Điểm tin giao dịch 18.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 18/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,266.00 | 4.28 | 0.34 | 12,751.50 | ||||
VN30 | 1,329.83 | 2.20 | 0.17 | 5,586.33 | ||||
VNMIDCAP | 1,903.51 | 11.64 | 0.62 | 4,659.70 | ||||
VNSMALLCAP | 1,442.67 | 12.38 | 0.87 | 2,004.87 | ||||
VN100 | 1,319.06 | 4.15 | 0.32 | 10,246.02 | ||||
VNALLSHARE | 1,325.81 | 4.63 | 0.35 | 12,250.89 | ||||
VNXALLSHARE | 2,103.94 | 7.40 | 0.35 | 13,112.71 | ||||
VNCOND | 2,002.89 | -0.02 | 0.00 | 722.65 | ||||
VNCONS | 669.39 | 5.15 | 0.78 | 1,818.46 | ||||
VNENE | 636.12 | 12.40 | 1.99 | 217.47 | ||||
VNFIN | 1,645.62 | 3.82 | 0.23 | 3,847.95 | ||||
VNHEAL | 2,126.69 | 9.47 | 0.45 | 161.96 | ||||
VNIND | 755.82 | 2.84 | 0.38 | 1,257.64 | ||||
VNIT | 5,988.89 | 28.69 | 0.48 | 670.64 | ||||
VNMAT | 2,146.23 | 21.39 | 1.01 | 1,346.86 | ||||
VNREAL | 890.75 | -0.20 | -0.02 | 1,998.24 | ||||
VNUTI | 857.25 | 4.17 | 0.49 | 174.57 | ||||
VNDIAMOND | 2,264.87 | 3.33 | 0.15 | 3,293.97 | ||||
VNFINLEAD | 2,094.93 | 5.20 | 0.25 | 3,617.19 | ||||
VNFINSELECT | 2,204.67 | 5.12 | 0.23 | 3,847.95 | ||||
VNSI | 2,121.50 | 2.90 | 0.14 | 2,633.58 | ||||
VNX50 | 2,243.86 | 5.79 | 0.26 | 8,132.91 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 392,072,488 | 8,850 | ||||||
Thỏa thuận | 139,577,309 | 3,908 | ||||||
Tổng | 531,649,797 | 12,758 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | TCB | 30,365,895 | LIX | 6.98% | TTE | -6.97% | ||
2 | VPB | 21,745,486 | PAC | 6.97% | VCA | -6.67% | ||
3 | HPG | 16,446,768 | SAM | 6.86% | YBM | -5.26% | ||
4 | VIX | 13,451,177 | JVC | 6.84% | VNG | -4.24% | ||
5 | DBC | 12,414,305 | HVH | 6.77% | TCO | -4.18% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 32,249,519 | 6.07% | 33,434,180 | 6.29% | -1,184,661 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,050 | 8.23% | 1,056 | 8.28% | -6 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 3,459,155 | FPT | 333,921,192 | SBT | 66,626,675 | ||
2 | VRE | 3,383,061 | MWG | 156,382,649 | TPB | 32,722,473 | ||
3 | HDB | 3,191,900 | HPG | 90,429,269 | TCB | 25,236,759 | ||
4 | TCB | 2,860,390 | HDB | 75,812,135 | HVN | 22,563,194 | ||
5 | MWG | 2,602,942 | TCB | 69,862,593 | NVL | 20,026,822 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MBB | MBB nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.240.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn