Điểm tin giao dịch 14.06.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 14/06/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,279.91 | -21.60 | -1.66 | 29,361.98 | ||||
VN30 | 1,316.46 | -17.39 | -1.30 | 11,818.76 | ||||
VNMIDCAP | 1,979.73 | -39.50 | -1.96 | 12,399.17 | ||||
VNSMALLCAP | 1,542.91 | -39.16 | -2.48 | 3,609.18 | ||||
VN100 | 1,321.73 | -20.24 | -1.51 | 24,217.93 | ||||
VNALLSHARE | 1,334.00 | -21.29 | -1.57 | 27,827.11 | ||||
VNXALLSHARE | 2,128.18 | -34.49 | -1.59 | 29,695.91 | ||||
VNCOND | 2,065.10 | -35.65 | -1.70 | 1,174.96 | ||||
VNCONS | 699.29 | -12.00 | -1.69 | 2,785.54 | ||||
VNENE | 726.07 | -26.57 | -3.53 | 599.80 | ||||
VNFIN | 1,613.09 | -26.03 | -1.59 | 9,838.62 | ||||
VNHEAL | 1,787.65 | -1.49 | -0.08 | 105.15 | ||||
VNIND | 826.78 | -16.48 | -1.95 | 5,254.33 | ||||
VNIT | 5,387.45 | 31.37 | 0.59 | 1,504.16 | ||||
VNMAT | 2,312.81 | -47.66 | -2.02 | 3,778.19 | ||||
VNREAL | 921.02 | -19.38 | -2.06 | 2,279.95 | ||||
VNUTI | 915.86 | -18.76 | -2.01 | 479.97 | ||||
VNDIAMOND | 2,258.81 | -34.99 | -1.53 | 5,390.71 | ||||
VNFINLEAD | 2,068.95 | -41.73 | -1.98 | 8,318.51 | ||||
VNFINSELECT | 2,161.08 | -34.88 | -1.59 | 9,838.62 | ||||
VNSI | 2,060.29 | -33.60 | -1.60 | 5,812.93 | ||||
VNX50 | 2,236.25 | -32.10 | -1.42 | 18,679.04 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 1,009,946,377 | 26,781 | ||||||
Thỏa thuận | 101,120,324 | 2,597 | ||||||
Tổng | 1,111,066,701 | 29,378 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HPG | 43,213,893 | PNC | 6.98% | ORS | -12.50% | ||
2 | LPB | 40,708,060 | CTR | 6.88% | VCG | -10.63% | ||
3 | VPB | 38,393,913 | SMA | 6.81% | APH | -6.97% | ||
4 | GEX | 35,980,454 | HTN | 6.77% | FIR | -6.94% | ||
5 | HAG | 33,607,976 | TTE | 6.73% | DPG | -6.94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 57,193,081 | 5.15% | 73,624,223 | 6.63% | -16,431,142 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,976 | 6.73% | 2,548 | 8.67% | -571 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VIC | 10,442,864 | VIC | 450,088,524 | MSB | 53,759,944 | ||
2 | VPB | 8,000,000 | FPT | 426,494,257 | MWG | 41,763,113 | ||
3 | MWG | 4,773,135 | MWG | 302,515,640 | ASM | 34,745,488 | ||
4 | SSI | 4,084,211 | VCB | 178,633,929 | HVN | 27,543,728 | ||
5 | HPG | 4,003,271 | VPB | 152,658,485 | NLG | 23,358,523 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VSI | VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 7,5%, ngày thanh toán: 28/06/2024. | ||||||
2 | TCD | TCD niêm yết và giao dịch bổ sung 22.613.182 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 14/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/06/2024. | ||||||
3 | SFI | SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 26/06/2024. | ||||||
4 | VCG | VCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 64.135.861 cp). | ||||||
5 | SRF | SRF bị đưa vào diện cảnh báo và đồng thời bị hạn chế giao dịch kể từ ngày 14/06/2024, do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC kiểm toán và chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
6 | ORS | ORS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 36.000.000 cp). | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. | ||||||
8 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. | ||||||
9 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn