Điểm tin giao dịch 23.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 23/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,262.76 | 5.26 | 0.42 | 12,305.73 | ||||
VN30 | 1,323.02 | 5.25 | 0.40 | 5,426.76 | ||||
VNMIDCAP | 1,894.56 | 11.17 | 0.59 | 4,416.92 | ||||
VNSMALLCAP | 1,459.03 | 10.39 | 0.72 | 1,824.49 | ||||
VN100 | 1,312.75 | 5.94 | 0.45 | 9,843.68 | ||||
VNALLSHARE | 1,320.81 | 6.19 | 0.47 | 11,668.17 | ||||
VNXALLSHARE | 2,097.01 | 9.97 | 0.48 | 12,669.02 | ||||
VNCOND | 2,018.25 | 10.67 | 0.53 | 828.44 | ||||
VNCONS | 666.00 | 0.95 | 0.14 | 1,426.95 | ||||
VNENE | 629.25 | -3.98 | -0.63 | 140.15 | ||||
VNFIN | 1,632.30 | 7.72 | 0.48 | 3,923.29 | ||||
VNHEAL | 2,146.66 | 20.85 | 0.98 | 85.39 | ||||
VNIND | 756.44 | 5.96 | 0.79 | 1,512.15 | ||||
VNIT | 6,031.66 | 10.21 | 0.17 | 830.77 | ||||
VNMAT | 2,135.45 | 18.17 | 0.86 | 1,215.23 | ||||
VNREAL | 887.04 | 3.89 | 0.44 | 1,415.52 | ||||
VNUTI | 852.56 | -1.55 | -0.18 | 197.62 | ||||
VNDIAMOND | 2,263.44 | 8.51 | 0.38 | 2,704.40 | ||||
VNFINLEAD | 2,079.13 | 8.36 | 0.40 | 3,356.78 | ||||
VNFINSELECT | 2,186.83 | 10.35 | 0.48 | 3,923.29 | ||||
VNSI | 2,118.55 | 3.97 | 0.19 | 2,554.71 | ||||
VNX50 | 2,231.27 | 8.89 | 0.40 | 7,443.45 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 384,879,652 | 9,360 | ||||||
Thỏa thuận | 110,053,532 | 2,953 | ||||||
Tổng | 494,933,184 | 12,313 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EVF | 36,021,290 | BMP | 6.96% | BID | -16.90% | ||
2 | STB | 19,900,919 | TNC | 6.92% | TPC | -6.88% | ||
3 | EIB | 16,622,851 | DAH | 6.89% | BCE | -6.81% | ||
4 | HPG | 13,417,456 | YEG | 6.84% | VCA | -6.69% | ||
5 | VIX | 11,034,744 | HTG | 6.82% | HU1 | -6.29% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 40,278,096 | 8.14% | 43,829,593 | 8.86% | -3,551,497 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,256 | 10.20% | 1,536 | 12.47% | -280 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MBB | 8,307,700 | FPT | 527,794,169 | SBT | 65,886,375 | ||
2 | TCB | 5,838,260 | MBB | 205,365,662 | TPB | 32,972,935 | ||
3 | FPT | 3,538,906 | MWG | 179,531,063 | TCB | 25,345,502 | ||
4 | HPG | 3,348,181 | TCB | 140,113,883 | HVN | 22,414,694 | ||
5 | MWG | 2,948,654 | VCB | 133,922,690 | PC1 | 19,127,221 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SSB | SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 21.000.000 cp (phát hành cp ESOP - Hạn chế chuyển nhượng 1 năm) tại HOSE ngày 23/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. | ||||||
2 | SCS | SCS giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 08/01/2025. | ||||||
3 | BID | BID giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để chi trả cổ tức từ nguồn lợi nhuận sau thuế còn lại năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:21 (số lượng dự kiến: 1.197.091.539 cp). | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2024. | ||||||
5 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2024. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2024. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn