Điểm tin giao dịch 27.03.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 27-03-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,283.09 | 0.88 | 0.07 | 24,060.71 | ||||
VN30 | 1,288.77 | 2.54 | 0.20 | 9,780.59 | ||||
VNMIDCAP | 1,939.39 | 5.03 | 0.26 | 10,382.55 | ||||
VNSMALLCAP | 1,526.77 | 13.05 | 0.86 | 2,348.11 | ||||
VN100 | 1,294.21 | 2.80 | 0.22 | 20,163.14 | ||||
VNALLSHARE | 1,307.15 | 3.38 | 0.26 | 22,511.25 | ||||
VNXALLSHARE | 2,084.35 | 5.83 | 0.28 | 24,009.04 | ||||
VNCOND | 1,805.21 | 38.99 | 2.21 | 1,310.63 | ||||
VNCONS | 692.27 | 5.55 | 0.81 | 4,210.28 | ||||
VNENE | 702.18 | -1.64 | -0.23 | 339.30 | ||||
VNFIN | 1,609.42 | -1.77 | -0.11 | 6,774.71 | ||||
VNHEAL | 1,797.91 | 5.40 | 0.30 | 28.69 | ||||
VNIND | 828.11 | 9.61 | 1.17 | 3,973.82 | ||||
VNIT | 4,137.56 | 9.28 | 0.22 | 319.89 | ||||
VNMAT | 2,258.91 | 6.89 | 0.31 | 2,600.60 | ||||
VNREAL | 1,024.58 | -2.83 | -0.28 | 2,740.52 | ||||
VNUTI | 864.10 | -0.18 | -0.02 | 184.59 | ||||
VNDIAMOND | 2,136.93 | 15.20 | 0.72 | 3,961.21 | ||||
VNFINLEAD | 2,101.47 | -0.52 | -0.02 | 5,614.26 | ||||
VNFINSELECT | 2,155.85 | -2.40 | -0.11 | 6,771.56 | ||||
VNSI | 2,044.25 | 8.83 | 0.43 | 4,085.50 | ||||
VNX50 | 2,185.57 | 4.36 | 0.20 | 16,276.40 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 803,570,801 | 19,513 | ||||||
Thỏa thuận | 116,032,985 | 4,557 | ||||||
Tổng | 919,603,786 | 24,070 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | MSN | 45,686,176 | VCF | 6.99% | NO1 | -6.49% | ||
2 | NVL | 43,785,540 | VRC | 6.96% | PNC | -6.14% | ||
3 | VND | 37,034,217 | SMA | 6.91% | HU1 | -6.10% | ||
4 | VIX | 35,469,831 | CLW | 6.89% | CCI | -4.39% | ||
5 | HSG | 27,383,993 | QCG | 6.87% | AGM | -4.25% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 68,885,283 | 7.49% | 108,843,560 | 11.84% | -39,958,277 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 3,057 | 12.70% | 4,936 | 20.50% | -1,879 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSN | 70,248,493 | MSN | 4,899,475,410 | MSB | 62,190,633 | ||
2 | VIX | 9,340,905 | PNJ | 187,591,059 | EIB | 30,065,897 | ||
3 | MBB | 5,668,720 | VIX | 182,916,246 | STB | 29,345,401 | ||
4 | GEX | 4,834,600 | MBB | 153,052,430 | ASM | 26,670,262 | ||
5 | VPB | 4,474,488 | VHM | 137,133,880 | HPG | 21,817,577 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CHPG2318 | CHPG2318 (chứng quyền HGP.M.CA.T.35) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/03/2024, ngày GD cuối cùng: 22/03/2024. | ||||||
2 | CSTB2315 | CSTB2315 (chứng quyền STB.M.CA.T.33) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/03/2024, ngày GD cuối cùng: 22/03/2024. | ||||||
3 | HDB | HDB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 26/04/2024, hình thức họp trực tuyến và tại trụ vp cty. | ||||||
4 | HCM | HCM giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm tài chính 2023, dự kiến 25/04/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
5 | MCP | MCP giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 26/04/2024, địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
6 | S4A | S4A giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau . | ||||||
7 | SBA | SBA giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 26/04/2024, địa điểm tại Đà Nẵng. | ||||||
8 | PPC | PPC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 25/04/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
9 | FCN | FCN giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 26/04/2024 và địa điểm thông báo sau. | ||||||
10 | FUEIP100 | FUEIP100 giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHNĐT thường niên năm 2024, dự kiến 03/04/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
11 | CSM | CSM giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 23/04/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
12 | CRE | CRE giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến trong tháng 04/2024 tại TP Hà Nội. | ||||||
13 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2024. | ||||||
14 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2024. | ||||||
15 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn