Điểm tin giao dịch 07.03.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 07-03-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,268.46 | 5.73 | 0.45 | 25,084.13 | ||||
VN30 | 1,276.56 | 5.49 | 0.43 | 9,356.13 | ||||
VNMIDCAP | 1,891.20 | 19.76 | 1.06 | 12,465.91 | ||||
VNSMALLCAP | 1,473.31 | 6.11 | 0.42 | 2,315.28 | ||||
VN100 | 1,275.78 | 7.89 | 0.62 | 21,822.04 | ||||
VNALLSHARE | 1,286.75 | 7.79 | 0.61 | 24,137.32 | ||||
VNXALLSHARE | 2,050.45 | 13.21 | 0.65 | 26,530.43 | ||||
VNCOND | 1,758.78 | 16.06 | 0.92 | 987.82 | ||||
VNCONS | 724.75 | 13.83 | 1.95 | 2,176.78 | ||||
VNENE | 680.36 | 8.95 | 1.33 | 459.71 | ||||
VNFIN | 1,587.00 | 0.69 | 0.04 | 9,905.01 | ||||
VNHEAL | 1,764.87 | -11.47 | -0.65 | 17.06 | ||||
VNIND | 790.78 | 3.61 | 0.46 | 3,650.03 | ||||
VNIT | 3,984.05 | 72.28 | 1.85 | 770.60 | ||||
VNMAT | 2,241.98 | 33.33 | 1.51 | 3,278.93 | ||||
VNREAL | 992.59 | 5.29 | 0.54 | 2,624.52 | ||||
VNUTI | 874.90 | 1.85 | 0.21 | 249.44 | ||||
VNDIAMOND | 2,083.07 | 12.82 | 0.62 | 4,639.64 | ||||
VNFINLEAD | 2,071.83 | 3.02 | 0.15 | 7,644.70 | ||||
VNFINSELECT | 2,125.52 | 0.92 | 0.04 | 9,901.16 | ||||
VNSI | 2,018.02 | 6.43 | 0.32 | 4,478.69 | ||||
VNX50 | 2,155.13 | 14.29 | 0.67 | 18,180.68 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 948,398,581 | 23,545 | ||||||
Thỏa thuận | 69,193,646 | 1,550 | ||||||
Tổng | 1,017,592,227 | 25,095 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 72,208,648 | LDG | 7.00% | BKG | -6.98% | ||
2 | VND | 39,370,180 | DGC | 6.99% | NO1 | -6.94% | ||
3 | SSI | 34,164,909 | CKG | 6.99% | BMC | -6.91% | ||
4 | HPG | 33,409,735 | BFC | 6.96% | RDP | -6.68% | ||
5 | DIG | 28,918,769 | VRC | 6.95% | FDC | -6.47% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 83,455,861 | 8.20% | 81,551,123 | 8.01% | 1,904,738 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,442 | 9.73% | 2,594 | 10.34% | -152 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VIX | 17,489,700 | HPG | 333,394,205 | MSB | 61,419,333 | ||
2 | MBB | 12,517,090 | MBB | 328,754,866 | HPG | 41,267,030 | ||
3 | HPG | 10,886,478 | VIX | 322,360,955 | VIX | 25,847,429 | ||
4 | STB | 5,451,700 | FPT | 275,651,280 | STB | 24,365,967 | ||
5 | SSI | 3,661,600 | DGC | 226,842,330 | ASM | 23,749,299 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SZC | SZC giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian thực hiện dự kiến tháng 04/2024 và địa điểm thông báo sau. | ||||||
2 | SFI | SFI giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian thực hiện dự kiến 22/03/2024 và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
3 | SZL | SZL giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
4 | MSB | MSB giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian 10/04/2024 và địa điểm tại vp công ty. | ||||||
5 | TDP | TDP giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian dự kiến Tháng 04/2024 và địa điểm sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | MIG | MIG giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
7 | VCF | VCF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức trong tháng 04/2024, địa điểm công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
8 | BIC | BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức ngày 04/04/2024, địa điểm tại Hà Nội. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/03/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn