Điểm tin giao dịch 20.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 20/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,257.50 | 2.83 | 0.23 | 13,534.22 | ||||
VN30 | 1,317.77 | 3.61 | 0.27 | 5,577.88 | ||||
VNMIDCAP | 1,883.39 | -4.31 | -0.23 | 5,011.34 | ||||
VNSMALLCAP | 1,448.64 | 12.78 | 0.89 | 2,165.87 | ||||
VN100 | 1,306.81 | 1.69 | 0.13 | 10,589.21 | ||||
VNALLSHARE | 1,314.62 | 2.34 | 0.18 | 12,755.09 | ||||
VNXALLSHARE | 2,087.04 | 3.73 | 0.18 | 13,561.77 | ||||
VNCOND | 2,007.58 | 14.87 | 0.75 | 1,023.68 | ||||
VNCONS | 665.05 | 3.01 | 0.45 | 1,166.11 | ||||
VNENE | 633.23 | -2.51 | -0.39 | 198.88 | ||||
VNFIN | 1,624.58 | 0.32 | 0.02 | 4,521.97 | ||||
VNHEAL | 2,125.81 | 20.24 | 0.96 | 145.33 | ||||
VNIND | 750.48 | 0.70 | 0.09 | 1,605.73 | ||||
VNIT | 6,021.45 | 54.53 | 0.91 | 901.27 | ||||
VNMAT | 2,117.28 | -6.47 | -0.30 | 1,153.32 | ||||
VNREAL | 883.15 | 1.22 | 0.14 | 1,761.87 | ||||
VNUTI | 854.11 | 0.67 | 0.08 | 178.95 | ||||
VNDIAMOND | 2,254.93 | 8.08 | 0.36 | 3,326.49 | ||||
VNFINLEAD | 2,070.77 | 1.14 | 0.06 | 4,362.62 | ||||
VNFINSELECT | 2,176.48 | 0.43 | 0.02 | 4,521.97 | ||||
VNSI | 2,114.58 | 10.06 | 0.48 | 3,343.49 | ||||
VNX50 | 2,222.38 | 2.81 | 0.13 | 8,152.87 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 447,259,469 | 10,552 | ||||||
Thỏa thuận | 121,856,249 | 2,988 | ||||||
Tổng | 569,115,718 | 13,541 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 34,576,552 | CMV | 7.00% | TDM | -6.48% | ||
2 | VIX | 31,427,669 | VOS | 6.98% | TNC | -5.48% | ||
3 | MBB | 23,885,964 | OGC | 6.97% | VAF | -4.94% | ||
4 | SHB | 14,282,940 | HVN | 6.93% | PSH | -4.75% | ||
5 | HPG | 13,997,803 | FDC | 6.88% | RYG | -4.55% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 73,808,593 | 12.97% | 81,565,062 | 14.33% | -7,756,469 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,435 | 17.98% | 2,405 | 17.76% | 30 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VIX | 27,951,903 | FPT | 801,734,008 | SBT | 65,884,775 | ||
2 | SSI | 9,696,754 | VIX | 287,839,048 | TPB | 32,709,792 | ||
3 | NVL | 9,487,613 | VNM | 279,193,386 | TCB | 25,411,762 | ||
4 | TCB | 6,926,500 | VCB | 255,014,297 | HVN | 22,718,794 | ||
5 | FPT | 5,353,626 | SSI | 254,117,684 | PC1 | 19,127,221 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | LM8 | LM8 giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường, thời gian 20/01/2025, địa điểm tại TPHCM. | ||||||
2 | TVT | TVT giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 16/01/2025. | ||||||
3 | VPD | VPD giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 22/01/2025. | ||||||
4 | SGR | SGR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi ngành nghề kinh doanh và sửa đổi điều lệ, thời gian dự kiến tháng 01/2025 và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | CVT | CVT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến từ tháng 12/2024 - 01/2025 và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2024. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn