Điểm tin giao dịch 08.05.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 08/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,250.46 | 1.83 | 0.15 | 23,308.55 | ||||
VN30 | 1,284.85 | 0.00 | 0.00 | 9,751.10 | ||||
VNMIDCAP | 1,875.88 | 6.93 | 0.37 | 9,624.81 | ||||
VNSMALLCAP | 1,445.05 | 10.74 | 0.75 | 2,278.73 | ||||
VN100 | 1,278.35 | 1.43 | 0.11 | 19,375.91 | ||||
VNALLSHARE | 1,287.60 | 1.95 | 0.15 | 21,644.88 | ||||
VNXALLSHARE | 2,049.95 | 2.41 | 0.12 | 24,831.56 | ||||
VNCOND | 1,972.92 | -1.93 | -0.10 | 1,121.66 | ||||
VNCONS | 681.79 | 4.80 | 0.71 | 1,836.39 | ||||
VNENE | 709.68 | 27.41 | 4.02 | 722.19 | ||||
VNFIN | 1,557.71 | -2.97 | -0.19 | 7,593.31 | ||||
VNHEAL | 1,720.45 | 9.03 | 0.53 | 37.54 | ||||
VNIND | 813.11 | 2.65 | 0.33 | 3,624.06 | ||||
VNIT | 4,679.11 | 1.64 | 0.04 | 760.70 | ||||
VNMAT | 2,215.54 | 30.10 | 1.38 | 2,669.95 | ||||
VNREAL | 948.54 | -1.40 | -0.15 | 2,885.56 | ||||
VNUTI | 852.63 | 4.56 | 0.54 | 318.99 | ||||
VNDIAMOND | 2,188.72 | -2.48 | -0.11 | 4,691.68 | ||||
VNFINLEAD | 2,014.04 | -4.27 | -0.21 | 6,609.41 | ||||
VNFINSELECT | 2,086.90 | -3.97 | -0.19 | 7,593.31 | ||||
VNSI | 2,028.29 | -6.60 | -0.32 | 3,656.83 | ||||
VNX50 | 2,166.77 | 0.38 | 0.02 | 17,006.61 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 819,899,450 | 19,250 | ||||||
Thỏa thuận | 162,220,641 | 4,068 | ||||||
Tổng | 982,120,091 | 23,318 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 74,606,530 | STK | 6.97% | HAS | -6.99% | ||
2 | NVL | 71,947,612 | MSH | 6.96% | NVL | -6.85% | ||
3 | LPB | 39,547,814 | ST8 | 6.93% | TCR | -6.54% | ||
4 | HPG | 34,787,678 | CMG | 6.91% | SVD | -5.93% | ||
5 | DIG | 28,654,762 | DPG | 6.90% | TDP | -3.93% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 75,977,736 | 7.74% | 113,584,239 | 11.57% | -37,606,503 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,048 | 8.78% | 3,340 | 14.32% | -1,292 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VHM | 25,133,931 | VHM | 1,032,801,168 | MSB | 54,863,407 | ||
2 | MSB | 21,276,600 | HPG | 308,320,171 | MWG | 45,786,784 | ||
3 | HPG | 10,136,680 | MSB | 283,247,960 | HPG | 40,553,630 | ||
4 | ACB | 6,000,000 | MWG | 272,257,219 | ASM | 34,721,513 | ||
5 | SHB | 5,424,630 | TCB | 261,571,694 | EIB | 29,764,319 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HTG | HTG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 07/06/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn