Điểm tin giao dịch 15.02.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 15-02-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,202.50 | 3.97 | 0.33 | 19,392.90 | ||||
VN30 | 1,217.12 | 4.42 | 0.36 | 8,328.74 | ||||
VNMIDCAP | 1,808.02 | 15.06 | 0.84 | 8,759.86 | ||||
VNSMALLCAP | 1,418.51 | 8.72 | 0.62 | 1,543.31 | ||||
VN100 | 1,217.39 | 6.18 | 0.51 | 17,088.60 | ||||
VNALLSHARE | 1,228.57 | 6.32 | 0.52 | 18,631.91 | ||||
VNXALLSHARE | 1,960.68 | 10.41 | 0.53 | 19,643.68 | ||||
VNCOND | 1,643.86 | -11.88 | -0.72 | 766.83 | ||||
VNCONS | 653.45 | 1.79 | 0.27 | 1,337.96 | ||||
VNENE | 637.31 | 1.24 | 0.19 | 240.92 | ||||
VNFIN | 1,550.34 | 12.21 | 0.79 | 8,116.37 | ||||
VNHEAL | 1,682.14 | 0.99 | 0.06 | 10.99 | ||||
VNIND | 764.90 | 3.72 | 0.49 | 3,455.05 | ||||
VNIT | 3,741.23 | -25.09 | -0.67 | 585.53 | ||||
VNMAT | 2,062.24 | 22.86 | 1.12 | 2,402.35 | ||||
VNREAL | 934.08 | 3.39 | 0.36 | 1,568.47 | ||||
VNUTI | 842.88 | 6.40 | 0.77 | 126.05 | ||||
VNDIAMOND | 1,966.36 | 4.58 | 0.23 | 5,456.87 | ||||
VNFINLEAD | 2,027.19 | 15.80 | 0.79 | 7,350.40 | ||||
VNFINSELECT | 2,076.31 | 16.39 | 0.80 | 8,114.83 | ||||
VNSI | 1,936.67 | 4.91 | 0.25 | 4,110.93 | ||||
VNX50 | 2,054.15 | 9.04 | 0.44 | 13,445.25 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 844,045,883 | 18,629 | ||||||
Thỏa thuận | 24,991,209 | 773 | ||||||
Tổng | 869,037,092 | 19,402 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 48,144,151 | CRC | 6.97% | ST8 | -6.72% | ||
2 | MSB | 38,360,218 | TDW | 6.97% | GTA | -6.69% | ||
3 | HPG | 37,506,180 | PNC | 6.96% | TIX | -6.48% | ||
4 | NVL | 26,553,723 | TCT | 6.95% | LGC | -6.00% | ||
5 | TPB | 25,902,502 | GIL | 6.94% | PAC | -3.62% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 70,519,753 | 8.11% | 65,133,532 | 7.49% | 5,386,221 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,672 | 8.62% | 1,998 | 10.30% | -326 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSB | 8,473,300 | FPT | 281,235,048 | HSG | 52,216,546 | ||
2 | HPG | 8,239,752 | HPG | 236,187,296 | HPG | 44,527,703 | ||
3 | VRE | 5,179,258 | VNM | 214,461,606 | VCG | 37,755,227 | ||
4 | TCB | 4,934,200 | TCB | 196,874,580 | PDR | 36,124,338 | ||
5 | HDB | 4,929,000 | MWG | 140,275,740 | ASM | 19,484,521 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | POM | POM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | HAX | HAX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/03/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
3 | PLP | PLP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua đổi tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài, thay đổi/bổ sung nghành nghề KD và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong quý 1 năm 2024. | ||||||
4 | EVF | EVF giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian thực hiện 22/03/2024 và địa điểm thông báo sau. | ||||||
5 | PNJ | PNJ nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.559.992 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/02/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn