Điểm tin giao dịch 12.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 12/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,267.35 | -1.51 | -0.12 | 13,492.33 | ||||
VN30 | 1,335.55 | -0.93 | -0.07 | 5,856.48 | ||||
VNMIDCAP | 1,899.38 | -2.25 | -0.12 | 5,457.33 | ||||
VNSMALLCAP | 1,438.86 | -4.98 | -0.34 | 1,724.94 | ||||
VN100 | 1,322.05 | -1.28 | -0.10 | 11,313.81 | ||||
VNALLSHARE | 1,328.41 | -1.49 | -0.11 | 13,029.82 | ||||
VNXALLSHARE | 2,108.05 | -2.75 | -0.13 | 13,949.67 | ||||
VNCOND | 1,991.45 | 2.63 | 0.13 | 983.66 | ||||
VNCONS | 665.82 | -0.02 | 0.00 | 681.01 | ||||
VNENE | 629.16 | -1.58 | -0.25 | 135.09 | ||||
VNFIN | 1,649.15 | 0.78 | 0.05 | 5,138.72 | ||||
VNHEAL | 2,123.74 | -3.26 | -0.15 | 164.02 | ||||
VNIND | 759.45 | -1.13 | -0.15 | 1,519.53 | ||||
VNIT | 6,046.82 | -16.75 | -0.28 | 1,122.76 | ||||
VNMAT | 2,161.94 | -11.96 | -0.55 | 1,478.91 | ||||
VNREAL | 891.50 | -3.56 | -0.40 | 1,627.24 | ||||
VNUTI | 852.59 | -3.49 | -0.41 | 131.36 | ||||
VNDIAMOND | 2,272.33 | 1.22 | 0.05 | 3,965.20 | ||||
VNFINLEAD | 2,097.35 | 1.95 | 0.09 | 4,595.79 | ||||
VNFINSELECT | 2,209.40 | 1.04 | 0.05 | 5,138.72 | ||||
VNSI | 2,131.23 | 3.91 | 0.18 | 3,212.20 | ||||
VNX50 | 2,249.40 | -1.48 | -0.07 | 8,903.03 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 488,150,110 | 11,641 | ||||||
Thỏa thuận | 66,192,736 | 1,859 | ||||||
Tổng | 554,342,846 | 13,500 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 25,984,827 | VCA | 6.99% | VRC | -6.72% | ||
2 | SHB | 25,486,677 | FDC | 6.93% | NBB | -6.70% | ||
3 | VPB | 23,445,081 | JVC | 6.87% | GEE | -6.69% | ||
4 | HPG | 21,431,425 | LGC | 6.84% | ABR | -5.90% | ||
5 | BCG | 18,706,030 | AGM | 6.81% | PMG | -5.87% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 29,997,332 | 5.41% | 36,656,930 | 6.61% | -6,659,598 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,139 | 8.43% | 1,434 | 10.62% | -295 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HDB | 4,191,184 | FPT | 479,505,678 | SBT | 66,587,944 | ||
2 | TCB | 4,015,949 | MWG | 143,584,288 | TPB | 32,977,918 | ||
3 | FPT | 3,194,349 | PNJ | 131,838,726 | TCB | 23,928,169 | ||
4 | HPG | 2,519,877 | GMD | 126,618,010 | HVN | 22,449,291 | ||
5 | MWG | 2,388,290 | VNM | 103,785,059 | NVL | 20,458,790 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | RYG | RYG (CTCP Sản xuất & Đầu tư Hoàng Gia) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/12/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 45.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 15.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2024. | ||||||
2 | SIP | SIP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/12/2024. | ||||||
3 | VIB | VIB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền ứng cử, đề cử bầu bổ sung 01 TV HĐQT giữa nhiệm kỳ 2023-2027, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2024. | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024. | ||||||
5 | CMG | CMG nhận quyết định thay đổi niêm yết do giảm vốn 41.800 cp (giảm vốn điều lệ do mua lại CP ESOP ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024. | ||||||
6 | VIB | VIB nhận quyết định niêm yết bổ sung 442.320.281 cp (phát hành cổ phiếu từ nguồn VCSH ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn