Điểm tin giao dịch 17.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 17-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,162.53 | -0.59 | -0.05 | 16,726.94 | ||||
VN30 | 1,166.61 | -3.58 | -0.31 | 6,921.39 | ||||
VNMIDCAP | 1,739.54 | 4.11 | 0.24 | 7,534.90 | ||||
VNSMALLCAP | 1,379.35 | 6.17 | 0.45 | 1,486.61 | ||||
VN100 | 1,168.28 | -1.67 | -0.14 | 14,456.29 | ||||
VNALLSHARE | 1,180.02 | -1.21 | -0.10 | 15,942.90 | ||||
VNXALLSHARE | 1,886.21 | -1.95 | -0.10 | 17,175.42 | ||||
VNCOND | 1,574.50 | 23.82 | 1.54 | 1,122.71 | ||||
VNCONS | 653.39 | -3.08 | -0.47 | 870.49 | ||||
VNENE | 624.09 | 2.25 | 0.36 | 300.98 | ||||
VNFIN | 1,465.52 | -2.75 | -0.19 | 7,795.83 | ||||
VNHEAL | 1,685.63 | 7.18 | 0.43 | 6.88 | ||||
VNIND | 745.99 | 2.30 | 0.31 | 2,091.82 | ||||
VNIT | 3,453.30 | -3.99 | -0.12 | 290.13 | ||||
VNMAT | 1,977.46 | -12.49 | -0.63 | 1,715.14 | ||||
VNREAL | 932.96 | -1.79 | -0.19 | 1,556.98 | ||||
VNUTI | 826.85 | -3.38 | -0.41 | 149.41 | ||||
VNDIAMOND | 1,870.98 | 8.18 | 0.44 | 3,445.35 | ||||
VNFINLEAD | 1,920.19 | -5.47 | -0.28 | 6,191.85 | ||||
VNFINSELECT | 1,962.59 | -3.68 | -0.19 | 7,795.83 | ||||
VNSI | 1,854.56 | 0.88 | 0.05 | 3,266.88 | ||||
VNX50 | 1,969.85 | -3.38 | -0.17 | 11,488.69 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 694,366,040 | 15,071 | ||||||
Thỏa thuận | 75,708,817 | 1,663 | ||||||
Tổng | 770,074,857 | 16,734 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 54,005,403 | BSI | 6.98% | VSC | -27.69% | ||
2 | VIX | 52,856,086 | HNA | 6.87% | TPC | -5.24% | ||
3 | SSI | 26,306,494 | YEG | 6.76% | SRC | -5.20% | ||
4 | NVL | 25,538,090 | TNC | 6.64% | VAF | -5.18% | ||
5 | EIB | 24,906,584 | ST8 | 5.51% | HSL | -4.99% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 49,320,745 | 6.40% | 45,160,394 | 5.86% | 4,160,351 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,418 | 8.47% | 1,276 | 7.63% | 142 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MWG | 11,927,039 | MWG | 537,627,295 | HSG | 38,968,762 | ||
2 | HPG | 5,304,244 | VCB | 167,931,960 | PDR | 32,174,343 | ||
3 | VRE | 4,060,690 | HPG | 147,431,416 | HPG | 23,523,006 | ||
4 | VPB | 3,169,340 | FPT | 133,910,700 | VCG | 21,834,100 | ||
5 | LPB | 2,840,536 | VRE | 94,465,984 | OCB | 16,815,719 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VDP | VDP niêm yết và giao dịch bổ sung 374.500 cp (phát hành cp theo chương trình lựa chọn người lao động) tại HOSE ngày 17/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2022. | ||||||
2 | HSG | HSG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên niên độ tài chính 2023-2024, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/03/2024 tại Hội trường Thống Nhất, số 135 nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM. | ||||||
3 | ELC | ELC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi đơn vị kiểm toán, bổ sung ngành nghề KD và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 02/2024. | ||||||
4 | VSC | VSC giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 133.395.642 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 26/01/2024 đến 08/03/2024. | ||||||
5 | HHP | HHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:6,5 (số lượng dự kiến: 4.031.547 cp). | ||||||
6 | MBB | MBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2024 tại Hà Nội. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2024. | ||||||
8 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn