Điểm tin giao dịch 24.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 24/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,260.36 | -2.40 | -0.19 | 15,972.51 | ||||
VN30 | 1,323.27 | 0.25 | 0.02 | 6,200.72 | ||||
VNMIDCAP | 1,890.58 | -3.98 | -0.21 | 6,771.29 | ||||
VNSMALLCAP | 1,460.18 | 1.15 | 0.08 | 2,644.53 | ||||
VN100 | 1,312.18 | -0.57 | -0.04 | 12,972.00 | ||||
VNALLSHARE | 1,320.34 | -0.47 | -0.04 | 15,616.53 | ||||
VNXALLSHARE | 2,096.47 | -0.54 | -0.03 | 16,535.19 | ||||
VNCOND | 2,025.39 | 7.14 | 0.35 | 689.34 | ||||
VNCONS | 665.16 | -0.84 | -0.13 | 1,434.61 | ||||
VNENE | 632.52 | 3.27 | 0.52 | 270.90 | ||||
VNFIN | 1,632.75 | 0.45 | 0.03 | 3,956.52 | ||||
VNHEAL | 2,148.23 | 1.57 | 0.07 | 61.96 | ||||
VNIND | 757.05 | 0.61 | 0.08 | 3,254.42 | ||||
VNIT | 6,051.62 | 19.96 | 0.33 | 796.13 | ||||
VNMAT | 2,131.44 | -4.01 | -0.19 | 1,717.68 | ||||
VNREAL | 880.35 | -6.69 | -0.75 | 3,023.17 | ||||
VNUTI | 851.15 | -1.41 | -0.17 | 208.42 | ||||
VNDIAMOND | 2,267.62 | 4.18 | 0.18 | 2,654.64 | ||||
VNFINLEAD | 2,080.95 | 1.82 | 0.09 | 3,514.14 | ||||
VNFINSELECT | 2,187.42 | 0.59 | 0.03 | 3,956.52 | ||||
VNSI | 2,118.37 | -0.18 | -0.01 | 2,584.41 | ||||
VNX50 | 2,231.95 | 0.68 | 0.03 | 9,430.29 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 520,998,538 | 12,071 | ||||||
Thỏa thuận | 122,417,466 | 3,909 | ||||||
Tổng | 643,416,004 | 15,980 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | DXG | 53,114,627 | BTT | 7.00% | DXS | -6.98% | ||
2 | SSI | 17,395,704 | GEE | 6.97% | DXG | -6.80% | ||
3 | EIB | 16,364,986 | PHC | 6.93% | APG | -6.10% | ||
4 | EVF | 15,789,179 | YEG | 6.90% | OGC | -5.56% | ||
5 | HPG | 14,504,899 | TTF | 6.89% | DPG | -4.98% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 46,636,120 | 7.25% | 44,366,794 | 6.90% | 2,269,326 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,718 | 10.75% | 1,673 | 10.47% | 45 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | SSI | 13,045,898 | FPT | 599,427,647 | SBT | 65,886,975 | ||
2 | FPT | 3,996,434 | SSI | 334,652,181 | TPB | 32,956,235 | ||
3 | VPB | 3,829,400 | VNM | 212,707,690 | TCB | 25,479,149 | ||
4 | HPG | 3,517,495 | MSN | 198,796,082 | HVN | 22,355,244 | ||
5 | VNM | 3,308,755 | BID | 106,899,248 | PC1 | 19,121,619 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HTG | HTG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 2 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 23/01/2025. | ||||||
2 | PPC | PPC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 2%, ngày thanh toán: 19/02/2024. | ||||||
3 | DHG | DHG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 14/02/2025. | ||||||
4 | NAV | NAV giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 10/01/2025. | ||||||
5 | CTD | CTD giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn