Điểm tin giao dịch 17.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 17/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,261.72 | -2.07 | -0.16 | 12,086.18 | ||||
VN30 | 1,327.63 | -4.19 | -0.31 | 5,216.10 | ||||
VNMIDCAP | 1,891.87 | -1.42 | -0.08 | 4,731.43 | ||||
VNSMALLCAP | 1,430.29 | 2.47 | 0.17 | 1,469.32 | ||||
VN100 | 1,314.91 | -3.35 | -0.25 | 9,947.53 | ||||
VNALLSHARE | 1,321.18 | -3.02 | -0.23 | 11,416.85 | ||||
VNXALLSHARE | 2,096.54 | -4.44 | -0.21 | 12,125.17 | ||||
VNCOND | 2,002.91 | -13.95 | -0.69 | 663.12 | ||||
VNCONS | 664.24 | -0.91 | -0.14 | 778.56 | ||||
VNENE | 623.72 | -1.38 | -0.22 | 169.95 | ||||
VNFIN | 1,641.80 | -2.38 | -0.14 | 4,274.22 | ||||
VNHEAL | 2,117.22 | 21.27 | 1.01 | 74.00 | ||||
VNIND | 752.98 | -1.05 | -0.14 | 1,305.36 | ||||
VNIT | 5,960.20 | -70.63 | -1.17 | 1,202.80 | ||||
VNMAT | 2,124.84 | -2.73 | -0.13 | 1,093.26 | ||||
VNREAL | 890.95 | 1.08 | 0.12 | 1,622.93 | ||||
VNUTI | 853.08 | 0.04 | 0.00 | 140.43 | ||||
VNDIAMOND | 2,261.54 | -11.41 | -0.50 | 3,573.95 | ||||
VNFINLEAD | 2,089.73 | -3.09 | -0.15 | 4,095.40 | ||||
VNFINSELECT | 2,199.55 | -3.20 | -0.15 | 4,274.22 | ||||
VNSI | 2,118.60 | -9.40 | -0.44 | 2,850.91 | ||||
VNX50 | 2,238.07 | -6.41 | -0.29 | 8,058.34 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 358,396,420 | 8,727 | ||||||
Thỏa thuận | 144,035,556 | 3,366 | ||||||
Tổng | 502,431,976 | 12,093 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 42,042,805 | STG | 7.00% | VCA | -6.86% | ||
2 | TCB | 19,222,919 | ABS | 6.94% | HNA | -5.69% | ||
3 | VPB | 14,354,602 | PAC | 6.94% | VRC | -4.82% | ||
4 | HPG | 13,827,972 | SGT | 6.93% | VID | -4.32% | ||
5 | VIX | 13,582,143 | FIR | 6.93% | RYG | -3.44% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 31,507,249 | 6.27% | 44,511,928 | 8.86% | -13,004,679 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,206 | 9.97% | 1,875 | 15.50% | -669 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | TCB | 7,427,300 | FPT | 967,758,333 | SBT | 66,649,975 | ||
2 | FPT | 6,498,364 | TCB | 182,235,880 | TPB | 32,992,393 | ||
3 | HPG | 4,964,557 | MWG | 174,783,366 | TCB | 25,166,789 | ||
4 | HDB | 4,614,985 | HPG | 133,820,647 | HVN | 22,455,145 | ||
5 | VIX | 4,129,540 | HDB | 109,659,931 | NVL | 20,070,422 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CVPB2406 | CVPB2406 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 27.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. | ||||||
2 | CTCB2402 | CTCB2402 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. | ||||||
3 | CMSN2403 | CMSN2403 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. | ||||||
4 | CSTB2407 | CSTB2407 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 27.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. | ||||||
5 | CVHM2405 | CVHM2405 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. | ||||||
6 | CVIC2402 | CVIC2402 (chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. | ||||||
7 | BFC | BFC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/12/2024. | ||||||
8 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn