Điểm tin giao dịch 10.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 10-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,161.54 | 2.95 | 0.25 | 20,756.28 | ||||
VN30 | 1,162.68 | 2.47 | 0.21 | 9,030.17 | ||||
VNMIDCAP | 1,734.03 | -10.75 | -0.62 | 9,041.48 | ||||
VNSMALLCAP | 1,390.79 | -12.00 | -0.86 | 1,926.79 | ||||
VN100 | 1,164.42 | -0.44 | -0.04 | 18,071.65 | ||||
VNALLSHARE | 1,177.05 | -1.12 | -0.10 | 19,998.44 | ||||
VNXALLSHARE | 1,882.60 | -2.45 | -0.13 | 21,789.60 | ||||
VNCOND | 1,516.17 | -4.89 | -0.32 | 737.39 | ||||
VNCONS | 655.31 | -3.19 | -0.48 | 1,111.17 | ||||
VNENE | 616.52 | 3.99 | 0.65 | 326.88 | ||||
VNFIN | 1,459.29 | 12.13 | 0.84 | 8,814.81 | ||||
VNHEAL | 1,681.73 | -13.15 | -0.78 | 18.35 | ||||
VNIND | 753.15 | -7.17 | -0.94 | 3,369.69 | ||||
VNIT | 3,424.18 | -66.82 | -1.91 | 522.53 | ||||
VNMAT | 1,963.33 | -21.42 | -1.08 | 2,428.69 | ||||
VNREAL | 944.02 | -9.86 | -1.03 | 2,421.76 | ||||
VNUTI | 828.16 | 1.62 | 0.20 | 214.49 | ||||
VNDIAMOND | 1,852.32 | 0.61 | 0.03 | 4,734.97 | ||||
VNFINLEAD | 1,914.10 | 15.64 | 0.82 | 8,055.45 | ||||
VNFINSELECT | 1,954.25 | 16.25 | 0.84 | 8,814.81 | ||||
VNSI | 1,835.21 | 9.29 | 0.51 | 4,621.73 | ||||
VNX50 | 1,962.42 | 0.33 | 0.02 | 15,004.58 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 936,030,825 | 19,511 | ||||||
Thỏa thuận | 57,041,812 | 1,253 | ||||||
Tổng | 993,072,637 | 20,765 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 96,523,607 | RAL | 6.96% | COM | -6.95% | ||
2 | VPB | 35,016,191 | DC4 | 6.94% | HAS | -6.94% | ||
3 | HPG | 32,708,545 | PMG | 6.91% | VAF | -6.93% | ||
4 | TPB | 31,931,574 | STG | 6.65% | SSC | -6.92% | ||
5 | VND | 28,681,449 | TMS | 5.03% | PSH | -6.92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 41,175,626 | 4.15% | 47,816,634 | 4.82% | -6,641,008 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,132 | 5.45% | 1,348 | 6.49% | -216 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 4,438,661 | CTG | 130,467,543 | HSG | 39,356,021 | ||
2 | CTG | 4,287,200 | HPG | 121,882,025 | PDR | 32,935,593 | ||
3 | SHB | 3,642,950 | VCB | 113,354,684 | VCG | 18,410,312 | ||
4 | STB | 2,623,500 | FPT | 104,901,397 | HPG | 17,649,136 | ||
5 | MWG | 2,341,638 | BID | 100,140,350 | NKG | 15,857,631 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2024. | ||||||
2 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2024. | ||||||
3 | YEG | YEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 55.073.296 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn CP từ NVCSH ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn