Điểm tin giao dịch 16.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 16/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,263.79 | 1.22 | 0.10 | 12,819.92 | ||||
VN30 | 1,331.82 | 0.24 | 0.02 | 5,520.86 | ||||
VNMIDCAP | 1,893.29 | 5.52 | 0.29 | 5,351.15 | ||||
VNSMALLCAP | 1,427.82 | -1.67 | -0.12 | 1,411.81 | ||||
VN100 | 1,318.26 | 1.39 | 0.11 | 10,872.01 | ||||
VNALLSHARE | 1,324.20 | 1.21 | 0.09 | 12,283.82 | ||||
VNXALLSHARE | 2,100.98 | 1.77 | 0.08 | 12,723.32 | ||||
VNCOND | 2,016.86 | 9.00 | 0.45 | 731.51 | ||||
VNCONS | 665.15 | 3.60 | 0.54 | 675.78 | ||||
VNENE | 625.10 | 2.90 | 0.47 | 135.34 | ||||
VNFIN | 1,644.18 | -0.23 | -0.01 | 4,914.11 | ||||
VNHEAL | 2,095.95 | 12.41 | 0.60 | 73.17 | ||||
VNIND | 754.03 | -0.38 | -0.05 | 1,496.81 | ||||
VNIT | 6,030.83 | 17.75 | 0.30 | 1,020.95 | ||||
VNMAT | 2,127.57 | -8.72 | -0.41 | 1,197.51 | ||||
VNREAL | 889.87 | 2.27 | 0.26 | 1,839.26 | ||||
VNUTI | 853.04 | 2.24 | 0.26 | 107.52 | ||||
VNDIAMOND | 2,272.95 | 1.71 | 0.08 | 3,424.67 | ||||
VNFINLEAD | 2,092.82 | 0.55 | 0.03 | 4,595.02 | ||||
VNFINSELECT | 2,202.75 | -0.29 | -0.01 | 4,914.11 | ||||
VNSI | 2,128.00 | 1.99 | 0.09 | 3,112.86 | ||||
VNX50 | 2,244.48 | 2.45 | 0.11 | 8,727.76 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 386,053,090 | 9,233 | ||||||
Thỏa thuận | 153,063,337 | 3,594 | ||||||
Tổng | 539,116,427 | 12,827 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 49,062,812 | PJT | 7.00% | STG | -6.78% | ||
2 | VPB | 23,564,386 | HNA | 6.69% | TMP | -6.77% | ||
3 | VIX | 23,372,040 | NAV | 5.70% | VCA | -6.71% | ||
4 | HPG | 19,581,446 | ILB | 5.61% | HRC | -6.51% | ||
5 | DIG | 16,965,217 | TN1 | 4.76% | RYG | -5.88% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 36,209,335 | 6.72% | 43,663,253 | 8.10% | -7,453,918 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,253 | 9.77% | 1,458 | 11.36% | -205 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 8,273,416 | FPT | 411,673,675 | SBT | 66,637,944 | ||
2 | SSI | 5,618,063 | HPG | 226,936,130 | TPB | 32,985,092 | ||
3 | TCB | 4,697,490 | SSI | 145,987,836 | TCB | 24,894,889 | ||
4 | HDB | 4,670,400 | MSN | 124,091,994 | HVN | 22,544,791 | ||
5 | VIX | 3,864,688 | MWG | 118,094,372 | NVL | 20,281,290 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SFI | SFI niêm yết và giao dịch bổ sung 1.051.715 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2023. | ||||||
2 | VSI | VSI giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/12/2024. | ||||||
3 | EIB | EIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thực hiện quyền đề cử nhân sự BKS , dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 20/12/2024. | ||||||
4 | SSB | SSB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền đề cử, ứng cử nhân sự bầu bổ sung TV HĐQT và BKS, thời gian lấy ý kiến cổ đông sẽ thông báo sau. | ||||||
5 | CHPG2410 | CHPG2410 (chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28.000 đồng/cq. | ||||||
6 | CFPT2405 | CFPT2405 (chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9,9307:1, với giá: 134.064 đồng/cq. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn