Điểm tin giao dịch 10.05.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 10/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,244.70 | -3.94 | -0.32 | 16,283.50 | ||||
VN30 | 1,277.47 | -4.00 | -0.31 | 5,979.95 | ||||
VNMIDCAP | 1,872.85 | 4.30 | 0.23 | 7,856.39 | ||||
VNSMALLCAP | 1,446.52 | 5.81 | 0.40 | 1,638.43 | ||||
VN100 | 1,272.61 | -1.88 | -0.15 | 13,836.34 | ||||
VNALLSHARE | 1,282.26 | -1.46 | -0.11 | 15,474.77 | ||||
VNXALLSHARE | 2,043.02 | -1.42 | -0.07 | 17,446.97 | ||||
VNCOND | 1,968.19 | -0.33 | -0.02 | 1,085.42 | ||||
VNCONS | 672.18 | -2.23 | -0.33 | 1,545.22 | ||||
VNENE | 727.27 | 9.73 | 1.36 | 570.71 | ||||
VNFIN | 1,551.65 | -3.26 | -0.21 | 5,166.26 | ||||
VNHEAL | 1,720.54 | -6.89 | -0.40 | 30.73 | ||||
VNIND | 809.52 | -0.87 | -0.11 | 2,468.47 | ||||
VNIT | 4,696.48 | 32.14 | 0.69 | 938.07 | ||||
VNMAT | 2,208.14 | 1.22 | 0.06 | 1,820.83 | ||||
VNREAL | 942.25 | -4.03 | -0.43 | 1,608.07 | ||||
VNUTI | 841.92 | -2.21 | -0.26 | 210.39 | ||||
VNDIAMOND | 2,182.28 | 1.30 | 0.06 | 3,370.23 | ||||
VNFINLEAD | 2,005.10 | -5.02 | -0.25 | 4,270.80 | ||||
VNFINSELECT | 2,078.78 | -4.36 | -0.21 | 5,166.26 | ||||
VNSI | 2,016.19 | -4.63 | -0.23 | 3,268.99 | ||||
VNX50 | 2,156.82 | -3.82 | -0.18 | 11,387.47 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 593,687,167 | 14,659 | ||||||
Thỏa thuận | 75,682,929 | 1,633 | ||||||
Tổng | 669,370,096 | 16,292 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | LPB | 29,830,279 | HPX | 7.00% | TCI | -9.83% | ||
2 | NVL | 23,484,186 | PSH | 6.97% | SMA | -6.93% | ||
3 | DIG | 21,133,102 | ELC | 6.96% | PDR | -6.15% | ||
4 | HPG | 19,174,685 | APH | 6.96% | S4A | -5.93% | ||
5 | VIX | 18,470,912 | SAM | 6.95% | TNT | -5.48% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 44,153,752 | 6.60% | 61,203,986 | 9.14% | -17,050,234 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,261 | 7.74% | 1,763 | 10.82% | -502 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 7,201,623 | MWG | 261,646,757 | MSB | 54,580,707 | ||
2 | MBB | 5,760,693 | HPG | 217,847,212 | MWG | 48,864,252 | ||
3 | VHM | 4,896,251 | VHM | 198,439,672 | HPG | 43,275,988 | ||
4 | MWG | 4,471,732 | TCB | 164,577,823 | ASM | 34,884,807 | ||
5 | VPB | 3,646,185 | MBB | 131,527,588 | EIB | 29,868,419 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | QBS | QBS hủy niêm yết 69.329.928 cp tại HOSE (do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến BCTC năm 2023 của công ty), ngày hủy niêm yết: 10/05/2024, ngày GD cuối cùng: 09/05/2024. | ||||||
2 | POM | POM hủy niêm yết 279.676.336 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 10/05/2024, ngày GD cuối cùng: 09/05/2024. | ||||||
3 | TCI | TCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 200:29 (số lượng dự kiến: 14.642.097 cp). | ||||||
4 | CTS | CTS đăng ký bán lại 39.962 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 10/05/2024 đến 07/06/2024. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 8.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2024. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 6.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2024. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn