Điểm tin giao dịch 30.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 30/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,272.02 | -3.12 | -0.24 | 11,597.44 | ||||
VN30 | 1,347.35 | 0.51 | 0.04 | 5,237.47 | ||||
VNMIDCAP | 1,906.45 | -1.45 | -0.08 | 4,241.34 | ||||
VNSMALLCAP | 1,456.99 | -6.88 | -0.47 | 1,695.87 | ||||
VN100 | 1,332.48 | 0.35 | 0.03 | 9,478.81 | ||||
VNALLSHARE | 1,339.28 | -0.06 | 0.00 | 11,174.68 | ||||
VNXALLSHARE | 2,125.07 | -0.39 | -0.02 | 11,698.46 | ||||
VNCOND | 2,017.45 | -9.16 | -0.45 | 682.98 | ||||
VNCONS | 658.14 | -2.98 | -0.45 | 810.45 | ||||
VNENE | 629.76 | -2.68 | -0.42 | 137.46 | ||||
VNFIN | 1,689.44 | 3.62 | 0.21 | 4,407.51 | ||||
VNHEAL | 2,118.04 | 1.11 | 0.05 | 45.39 | ||||
VNIND | 756.72 | -4.85 | -0.64 | 1,522.65 | ||||
VNIT | 6,049.07 | 34.55 | 0.57 | 579.31 | ||||
VNMAT | 2,125.98 | -9.55 | -0.45 | 948.24 | ||||
VNREAL | 880.45 | 0.05 | 0.01 | 1,656.23 | ||||
VNUTI | 851.74 | -1.71 | -0.20 | 103.38 | ||||
VNDIAMOND | 2,302.29 | 0.12 | 0.01 | 3,192.66 | ||||
VNFINLEAD | 2,157.46 | 3.38 | 0.16 | 4,197.93 | ||||
VNFINSELECT | 2,263.37 | 4.84 | 0.21 | 4,407.51 | ||||
VNSI | 2,165.16 | 10.53 | 0.49 | 2,650.67 | ||||
VNX50 | 2,273.92 | 1.86 | 0.08 | 7,418.01 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 453,164,612 | 10,019 | ||||||
Thỏa thuận | 74,715,740 | 1,585 | ||||||
Tổng | 527,880,352 | 11,604 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 26,048,949 | TMT | 6.98% | CMG | -8.91% | ||
2 | DXG | 25,339,219 | DTT | 6.96% | GMC | -6.89% | ||
3 | TCB | 17,584,721 | VDP | 6.95% | HRC | -6.88% | ||
4 | HDB | 15,701,266 | SGT | 6.94% | KHP | -6.82% | ||
5 | HPG | 15,149,081 | SFC | 6.92% | TDH | -6.71% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 48,126,563 | 9.12% | 39,436,523 | 7.47% | 8,690,040 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,468 | 12.65% | 1,109 | 9.56% | 359 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | TCB | 16,849,200 | TCB | 412,475,265 | SBT | 65,637,175 | ||
2 | HDB | 5,163,529 | VCB | 171,389,248 | TPB | 33,005,522 | ||
3 | STB | 4,326,500 | STB | 163,241,030 | TCB | 23,384,960 | ||
4 | PDR | 3,688,700 | FPT | 137,260,103 | HVN | 22,294,994 | ||
5 | CTG | 3,406,500 | HDB | 134,078,508 | PC1 | 18,881,519 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | FMC | FMC niêm yết và giao dịch bổ sung 6.538.889 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 30/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2022. | ||||||
2 | VIC | VIC niêm yết và giao dịch bổ sung 9.726.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 30/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/01/2024. | ||||||
3 | DXG | DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.250.000 cp (phát hành ESOP - giải tỏa ESOP năm 2024) tại HOSE ngày 30/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/02/2024. | ||||||
4 | VSH | VSH giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/02/2025. | ||||||
5 | CMG | CMG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 20.943.725 cp). | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn