Điểm tin giao dịch 06/12/2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 06/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,270.14 | 2.61 | 0.21 | 17,659.77 | ||||
VN30 | 1,337.28 | -0.27 | -0.02 | 7,629.53 | ||||
VNMIDCAP | 1,899.98 | 4.82 | 0.25 | 7,578.44 | ||||
VNSMALLCAP | 1,428.20 | 0.69 | 0.05 | 2,090.87 | ||||
VN100 | 1,323.54 | 1.14 | 0.09 | 15,207.98 | ||||
VNALLSHARE | 1,329.20 | 1.12 | 0.08 | 17,298.85 | ||||
VNXALLSHARE | 2,109.67 | 1.48 | 0.07 | 18,256.89 | ||||
VNCOND | 2,005.48 | 6.07 | 0.30 | 1,117.88 | ||||
VNCONS | 661.61 | -0.77 | -0.12 | 1,185.57 | ||||
VNENE | 634.53 | -0.09 | -0.01 | 174.10 | ||||
VNFIN | 1,646.42 | -1.31 | -0.08 | 6,811.12 | ||||
VNHEAL | 2,107.60 | -14.33 | -0.68 | 79.46 | ||||
VNIND | 763.92 | 0.08 | 0.01 | 1,834.95 | ||||
VNIT | 6,029.31 | 38.44 | 0.64 | 1,002.49 | ||||
VNMAT | 2,162.21 | 5.30 | 0.25 | 3,014.98 | ||||
VNREAL | 899.22 | 2.32 | 0.26 | 1,867.96 | ||||
VNUTI | 857.67 | 0.68 | 0.08 | 171.30 | ||||
VNDIAMOND | 2,275.25 | 5.34 | 0.24 | 4,019.64 | ||||
VNFINLEAD | 2,095.67 | -1.94 | -0.09 | 6,157.52 | ||||
VNFINSELECT | 2,205.74 | -1.75 | -0.08 | 6,811.12 | ||||
VNSI | 2,124.60 | 6.91 | 0.33 | 3,683.94 | ||||
VNX50 | 2,252.59 | 2.77 | 0.12 | 12,270.47 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 599,852,280 | 15,368 | ||||||
Thỏa thuận | 95,262,381 | 2,304 | ||||||
Tổng | 695,114,661 | 17,672 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 38,283,190 | VDS | 6.99% | DC4 | -6.86% | ||
2 | SSI | 33,843,207 | ABS | 6.98% | MDG | -5.86% | ||
3 | HPG | 25,695,665 | CSV | 6.98% | VAF | -5.72% | ||
4 | VIX | 24,878,923 | TPC | 6.93% | SVC | -5.68% | ||
5 | EVF | 18,824,012 | VCA | 6.72% | VPH | -5.22% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 74,955,341 | 10.78% | 53,771,669 | 7.74% | 21,183,672 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,391 | 13.53% | 2,033 | 11.51% | 358 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MBB | 19,569,312 | FPT | 634,478,040 | SBT | 66,588,944 | ||
2 | TCB | 16,250,962 | MBB | 490,022,938 | TPB | 32,613,032 | ||
3 | SSI | 7,752,098 | MWG | 438,837,368 | NVL | 23,012,396 | ||
4 | MWG | 7,169,700 | TCB | 391,303,146 | HVN | 22,469,359 | ||
5 | HPG | 6,566,060 | DGC | 279,443,912 | PC1 | 19,237,191 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | EVF | EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 2.120.227 cp (phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho NLĐ) tại HOSE ngày 06/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2023. | ||||||
2 | CTF | CTF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 6.257.752 cp). | ||||||
3 | SPM | SPM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 18/12/2024. | ||||||
4 | EVF | EVF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ , dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 12/2024 - tháng 01/2025. | ||||||
5 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn