Điểm tin giao dịch 13.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 13/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,262.57 | -4.78 | -0.38 | 11,417.36 | ||||
VN30 | 1,331.58 | -3.97 | -0.30 | 5,536.13 | ||||
VNMIDCAP | 1,887.77 | -11.61 | -0.61 | 4,213.98 | ||||
VNSMALLCAP | 1,429.49 | -9.37 | -0.65 | 1,342.74 | ||||
VN100 | 1,316.87 | -5.18 | -0.39 | 9,750.11 | ||||
VNALLSHARE | 1,322.99 | -5.42 | -0.41 | 11,092.85 | ||||
VNXALLSHARE | 2,099.21 | -8.84 | -0.42 | 11,747.99 | ||||
VNCOND | 2,007.86 | 16.41 | 0.82 | 683.30 | ||||
VNCONS | 661.55 | -4.27 | -0.64 | 827.66 | ||||
VNENE | 622.20 | -6.96 | -1.11 | 165.22 | ||||
VNFIN | 1,644.41 | -4.74 | -0.29 | 4,345.60 | ||||
VNHEAL | 2,083.54 | -40.20 | -1.89 | 103.05 | ||||
VNIND | 754.41 | -5.04 | -0.66 | 1,280.12 | ||||
VNIT | 6,013.08 | -33.74 | -0.56 | 982.39 | ||||
VNMAT | 2,136.29 | -25.65 | -1.19 | 1,226.50 | ||||
VNREAL | 887.60 | -3.90 | -0.44 | 1,316.34 | ||||
VNUTI | 850.80 | -1.79 | -0.21 | 100.07 | ||||
VNDIAMOND | 2,271.24 | -1.09 | -0.05 | 3,439.39 | ||||
VNFINLEAD | 2,092.27 | -5.08 | -0.24 | 3,898.86 | ||||
VNFINSELECT | 2,203.04 | -6.36 | -0.29 | 4,345.60 | ||||
VNSI | 2,126.01 | -5.22 | -0.24 | 2,894.53 | ||||
VNX50 | 2,242.03 | -7.37 | -0.33 | 7,737.41 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 395,416,541 | 9,462 | ||||||
Thỏa thuận | 83,559,846 | 1,962 | ||||||
Tổng | 478,976,387 | 11,424 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VPB | 22,452,314 | AGM | 6.96% | ABR | -6.93% | ||
2 | SHB | 19,008,821 | LGC | 6.88% | VCA | -6.82% | ||
3 | HPG | 18,587,670 | NBB | 6.48% | PHR | -6.80% | ||
4 | TCB | 15,735,293 | MDG | 6.31% | TNC | -6.71% | ||
5 | HDB | 14,722,602 | TMP | 6.14% | CCI | -5.35% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 36,763,740 | 7.68% | 39,340,227 | 8.21% | -2,576,487 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,345 | 11.77% | 1,374 | 12.03% | -29 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | ACB | 9,127,550 | FPT | 582,046,564 | SBT | 66,587,544 | ||
2 | HDB | 4,368,597 | ACB | 246,900,228 | TPB | 32,947,932 | ||
3 | FPT | 3,880,029 | MWG | 217,021,910 | TCB | 24,646,689 | ||
4 | MWG | 3,593,100 | VCB | 113,359,512 | HVN | 22,384,491 | ||
5 | HPG | 3,544,743 | HDB | 103,356,063 | NVL | 20,318,690 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PHR | PHR giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 27/12/2024. | ||||||
2 | THG | THG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 08/01/2025. | ||||||
3 | CII | CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
4 | VDP | VDP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/01/2025. | ||||||
5 | VDP | VDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, thời gian 11/01/2025, địa điểm thông báo sau. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn