Điểm tin giao dịch 22.11.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 22/11/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,228.10 | -0.23 | -0.02 | 12,757.97 | ||||
VN30 | 1,286.07 | -0.60 | -0.05 | 6,120.64 | ||||
VNMIDCAP | 1,826.35 | -8.28 | -0.45 | 4,986.88 | ||||
VNSMALLCAP | 1,375.45 | -1.07 | -0.08 | 1,183.67 | ||||
VN100 | 1,270.87 | -1.97 | -0.15 | 11,107.52 | ||||
VNALLSHARE | 1,276.54 | -1.91 | -0.15 | 12,291.19 | ||||
VNXALLSHARE | 2,024.72 | -2.60 | -0.13 | 12,924.79 | ||||
VNCOND | 1,937.24 | 5.39 | 0.28 | 883.79 | ||||
VNCONS | 648.85 | 0.21 | 0.03 | 923.88 | ||||
VNENE | 624.25 | 1.94 | 0.31 | 120.56 | ||||
VNFIN | 1,587.18 | -2.22 | -0.14 | 4,441.28 | ||||
VNHEAL | 1,892.32 | 28.01 | 1.50 | 47.02 | ||||
VNIND | 738.14 | -2.45 | -0.33 | 1,676.35 | ||||
VNIT | 5,418.07 | 32.32 | 0.60 | 918.25 | ||||
VNMAT | 2,061.40 | 9.71 | 0.47 | 1,448.95 | ||||
VNREAL | 880.79 | -12.52 | -1.40 | 1,688.08 | ||||
VNUTI | 828.56 | 1.78 | 0.22 | 125.08 | ||||
VNDIAMOND | 2,171.73 | -2.70 | -0.12 | 3,855.71 | ||||
VNFINLEAD | 2,023.11 | -3.35 | -0.17 | 4,211.66 | ||||
VNFINSELECT | 2,126.37 | -2.98 | -0.14 | 4,441.28 | ||||
VNSI | 2,037.55 | 0.00 | 0.00 | 3,143.64 | ||||
VNX50 | 2,162.20 | -2.53 | -0.12 | 8,819.24 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 453,946,681 | 10,529 | ||||||
Thỏa thuận | 80,695,270 | 2,235 | ||||||
Tổng | 534,641,951 | 12,765 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | TCB | 33,056,569 | TPC | 6.97% | S4A | -7.00% | ||
2 | DXG | 21,138,243 | STG | 6.89% | DTT | -6.90% | ||
3 | HPG | 18,461,669 | SC5 | 6.84% | RDP | -5.44% | ||
4 | VPB | 18,063,133 | L10 | 6.82% | DXV | -4.63% | ||
5 | VIX | 13,767,580 | CSM | 6.72% | SFC | -4.62% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 45,396,851 | 8.49% | 46,897,571 | 8.77% | -1,500,720 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,556 | 12.19% | 1,526 | 11.96% | 29 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HDG | 8,891,300 | HDG | 248,526,640 | SBT | 67,110,414 | ||
2 | SSI | 6,515,683 | MSN | 195,005,930 | TPB | 33,031,132 | ||
3 | TCB | 6,262,000 | PNJ | 190,009,200 | NVL | 24,587,620 | ||
4 | VPB | 4,463,200 | VCB | 173,226,376 | HVN | 21,253,224 | ||
5 | HPG | 3,471,058 | SSI | 158,855,138 | PC1 | 17,562,591 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PDR | PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 67.164.621 cp (phát hành chào bán riêng lẻ) tại HOSE ngày 22/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2023. | ||||||
2 | SFC | SFC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm tài chính 2024, thời gian dự kiến 25/12/2024 tại TPHCM | ||||||
3 | SFC | SFC giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/12/2024. | ||||||
4 | CFPT2317 | CFPT2317 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.4 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024 | ||||||
5 | CHPG2342 | CHPG2342 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.5 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024 | ||||||
6 | CSTB2337 | CSTB2337 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2023.5 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024 | ||||||
7 | AST | AST giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 10/12/2024. | ||||||
8 | EVF | EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 56.317.513 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 22/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2024. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2024. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn