Điểm tin giao dịch 03.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 03-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,144.17 | 12.45 | 1.10 | 14,708.57 | ||||
VN30 | 1,144.85 | 13.21 | 1.17 | 5,413.20 | ||||
VNMIDCAP | 1,738.12 | 16.21 | 0.94 | 6,578.57 | ||||
VNSMALLCAP | 1,391.46 | 21.48 | 1.57 | 1,957.72 | ||||
VN100 | 1,152.77 | 12.52 | 1.10 | 11,991.77 | ||||
VNALLSHARE | 1,166.13 | 13.04 | 1.13 | 13,949.49 | ||||
VNXALLSHARE | 1,866.83 | 20.53 | 1.11 | 14,835.76 | ||||
VNCOND | 1,538.76 | 15.83 | 1.04 | 707.95 | ||||
VNCONS | 670.46 | 4.72 | 0.71 | 1,563.03 | ||||
VNENE | 635.84 | 3.75 | 0.59 | 209.80 | ||||
VNFIN | 1,407.11 | 19.57 | 1.41 | 4,705.40 | ||||
VNHEAL | 1,682.77 | 40.20 | 2.45 | 22.57 | ||||
VNIND | 760.03 | 7.77 | 1.03 | 2,989.39 | ||||
VNIT | 3,488.96 | 24.20 | 0.70 | 477.30 | ||||
VNMAT | 1,993.90 | 23.83 | 1.21 | 1,502.51 | ||||
VNREAL | 953.46 | 6.95 | 0.73 | 1,595.05 | ||||
VNUTI | 824.05 | 6.53 | 0.80 | 140.41 | ||||
VNDIAMOND | 1,824.92 | 17.79 | 0.98 | 2,397.87 | ||||
VNFINLEAD | 1,848.61 | 29.66 | 1.63 | 4,118.61 | ||||
VNFINSELECT | 1,884.37 | 26.20 | 1.41 | 4,705.40 | ||||
VNSI | 1,794.01 | 18.11 | 1.02 | 2,286.99 | ||||
VNX50 | 1,939.75 | 22.99 | 1.20 | 9,029.88 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 657,797,862 | 13,111 | ||||||
Thỏa thuận | 62,364,562 | 1,604 | ||||||
Tổng | 720,162,424 | 14,714 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 33,366,929 | ABT | 7.00% | FDC | -6.85% | ||
2 | HQC | 21,532,245 | VPG | 7.00% | VTB | -6.77% | ||
3 | STB | 20,093,388 | POM | 6.99% | FIR | -6.76% | ||
4 | HHV | 18,831,892 | KSB | 6.98% | SRC | -5.73% | ||
5 | HPG | 18,581,664 | OGC | 6.97% | HSL | -4.69% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 28,623,900 | 3.97% | 44,841,865 | 6.23% | -16,217,965 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 821 | 5.58% | 1,027 | 6.98% | -206 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HDB | 2,794,700 | PNJ | 105,892,000 | HSG | 42,246,137 | ||
2 | SHB | 2,749,301 | VCB | 89,321,229 | PDR | 34,480,478 | ||
3 | HPG | 2,679,129 | MWG | 81,607,373 | VCG | 19,918,633 | ||
4 | VIB | 1,969,564 | HPG | 74,072,896 | NKG | 16,897,227 | ||
5 | MWG | 1,903,520 | VHM | 73,230,985 | HPG | 14,794,426 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CHPG2307 | CHPG2307 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
2 | CHPG2312 | CHPG2312 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.30 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
3 | CMBB2305 | CMBB2305 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.07 hủy niêm yết 1500000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
4 | CMWG2304 | CMWG2304 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.04 hủy niêm yết 1300000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
5 | CSTB2305 | CSTB2305 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.25 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
6 | CSTB2309 | CSTB2309 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.28 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
7 | CTPB2303 | CTPB2303 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.04 hủy niêm yết 2000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
8 | CVPB2304 | CVPB2304 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.07 hủy niêm yết 6000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023 | ||||||
9 | PTB | PTB giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 26/01/2024. | ||||||
10 | SCS | SCS giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 19/01/2024. | ||||||
11 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2024. | ||||||
12 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn