Điểm tin giao dịch 10/12/2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 10/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,272.07 | -1.77 | -0.14 | 14,447.43 | ||||
VN30 | 1,335.85 | -0.33 | -0.02 | 5,995.14 | ||||
VNMIDCAP | 1,906.92 | -2.92 | -0.15 | 6,226.41 | ||||
VNSMALLCAP | 1,444.24 | 0.33 | 0.02 | 1,761.79 | ||||
VN100 | 1,324.00 | -0.48 | -0.04 | 12,221.55 | ||||
VNALLSHARE | 1,330.55 | -0.44 | -0.03 | 13,983.34 | ||||
VNXALLSHARE | 2,112.30 | -0.49 | -0.02 | 15,037.29 | ||||
VNCOND | 2,004.57 | -4.70 | -0.23 | 618.56 | ||||
VNCONS | 662.96 | -0.60 | -0.09 | 849.28 | ||||
VNENE | 634.14 | -0.15 | -0.02 | 137.65 | ||||
VNFIN | 1,647.90 | -2.84 | -0.17 | 5,336.79 | ||||
VNHEAL | 2,133.08 | -2.50 | -0.12 | 159.02 | ||||
VNIND | 764.11 | -2.52 | -0.33 | 1,737.80 | ||||
VNIT | 6,024.37 | 93.76 | 1.58 | 862.58 | ||||
VNMAT | 2,182.90 | 11.82 | 0.54 | 1,971.81 | ||||
VNREAL | 896.72 | -6.82 | -0.75 | 1,991.94 | ||||
VNUTI | 859.11 | 0.93 | 0.11 | 251.46 | ||||
VNDIAMOND | 2,275.40 | 2.86 | 0.13 | 3,241.28 | ||||
VNFINLEAD | 2,092.87 | -6.29 | -0.30 | 4,770.24 | ||||
VNFINSELECT | 2,207.72 | -3.80 | -0.17 | 5,336.79 | ||||
VNSI | 2,129.27 | 2.83 | 0.13 | 2,979.14 | ||||
VNX50 | 2,251.94 | -0.48 | -0.02 | 9,119.44 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 499,881,789 | 11,555 | ||||||
Thỏa thuận | 131,818,408 | 2,900 | ||||||
Tổng | 631,700,197 | 14,456 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 47,007,235 | TPC | 6.97% | FDC | -6.96% | ||
2 | HPG | 34,252,519 | VCA | 6.94% | TTE | -6.94% | ||
3 | HDB | 24,220,700 | FIR | 6.94% | HRC | -6.91% | ||
4 | EVF | 20,753,647 | SMC | 6.87% | YBM | -6.67% | ||
5 | POW | 12,763,708 | STG | 6.87% | VAF | -5.00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 31,186,936 | 4.94% | 39,498,627 | 6.25% | -8,311,691 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,059 | 7.33% | 1,194 | 8.26% | -135 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HDB | 4,609,706 | FPT | 252,060,211 | SBT | 66,578,544 | ||
2 | HDG | 4,167,600 | MWG | 128,858,010 | TPB | 33,021,038 | ||
3 | MBB | 3,710,170 | HDG | 126,522,862 | HVN | 22,380,459 | ||
4 | HPG | 3,142,463 | HDB | 125,596,139 | NVL | 21,279,990 | ||
5 | VPB | 2,776,000 | MBB | 92,259,450 | PC1 | 18,954,391 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CHPG2333 | CHPG2333 (chứng quyền HPG/14M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 21.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/012/2024, ngày GD cuối cùng: 05/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn