Điểm tin giao dịch 02.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 02-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,131.72 | 1.79 | 0.16 | 17,111.43 | ||||
VN30 | 1,131.64 | 0.18 | 0.02 | 5,829.66 | ||||
VNMIDCAP | 1,721.91 | -7.53 | -0.44 | 8,996.57 | ||||
VNSMALLCAP | 1,369.98 | -1.47 | -0.11 | 1,517.21 | ||||
VN100 | 1,140.25 | -1.40 | -0.12 | 14,826.22 | ||||
VNALLSHARE | 1,153.09 | -1.40 | -0.12 | 16,343.44 | ||||
VNXALLSHARE | 1,846.30 | -2.62 | -0.14 | 17,333.91 | ||||
VNCOND | 1,522.93 | -6.31 | -0.41 | 635.55 | ||||
VNCONS | 665.74 | 8.48 | 1.29 | 1,338.51 | ||||
VNENE | 632.09 | -0.81 | -0.13 | 198.18 | ||||
VNFIN | 1,387.54 | 4.75 | 0.34 | 6,347.36 | ||||
VNHEAL | 1,642.57 | -22.31 | -1.34 | 21.81 | ||||
VNIND | 752.26 | -7.89 | -1.04 | 3,688.34 | ||||
VNIT | 3,464.76 | -5.23 | -0.15 | 291.28 | ||||
VNMAT | 1,970.07 | -26.39 | -1.32 | 1,774.99 | ||||
VNREAL | 946.51 | -9.06 | -0.95 | 1,858.95 | ||||
VNUTI | 817.52 | -0.49 | -0.06 | 155.96 | ||||
VNDIAMOND | 1,807.13 | 3.63 | 0.20 | 2,743.06 | ||||
VNFINLEAD | 1,818.95 | 2.48 | 0.14 | 5,001.71 | ||||
VNFINSELECT | 1,858.17 | 6.38 | 0.34 | 6,347.36 | ||||
VNSI | 1,775.90 | -1.34 | -0.08 | 2,535.32 | ||||
VNX50 | 1,916.76 | -2.00 | -0.10 | 11,354.73 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 777,572,596 | 15,845 | ||||||
Thỏa thuận | 64,918,274 | 1,273 | ||||||
Tổng | 842,490,870 | 17,118 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 53,580,576 | SSC | 7.00% | HCM | -27.78% | ||
2 | GEX | 47,563,137 | CRC | 6.96% | TNH | -10.96% | ||
3 | SHB | 43,194,046 | NTL | 6.96% | SRC | -7.00% | ||
4 | VND | 27,971,485 | CLW | 6.93% | VTB | -6.99% | ||
5 | BCG | 23,273,511 | ABS | 6.91% | HU1 | -6.91% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 26,743,395 | 3.17% | 50,163,322 | 5.95% | -23,419,927 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 789 | 4.61% | 1,144 | 6.68% | -355 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | SSI | 3,353,170 | MWG | 122,326,200 | HSG | 41,606,823 | ||
2 | MWG | 2,881,100 | SSI | 109,909,857 | PDR | 34,465,878 | ||
3 | SHB | 2,732,317 | FPT | 105,411,994 | VCG | 19,483,233 | ||
4 | VPB | 2,721,500 | VCB | 101,575,100 | NKG | 16,828,827 | ||
5 | MBB | 2,663,800 | VHC | 70,961,480 | HPG | 14,901,755 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TVS | TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 50.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 02/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2023. | ||||||
2 | TVS | TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 19.300 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và phát hành cổ phiếu tăng vốn - ESOP) tại HOSE ngày 02/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. | ||||||
3 | EVF | EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 124.380.752 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 02/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023. | ||||||
4 | TNH | TNH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 14.370.691 cp). | ||||||
5 | C47 | C47 nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.303.208 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2024. | ||||||
6 | FUESSV50 | FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn