Điểm tin giao dịch 27.05.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 27/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,267.68 | 5.75 | 0.46 | 17,583.73 | ||||
VN30 | 1,284.88 | 1.42 | 0.11 | 7,561.21 | ||||
VNMIDCAP | 1,942.49 | 11.77 | 0.61 | 7,573.36 | ||||
VNSMALLCAP | 1,502.43 | 8.22 | 0.55 | 1,717.72 | ||||
VN100 | 1,292.17 | 3.43 | 0.27 | 15,134.57 | ||||
VNALLSHARE | 1,303.83 | 3.69 | 0.28 | 16,852.29 | ||||
VNXALLSHARE | 2,080.46 | 5.58 | 0.27 | 17,812.06 | ||||
VNCOND | 1,978.13 | -12.20 | -0.61 | 854.74 | ||||
VNCONS | 689.32 | 1.22 | 0.18 | 1,065.48 | ||||
VNENE | 740.03 | 12.38 | 1.70 | 486.48 | ||||
VNFIN | 1,572.71 | 3.24 | 0.21 | 6,654.19 | ||||
VNHEAL | 1,741.98 | 8.74 | 0.50 | 24.77 | ||||
VNIND | 821.34 | 6.51 | 0.80 | 2,602.51 | ||||
VNIT | 4,767.37 | 27.77 | 0.59 | 1,041.72 | ||||
VNMAT | 2,310.17 | 8.65 | 0.38 | 1,955.09 | ||||
VNREAL | 947.52 | 0.64 | 0.07 | 1,396.63 | ||||
VNUTI | 892.72 | 20.20 | 2.32 | 758.25 | ||||
VNDIAMOND | 2,192.24 | 2.14 | 0.10 | 4,107.43 | ||||
VNFINLEAD | 2,012.55 | 4.51 | 0.22 | 5,707.70 | ||||
VNFINSELECT | 2,106.99 | 4.34 | 0.21 | 6,654.19 | ||||
VNSI | 2,014.93 | -2.07 | -0.10 | 3,709.02 | ||||
VNX50 | 2,181.76 | 3.99 | 0.18 | 11,915.41 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 598,921,873 | 14,855 | ||||||
Thỏa thuận | 128,070,387 | 2,739 | ||||||
Tổng | 726,992,260 | 17,594 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | POW | 43,085,471 | PSH | 6.97% | HTI | -9.75% | ||
2 | LPB | 33,162,844 | PGV | 6.95% | TDH | -6.94% | ||
3 | VIB | 25,590,945 | DTT | 6.94% | QCG | -6.93% | ||
4 | VPB | 25,234,200 | CCL | 6.93% | DRH | -6.81% | ||
5 | EIB | 23,323,907 | JVC | 6.78% | ADG | -6.72% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 41,897,184 | 5.76% | 58,470,197 | 8.04% | -16,573,013 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,219 | 6.93% | 1,751 | 9.95% | -532 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 3,874,418 | FPT | 444,549,866 | MWG | 58,204,548 | ||
2 | MWG | 3,708,151 | MWG | 221,893,224 | MSB | 53,566,265 | ||
3 | CTG | 3,503,691 | CTG | 113,170,446 | HPG | 43,201,956 | ||
4 | FPT | 3,349,788 | HPG | 112,019,565 | ASM | 34,442,181 | ||
5 | EIB | 2,979,745 | SSI | 104,427,125 | EIB | 25,806,150 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BTT | BTT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
2 | GMC | GMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024 và địa điểm thông báo sau. | ||||||
3 | TNH | TNH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024 và địa điểm thông báo sau. | ||||||
4 | SVI | SVI giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 26%, ngày thanh toán: 28/06/2024. | ||||||
5 | HTI | HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 07/06/2024. | ||||||
6 | PHR | PHR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, tại trụ sở công ty. | ||||||
7 | SPM | SPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
8 | GMD | GMD giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
9 | CHPG2309 | CHPG2309 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
10 | CMBB2306 | CMBB2306 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
11 | CMSN2302 | CMSN2302 (chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
12 | CMWG2305 | CMWG2305 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
13 | CSTB2306 | CSTB2306 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 hủy niêm yết 19.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
14 | CTCB2302 | CTCB2302 (chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 hủy niêm yết 14.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
15 | CVHM2302 | CVHM2302 (chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
16 | CVIB2302 | CVIB2302 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
17 | CVRE2303 | CVRE2303 (chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 | ||||||
18 | NO1 | NO1 giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
19 | SRF | SRF chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
20 | AAT | AAT chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
21 | LEC | LEC chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
22 | DRH | DRH chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
23 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. | ||||||
24 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. | ||||||
25 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 34.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn