Điểm tin giao dịch 13.03.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 13-03-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,270.51 | 25.51 | 2.05 | 26,292.35 | ||||
VN30 | 1,272.28 | 30.05 | 2.42 | 9,707.86 | ||||
VNMIDCAP | 1,908.92 | 49.76 | 2.68 | 12,811.12 | ||||
VNSMALLCAP | 1,489.30 | 27.34 | 1.87 | 2,826.62 | ||||
VN100 | 1,276.48 | 31.12 | 2.50 | 22,518.99 | ||||
VNALLSHARE | 1,288.32 | 30.91 | 2.46 | 25,345.60 | ||||
VNXALLSHARE | 2,053.17 | 48.82 | 2.44 | 27,178.13 | ||||
VNCOND | 1,791.45 | 49.14 | 2.82 | 1,238.66 | ||||
VNCONS | 721.01 | 12.55 | 1.77 | 2,685.00 | ||||
VNENE | 673.97 | 16.60 | 2.53 | 381.98 | ||||
VNFIN | 1,572.77 | 37.48 | 2.44 | 9,355.43 | ||||
VNHEAL | 1,769.96 | 18.89 | 1.08 | 30.63 | ||||
VNIND | 797.12 | 15.62 | 2.00 | 4,226.96 | ||||
VNIT | 4,203.36 | 179.97 | 4.47 | 1,098.38 | ||||
VNMAT | 2,266.76 | 63.91 | 2.90 | 3,043.74 | ||||
VNREAL | 990.18 | 19.63 | 2.02 | 3,056.79 | ||||
VNUTI | 865.33 | 5.43 | 0.63 | 216.10 | ||||
VNDIAMOND | 2,105.28 | 64.44 | 3.16 | 5,108.85 | ||||
VNFINLEAD | 2,052.88 | 53.60 | 2.68 | 7,196.54 | ||||
VNFINSELECT | 2,106.58 | 50.22 | 2.44 | 9,351.33 | ||||
VNSI | 2,014.89 | 49.89 | 2.54 | 4,927.02 | ||||
VNX50 | 2,152.83 | 54.70 | 2.61 | 17,379.96 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 890,646,794 | 23,595 | ||||||
Thỏa thuận | 91,936,591 | 2,710 | ||||||
Tổng | 982,583,385 | 26,305 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 61,296,099 | SVI | 6.99% | FDC | -6.86% | ||
2 | SSI | 35,818,637 | DGC | 6.98% | SRF | -5.82% | ||
3 | VND | 35,102,732 | ADS | 6.98% | APC | -5.13% | ||
4 | HPG | 29,810,668 | TCO | 6.97% | QNP | -5.04% | ||
5 | TCB | 20,373,888 | HUB | 6.96% | TPC | -5.01% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 58,496,110 | 5.95% | 70,684,632 | 7.19% | -12,188,522 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,030 | 7.72% | 2,494 | 9.48% | -464 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 6,208,125 | VCB | 339,534,294 | MSB | 62,596,433 | ||
2 | MBB | 5,409,427 | VNM | 282,589,632 | HPG | 43,526,177 | ||
3 | VND | 5,113,797 | MSN | 255,753,505 | STB | 27,314,064 | ||
4 | STB | 4,048,789 | FPT | 232,789,120 | ASM | 24,544,799 | ||
5 | VNM | 4,008,760 | HPG | 189,685,028 | EIB | 22,869,993 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DBC | DBC giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian dự kiến trong tháng 04/2024 và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | EIB | EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian dự kiến trong 26/04/2024 và địa điểm dự kiến tại TPHCM (thông báo sau). | ||||||
3 | SMB | SMB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức ngày 12/04/2024, địa điểm Thành phố Buôn Ma Thuột. | ||||||
4 | VIP | VIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2024 tại tầng 7 tòa nhà Hàng Hải Liên Minh - 802 Lê Hồng Phong, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng. | ||||||
5 | ASM | ASM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2024 tại khách sạn Đông Xuyên, số 9 Lương Văn Cù, Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang. | ||||||
6 | DHM | DHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2024. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐH NĐT thường niên năm tài chính 2023, dự kiến tổ chức đại hội vào 12/04/2024 tại TPHCM. | ||||||
8 | BMC | BMC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
9 | VHC | VHC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức 17/04/2024, tại trụ sở công ty. | ||||||
10 | STB | STB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm tài chính 2023, dự kiến tổ chức 26/04/2024, tại TPHCM. | ||||||
11 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/03/2024. | ||||||
12 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/03/2024. | ||||||
13 | TEG | TEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 48.000.000 cp (chào bán cp cho cổ đông) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/03/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn