Điểm tin giao dịch 12.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 12-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,154.70 | -7.52 | -0.65 | 22,751.69 | ||||
VN30 | 1,163.66 | 0.10 | 0.01 | 10,059.83 | ||||
VNMIDCAP | 1,725.78 | -19.27 | -1.10 | 9,810.73 | ||||
VNSMALLCAP | 1,370.16 | -19.71 | -1.42 | 2,071.90 | ||||
VN100 | 1,163.43 | -3.83 | -0.33 | 19,870.56 | ||||
VNALLSHARE | 1,174.91 | -4.76 | -0.40 | 21,942.46 | ||||
VNXALLSHARE | 1,879.22 | -8.35 | -0.44 | 23,540.20 | ||||
VNCOND | 1,498.19 | -17.29 | -1.14 | 632.76 | ||||
VNCONS | 650.03 | -8.34 | -1.27 | 1,415.82 | ||||
VNENE | 617.33 | -3.20 | -0.52 | 425.15 | ||||
VNFIN | 1,472.73 | 9.24 | 0.63 | 10,177.25 | ||||
VNHEAL | 1,669.13 | -9.90 | -0.59 | 21.83 | ||||
VNIND | 741.31 | -13.49 | -1.79 | 3,922.00 | ||||
VNIT | 3,421.57 | -12.37 | -0.36 | 400.90 | ||||
VNMAT | 1,944.36 | -27.99 | -1.42 | 2,011.38 | ||||
VNREAL | 925.98 | -14.70 | -1.56 | 2,682.77 | ||||
VNUTI | 826.87 | -8.88 | -1.06 | 222.61 | ||||
VNDIAMOND | 1,849.35 | -1.97 | -0.11 | 5,291.60 | ||||
VNFINLEAD | 1,934.71 | 15.11 | 0.79 | 9,085.32 | ||||
VNFINSELECT | 1,972.25 | 12.38 | 0.63 | 10,177.25 | ||||
VNSI | 1,834.63 | -2.42 | -0.13 | 4,588.83 | ||||
VNX50 | 1,962.05 | -4.14 | -0.21 | 16,196.44 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 1,038,270,796 | 21,504 | ||||||
Thỏa thuận | 48,728,856 | 1,256 | ||||||
Tổng | 1,086,999,652 | 22,760 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 64,713,731 | PDN | 6.94% | STG | -6.99% | ||
2 | MBB | 46,202,322 | TTE | 6.87% | RDP | -6.91% | ||
3 | STB | 41,149,942 | BRC | 5.53% | COM | -6.89% | ||
4 | EIB | 39,115,307 | PMG | 5.26% | DC4 | -6.88% | ||
5 | VIX | 36,638,892 | ADP | 4.69% | SMA | -6.86% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 43,692,029 | 4.02% | 41,581,077 | 3.83% | 2,110,952 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,122 | 4.93% | 1,105 | 4.85% | 17 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 5,974,498 | CTG | 168,306,797 | HSG | 39,862,321 | ||
2 | CTG | 5,354,777 | VNM | 136,243,258 | PDR | 32,189,043 | ||
3 | STB | 4,397,200 | VCB | 131,655,120 | HPG | 19,512,700 | ||
4 | SHB | 2,694,944 | STB | 130,443,405 | VCG | 19,135,100 | ||
5 | DXG | 2,246,100 | VPB | 116,904,333 | OCB | 16,949,414 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MWG | MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.415.953 cp (ESOP) tại HOSE ngày 12/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/02/2020. | ||||||
2 | AGG | AGG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.234.185 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 12/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/01/2023. | ||||||
3 | GIL | GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 12/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2023. | ||||||
4 | GIL | GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 12/01/2014, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2023. | ||||||
5 | HBC | HBC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi đơn vị kiểm toán và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 25/01/2024 đến 24/02/2024. | ||||||
6 | NAV | NAV giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 25/01/2024. | ||||||
7 | LPB | LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 426.852.939 cp (phát hành cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE ngày 12/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2024. | ||||||
8 | SSB | SSB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp tại PTF cho AEON và thực hiện quyền đề cử, ứng cử nhân sự, thời gian lấy ý kiến cổ đông sẽ thông báo sau. |
Xem thêm tại hsx.vn