Điểm tin giao dịch 15.04.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 15/04/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,216.61 | -59.99 | -4.70 | 33,567.75 | ||||
VN30 | 1,227.90 | -56.84 | -4.42 | 15,259.06 | ||||
VNMIDCAP | 1,815.40 | -114.46 | -5.93 | 13,560.03 | ||||
VNSMALLCAP | 1,412.19 | -72.19 | -4.86 | 2,806.41 | ||||
VN100 | 1,226.38 | -63.07 | -4.89 | 28,819.09 | ||||
VNALLSHARE | 1,236.70 | -63.57 | -4.89 | 31,625.50 | ||||
VNXALLSHARE | 1,971.94 | -101.77 | -4.91 | 34,619.39 | ||||
VNCOND | 1,756.24 | -85.45 | -4.64 | 1,416.37 | ||||
VNCONS | 645.05 | -31.79 | -4.70 | 2,587.24 | ||||
VNENE | 655.53 | -39.72 | -5.71 | 668.56 | ||||
VNFIN | 1,527.16 | -80.40 | -5.00 | 13,314.96 | ||||
VNHEAL | 1,732.67 | -58.49 | -3.27 | 32.61 | ||||
VNIND | 780.06 | -39.94 | -4.87 | 5,075.22 | ||||
VNIT | 4,009.82 | -152.09 | -3.65 | 732.87 | ||||
VNMAT | 2,079.38 | -122.63 | -5.57 | 3,055.47 | ||||
VNREAL | 964.60 | -51.74 | -5.09 | 4,440.23 | ||||
VNUTI | 831.07 | -27.73 | -3.23 | 286.01 | ||||
VNDIAMOND | 2,053.77 | -103.88 | -4.81 | 8,405.26 | ||||
VNFINLEAD | 1,969.25 | -111.22 | -5.35 | 11,190.42 | ||||
VNFINSELECT | 2,045.86 | -107.65 | -5.00 | 13,310.98 | ||||
VNSI | 1,952.02 | -89.71 | -4.39 | 7,804.34 | ||||
VNX50 | 2,075.64 | -107.42 | -4.92 | 23,771.01 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 1,318,341,413 | 30,402 | ||||||
Thỏa thuận | 137,979,980 | 3,180 | ||||||
Tổng | 1,456,321,393 | 33,582 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 104,681,226 | ILB | 6.98% | VNE | -7.00% | ||
2 | NVL | 71,621,979 | TNC | 6.97% | TCD | -7.00% | ||
3 | MBB | 59,929,530 | TTE | 6.83% | CMG | -7.00% | ||
4 | VPB | 45,967,370 | DXV | 6.75% | KDH | -7.00% | ||
5 | VIX | 43,881,940 | OPC | 4.17% | IDI | -7.00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 74,969,458 | 5.15% | 111,636,099 | 7.67% | -36,666,641 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,880 | 5.60% | 3,150 | 9.38% | -1,270 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MBB | 24,633,434 | MBB | 649,090,986 | MSB | 60,058,583 | ||
2 | SHB | 16,214,163 | CTG | 484,685,925 | ASM | 32,601,764 | ||
3 | CTG | 13,540,400 | VHM | 301,275,688 | EIB | 30,067,194 | ||
4 | VHM | 6,911,335 | ACB | 194,675,000 | STB | 21,654,754 | ||
5 | ACB | 6,500,000 | SHB | 188,302,836 | AAA | 20,752,698 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TCL | TCL giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
2 | CTI | CTI giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
3 | NHH | NHH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2024. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2024. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn