Điểm tin giao dịch 15.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 15-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,154.12 | -0.58 | -0.05 | 12,657.85 | ||||
VN30 | 1,161.30 | -2.36 | -0.20 | 5,977.76 | ||||
VNMIDCAP | 1,710.66 | -15.12 | -0.88 | 5,055.07 | ||||
VNSMALLCAP | 1,362.40 | -7.76 | -0.57 | 1,219.84 | ||||
VN100 | 1,158.72 | -4.71 | -0.40 | 11,032.83 | ||||
VNALLSHARE | 1,170.03 | -4.88 | -0.42 | 12,252.67 | ||||
VNXALLSHARE | 1,870.10 | -9.12 | -0.49 | 13,324.08 | ||||
VNCOND | 1,513.72 | 15.53 | 1.04 | 635.14 | ||||
VNCONS | 648.78 | -1.25 | -0.19 | 793.77 | ||||
VNENE | 619.11 | 1.78 | 0.29 | 244.20 | ||||
VNFIN | 1,461.35 | -11.38 | -0.77 | 5,940.10 | ||||
VNHEAL | 1,676.33 | 7.20 | 0.43 | 20.05 | ||||
VNIND | 735.42 | -5.89 | -0.79 | 1,976.19 | ||||
VNIT | 3,443.09 | 21.52 | 0.63 | 311.07 | ||||
VNMAT | 1,940.99 | -3.37 | -0.17 | 974.11 | ||||
VNREAL | 923.33 | -2.65 | -0.29 | 1,178.55 | ||||
VNUTI | 827.30 | 0.43 | 0.05 | 120.58 | ||||
VNDIAMOND | 1,847.09 | -2.26 | -0.12 | 3,331.50 | ||||
VNFINLEAD | 1,914.90 | -19.81 | -1.02 | 5,272.46 | ||||
VNFINSELECT | 1,957.00 | -15.25 | -0.77 | 5,940.10 | ||||
VNSI | 1,838.15 | 3.52 | 0.19 | 2,916.74 | ||||
VNX50 | 1,953.99 | -8.06 | -0.41 | 8,913.72 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 559,859,570 | 11,539 | ||||||
Thỏa thuận | 57,504,790 | 1,124 | ||||||
Tổng | 617,364,360 | 12,664 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 43,817,017 | SMA | 6.99% | SVC | -7.00% | ||
2 | MBB | 25,655,856 | RDP | 6.97% | TNC | -7.00% | ||
3 | SSI | 22,252,177 | HAS | 6.96% | ST8 | -6.96% | ||
4 | VIX | 21,284,629 | HNA | 6.76% | FDC | -6.94% | ||
5 | EIB | 15,035,141 | SFC | 6.53% | MDG | -6.71% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 31,638,466 | 5.12% | 29,766,064 | 4.82% | 1,872,402 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 950 | 7.50% | 895 | 7.07% | 55 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MWG | 5,854,100 | MWG | 250,016,195 | HSG | 39,836,934 | ||
2 | ACB | 5,426,200 | VCB | 164,974,917 | PDR | 32,190,043 | ||
3 | STB | 2,812,100 | ACB | 149,763,120 | VCG | 20,135,900 | ||
4 | PVD | 2,540,180 | FPT | 144,057,670 | HPG | 20,135,846 | ||
5 | VPB | 2,533,318 | VNM | 107,851,187 | OCB | 16,927,305 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MWG | MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 3.228.560 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 15/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2021. | ||||||
2 | C47 | C47 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.303.208 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE ngày 15/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2024. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2024. | ||||||
4 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2024. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn