Điểm tin giao dịch 15.03.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 15-03-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,263.78 | -0.48 | -0.04 | 27,508.65 | ||||
VN30 | 1,256.42 | -3.90 | -0.31 | 9,539.49 | ||||
VNMIDCAP | 1,905.53 | -0.50 | -0.03 | 14,274.49 | ||||
VNSMALLCAP | 1,513.00 | 9.84 | 0.65 | 2,827.38 | ||||
VN100 | 1,264.79 | -2.81 | -0.22 | 23,813.98 | ||||
VNALLSHARE | 1,278.63 | -2.09 | -0.16 | 26,641.36 | ||||
VNXALLSHARE | 2,038.81 | -3.72 | -0.18 | 28,401.85 | ||||
VNCOND | 1,754.79 | -9.34 | -0.53 | 1,259.60 | ||||
VNCONS | 705.53 | -7.16 | -1.00 | 2,531.79 | ||||
VNENE | 703.78 | 1.46 | 0.21 | 412.77 | ||||
VNFIN | 1,558.35 | 3.16 | 0.20 | 8,525.42 | ||||
VNHEAL | 1,807.50 | 46.49 | 2.64 | 68.47 | ||||
VNIND | 803.69 | 2.75 | 0.34 | 5,615.48 | ||||
VNIT | 4,177.24 | -24.26 | -0.58 | 836.57 | ||||
VNMAT | 2,242.03 | -7.77 | -0.35 | 2,975.48 | ||||
VNREAL | 986.83 | -10.28 | -1.03 | 3,935.32 | ||||
VNUTI | 872.98 | 2.27 | 0.26 | 426.59 | ||||
VNDIAMOND | 2,079.89 | -4.69 | -0.22 | 4,616.22 | ||||
VNFINLEAD | 2,031.69 | 2.20 | 0.11 | 6,962.50 | ||||
VNFINSELECT | 2,087.30 | 4.28 | 0.21 | 8,521.71 | ||||
VNSI | 1,986.35 | -12.87 | -0.64 | 4,755.95 | ||||
VNX50 | 2,130.07 | -6.98 | -0.33 | 18,270.82 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 1,009,198,950 | 26,053 | ||||||
Thỏa thuận | 58,779,845 | 1,468 | ||||||
Tổng | 1,067,978,795 | 27,521 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | DIG | 70,179,552 | VFG | 6.93% | COM | -5.95% | ||
2 | HPG | 35,837,317 | HDC | 6.89% | LEC | -5.65% | ||
3 | VND | 33,220,575 | NAF | 6.80% | VRC | -5.37% | ||
4 | EIB | 30,802,755 | SAV | 6.71% | PDN | -5.17% | ||
5 | DXG | 30,032,491 | CSM | 6.47% | L10 | -4.95% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 82,784,269 | 7.75% | 126,643,032 | 11.86% | -43,858,763 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,628 | 9.55% | 3,933 | 14.29% | -1,305 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | EIB | 22,772,802 | FRT | 477,259,091 | MSB | 62,575,833 | ||
2 | MBB | 13,470,955 | EIB | 410,050,187 | HPG | 34,864,546 | ||
3 | HPG | 9,321,166 | MBB | 337,429,695 | EIB | 26,689,331 | ||
4 | SBT | 7,163,737 | HPG | 281,262,184 | ASM | 24,316,321 | ||
5 | VPB | 6,741,160 | FTS | 266,798,200 | STB | 22,926,913 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | IMP | IMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2024. | ||||||
2 | BCE | BCE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/04/2024 tại TTHN và triển lãm Bình Dương, số 1 Lê Lợi, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | ||||||
3 | C32 | C32 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | SFG | SFG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2024 tại nhà máy phân bón Hiệp Phước, Lô B2, khu B, KCN Hiệp Phước, Nhà Bè, TPHCM. | ||||||
5 | TCD | TCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
6 | VTB | VTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào 20/04/2024 tại vp công ty. | ||||||
7 | PIT | PIT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào 15/04/2024, tại vp công ty. | ||||||
8 | DHG | DHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2023, dự kiến tổ chức vào 23/04/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
9 | SAM | SAM giao dịch không hưởng quyền - chốt danh sách tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức 15/04/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
10 | OCB | OCB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức 15/04/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
11 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 12/04/2024. | ||||||
12 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian dự kiến 16-30/04/2024 và địa điểm thông báo sau. | ||||||
13 | VIX | VIX giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức tháng 04/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
14 | HPX | HPX giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức 26/04/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
15 | SRC | SRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức 22/04/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
16 | VTO | VTO giao dịch không hưởng quyền - ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức 16/04/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
17 | TTE | TTE giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức Quý 02/2024, địa điểm thông báo sau. | ||||||
18 | VNM | VNM giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 3 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 9%, ngày thanh toán: 26/04/2024. | ||||||
19 | VNM | VNM giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 25/04/2024, hình thức họp trực tuyến và tại trụ vp cty. | ||||||
20 | PHC | PHC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến cuối tháng 04/2024 và địa điểm thông báo sau | ||||||
21 | TCO | TCO giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
22 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn