Điểm tin giao dịch 09.01.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 09/01/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,245.77 | -5.25 | -0.42 | 7,514.61 | ||||
VN30 | 1,310.80 | -5.83 | -0.44 | 3,655.57 | ||||
VNMIDCAP | 1,842.46 | -8.34 | -0.45 | 2,525.25 | ||||
VNSMALLCAP | 1,409.28 | -7.16 | -0.51 | 937.66 | ||||
VN100 | 1,294.05 | -5.67 | -0.44 | 6,180.82 | ||||
VNALLSHARE | 1,300.32 | -5.75 | -0.44 | 7,118.48 | ||||
VNXALLSHARE | 2,064.24 | -8.36 | -0.40 | 7,659.21 | ||||
VNCOND | 1,937.29 | -11.42 | -0.59 | 406.52 | ||||
VNCONS | 637.85 | -1.01 | -0.16 | 629.10 | ||||
VNENE | 606.92 | 1.18 | 0.19 | 151.51 | ||||
VNFIN | 1,630.37 | -12.80 | -0.78 | 2,810.36 | ||||
VNHEAL | 2,157.40 | 14.41 | 0.67 | 49.45 | ||||
VNIND | 736.88 | -1.58 | -0.21 | 1,044.53 | ||||
VNIT | 5,964.07 | 15.06 | 0.25 | 390.02 | ||||
VNMAT | 2,056.55 | -17.83 | -0.86 | 625.74 | ||||
VNREAL | 869.84 | 2.00 | 0.23 | 836.89 | ||||
VNUTI | 839.96 | 2.67 | 0.32 | 77.73 | ||||
VNDIAMOND | 2,216.50 | -10.57 | -0.47 | 2,045.53 | ||||
VNFINLEAD | 2,078.46 | -15.57 | -0.74 | 2,819.20 | ||||
VNFINSELECT | 2,184.23 | -17.16 | -0.78 | 2,810.36 | ||||
VNSI | 2,089.43 | -14.44 | -0.69 | 1,988.34 | ||||
VNX50 | 2,205.81 | -9.65 | -0.44 | 4,849.53 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 290,669,925 | 6,624 | ||||||
Thỏa thuận | 45,839,815 | 897 | ||||||
Tổng | 336,509,740 | 7,521 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 21,826,380 | APG | 6.88% | YEG | -6.76% | ||
2 | HDB | 18,652,907 | OPC | 6.49% | NVT | -6.72% | ||
3 | NAB | 11,783,275 | GMH | 4.67% | TMT | -6.62% | ||
4 | HPG | 9,734,716 | SJS | 4.56% | DHM | -6.44% | ||
5 | SSI | 9,312,508 | DPG | 3.91% | TIX | -6.32% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 22,638,657 | 6.73% | 36,398,298 | 10.82% | -13,759,641 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 659 | 8.76% | 1,099 | 14.61% | -440 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MBB | 6,307,600 | FPT | 195,948,468 | SBT | 65,494,168 | ||
2 | HDB | 4,710,780 | MBB | 140,331,485 | TPB | 31,963,752 | ||
3 | SSI | 2,963,438 | HDB | 106,582,864 | TCB | 24,194,360 | ||
4 | STB | 2,899,403 | STB | 106,200,245 | HVN | 22,578,245 | ||
5 | TCB | 2,745,300 | BID | 78,335,653 | PC1 | 19,086,519 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CII | CII niêm yết và giao dịch bổ sung 974.300 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 09/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. | ||||||
2 | TNH | TNH nhận quyết định niêm yết bổ sung 18.804.690 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. | ||||||
3 | FUEABVND | FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025. | ||||||
4 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn