Sản lượng nhà máy thủy điện miền Bắc được dự báo tăng nhờ hiện tượng La Nina
Chứng khoán Rồng Việt vừa có báo cáo cập nhật triển vọng cổ phiếu nhóm điện trong đó kỳ vọng tổng sản lượng của các nhà máy nhiệt điện than sẽ tăng trưởng khoảng 10% tương đương mức dự báo tăng trưởng 12% của toàn hệ thống. Các doanh nghiệp thủy điện phía Bắc sẽ tiếp tục hưởng lợi từ điều kiện thủy văn thuận lợi trong năm 2025.
Theo báo cáo của EVN, tính đến năm 2023, thủy điện chiếm 28,4% tổng công suất lắp đặt của hệ thống điện quốc gia, tương đương 22.872 MW. Với vai trò là nguồn điện tái tạo, các nhà máy thủy điện có chi phí sản xuất điện thấp nhất trong hệ thống điện quốc gia. Điều này giúp thủy điện được ưu tiên sử dụng với sản lượng bán điện theo hợp đồng cao. Tuy nhiên, hiệu suất hoạt động của các nhà máy thủy điện phụ thuộc nhiều vào điều kiện thủy văn, đặc biệt lượng mưa và mực nước trong hồ chứa.
Trong nửa đầu năm 2024, chu kỳ El Nino kéo dài đã làm tăng nhiệt độ trung bình và giảm lưu lượng nước mưa. Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến các nhà máy thủy điện, làm giảm đáng kể hệ số công suất. Để đảm bảo nguồn cung điện, các nhà máy điện than và điện khí đã được huy động để bù đắp sản lượng.
Nửa cuối năm 2024, khí hậu chuyển sang chu kỳ La Nina, làm giảm nhiệt độ trung bình và tăng lượng nước chảy về các hồ chứa. Hệ số công suất của nhóm thủy điện đã phục hồi mạnh mẽ, dẫn đến sản lượng điện của nhóm thủy điện tăng 18% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, sự phục hồi này đã làm giảm nhu cầu huy động các nhà máy điện than và điện khí, hạ thấp hệ số công suất của hai nhóm này.
Theo dự báo của Viện nghiên cứu Quốc tế IRI, chu kỳ La Nina có thể kéo dài đến khoảng tháng 6-7 năm 2025 trước khi chuyển sang chu kỳ trung tính. Điều kiện khí hậu này có thể hỗ trợ cho sự phục hồi sản lượng của các nhà máy thủy điện, đặc biệt là trong giai đoạn nửa đầu năm 2025. La Nina thường mang lại lượng mưa cao hơn, giúp tăng mực nước trong hồ chứa và cải thiện điều kiện thủy văn, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của các nhà máy thủy điện.
VDSC nhận định La Nina sẽ có ảnh hưởng lên nhất đến hai phân khúc được ưu tiên huy động là thủy điện và nhiệt điện than.
Cụ thể, nhóm thủy điện năm 2024 đã chứng kiến sự tăng trưởng về sản lượng với mức tăng 9% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, tổng doanh thu của 12 doanh nghiệp thuần thủy điện trên sàn lại giảm 13% so với cùng kỳ. Sự phân hóa trong nhóm này đến từ lưu lượng nước về hồ chứa không đồng đều.
Khu vực phía Bắc các nhà máy điện như TBC và HNA ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu dương từ 5-25%. Điều này chủ yếu nhờ vào mức nước về hồ chứa tăng cao trong năm 2024, với lưu lượng trung bình ước đạt 4.200 m3/s, tăng 43% so với cùng kỳ.
Khu vực miền Trung và Đông Nam Bộ lượng nước về hồ chỉ ước đạt 310 m3/s giảm 41% so với cùng kỳ và 505 m3/s giảm 23% so với cùng kỳ. Các nhà máy điện ở miền Trung (CHP, VSH, SBH) và miền Nam (TMP, DNH, SHP) đều có mức tăng trưởng doanh thu âm twf -2% đến -35% so với cùng kỳ.
Dự báo cho năm 2025, mưa lớn bắt đầu từ tháng 6 tại khu vực phía Bắc Bộ và di chuyển vào phía Nam, kết thúc vào khoảng tháng 12 ở các tỉnh Trung Bộ. Điều này cho phép kỳ vọng rằng các doanh nghiệp thủy điện phía Bắc sẽ tiếp tục hưởng lợi từ điều kiện thủy văn thuận lợi trong năm 2025.
Với nhóm nhiệt điện than, trong năm 2024, sản lượng của nhóm nhiệt điện than đã tăng 18% so với cùng kỳ, tuy nhiên doanh thu của 4 công ty thuần điện than trên sàn như QTP, HND, PPC, NBC chỉ tăng trưởng ở mức 5%. Mức tăng trưởng hạn chế này chủ yếu là do các công ty này đều đặt tại khu vực phía Bắc và đã chịu ảnh hưởng tiêu cực trong nửa cuối năm 2024 sau khi điều kiện thủy văn thay đổi.
Dự kiến trong năm 2025, mặc dù không còn được hưởng lợi từ chu kỳ El Nino như nửa đầu năm 2024, VDSC vẫn kỳ vọng tổng sản lượng của các nhà máy nhiệt điện than sẽ tăng trưởng khoảng 10% tương đương mức dự báo tăng trưởng 12% của toàn hệ thống. Mức tăng trưởng này được đến từ khả năng cung cấp điện giá rẻ và ổn định của các nhà máy nhiệt điện than.
Xem thêm tại vneconomy.vn