/2025 tại hội trường Thống nhất TPHCM. | ||||||
6 | DXG | DXG giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 24:5 (số lượng dự kiến: 150.146.548 cp), với giá 12.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 14/01/2025 đến 05/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn