Điểm tin giao dịch 12.06.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 12/06/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,300.19 | 15.78 | 1.23 | 23,268.63 | ||||
VN30 | 1,331.81 | 23.51 | 1.80 | 10,871.82 | ||||
VNMIDCAP | 2,011.85 | 22.68 | 1.14 | 8,916.46 | ||||
VNSMALLCAP | 1,582.34 | 7.51 | 0.48 | 2,622.53 | ||||
VN100 | 1,339.02 | 20.96 | 1.59 | 19,788.27 | ||||
VNALLSHARE | 1,352.52 | 20.22 | 1.52 | 22,410.80 | ||||
VNXALLSHARE | 2,158.32 | 31.51 | 1.48 | 23,900.02 | ||||
VNCOND | 2,085.33 | 39.13 | 1.91 | 1,079.34 | ||||
VNCONS | 712.07 | 8.51 | 1.21 | 1,300.59 | ||||
VNENE | 759.93 | 0.85 | 0.11 | 440.68 | ||||
VNFIN | 1,628.88 | 26.94 | 1.68 | 9,834.43 | ||||
VNHEAL | 1,759.75 | -4.48 | -0.25 | 38.89 | ||||
VNIND | 841.52 | 5.03 | 0.60 | 3,022.56 | ||||
VNIT | 5,431.52 | 182.19 | 3.47 | 1,871.34 | ||||
VNMAT | 2,368.66 | 28.72 | 1.23 | 2,207.19 | ||||
VNREAL | 939.44 | 7.77 | 0.83 | 2,224.56 | ||||
VNUTI | 930.60 | 1.01 | 0.11 | 375.93 | ||||
VNDIAMOND | 2,291.27 | 42.59 | 1.89 | 6,095.99 | ||||
VNFINLEAD | 2,098.40 | 38.64 | 1.88 | 8,111.33 | ||||
VNFINSELECT | 2,182.25 | 36.10 | 1.68 | 9,834.43 | ||||
VNSI | 2,089.51 | 43.67 | 2.13 | 6,143.08 | ||||
VNX50 | 2,263.37 | 38.08 | 1.71 | 16,183.21 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 770,219,051 | 20,188 | ||||||
Thỏa thuận | 125,355,184 | 3,093 | ||||||
Tổng | 895,574,235 | 23,282 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VPB | 75,838,435 | CCI | 6.99% | FPT | -9.90% | ||
2 | VIX | 50,549,806 | ACG | 6.99% | TNC | -7.00% | ||
3 | EIB | 41,180,159 | PAC | 6.89% | PSH | -6.67% | ||
4 | LPB | 35,904,453 | SSC | 6.87% | TDW | -6.61% | ||
5 | SHB | 29,014,264 | SFC | 6.78% | COM | -6.04% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 56,816,591 | 6.34% | 63,741,414 | 7.12% | -6,924,823 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,818 | 7.81% | 2,406 | 10.34% | -588 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 12,378,300 | FPT | 638,182,966 | MSB | 53,770,244 | ||
2 | MBB | 7,315,349 | TCB | 310,663,781 | MWG | 44,920,778 | ||
3 | TCB | 6,318,380 | VPB | 232,061,300 | ASM | 34,741,588 | ||
4 | VRE | 6,081,469 | VHM | 215,176,780 | HVN | 25,684,055 | ||
5 | VHM | 5,675,276 | MWG | 211,708,692 | EIB | 23,628,912 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | FPT | FPT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 10%, ngày chi trả: 20/06/2024; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 20:3 (số lượng dự kiến: 190.495.331 cp). | ||||||
2 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/06/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn