Điểm tin giao dịch 20.01.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 20/01/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,249.55 | 0.44 | 0.04 | 9,995.04 | ||||
VN30 | 1,316.95 | 3.47 | 0.26 | 5,062.15 | ||||
VNMIDCAP | 1,855.49 | -2.54 | -0.14 | 3,453.55 | ||||
VNSMALLCAP | 1,424.08 | -4.26 | -0.30 | 1,207.69 | ||||
VN100 | 1,301.43 | 1.84 | 0.14 | 8,515.69 | ||||
VNALLSHARE | 1,308.12 | 1.47 | 0.11 | 9,723.38 | ||||
VNXALLSHARE | 2,077.61 | 2.07 | 0.10 | 10,222.12 | ||||
VNCOND | 1,937.53 | 0.44 | 0.02 | 397.01 | ||||
VNCONS | 635.77 | 0.16 | 0.03 | 733.76 | ||||
VNENE | 624.42 | -0.78 | -0.12 | 117.47 | ||||
VNFIN | 1,646.06 | 4.76 | 0.29 | 4,030.55 | ||||
VNHEAL | 2,203.29 | -16.15 | -0.73 | 57.95 | ||||
VNIND | 743.31 | -2.61 | -0.35 | 1,949.28 | ||||
VNIT | 6,016.23 | 38.05 | 0.64 | 412.19 | ||||
VNMAT | 2,075.45 | -2.13 | -0.10 | 814.20 | ||||
VNREAL | 863.04 | -3.28 | -0.38 | 1,026.04 | ||||
VNUTI | 841.41 | 3.14 | 0.37 | 134.93 | ||||
VNDIAMOND | 2,228.79 | 9.73 | 0.44 | 3,084.34 | ||||
VNFINLEAD | 2,092.43 | 6.02 | 0.29 | 3,743.70 | ||||
VNFINSELECT | 2,205.26 | 6.37 | 0.29 | 4,030.55 | ||||
VNSI | 2,095.28 | 7.60 | 0.36 | 2,433.78 | ||||
VNX50 | 2,220.13 | 3.77 | 0.17 | 7,005.77 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 356,879,350 | 7,793 | ||||||
Thỏa thuận | 84,282,828 | 2,208 | ||||||
Tổng | 441,162,178 | 10,002 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HDB | 31,870,552 | TRC | 7.00% | KHP | -6.99% | ||
2 | MSB | 24,093,144 | HHP | 6.99% | DXV | -6.90% | ||
3 | VIX | 16,454,993 | STG | 6.97% | TCR | -6.76% | ||
4 | TCB | 13,282,405 | TNC | 6.92% | SBV | -6.72% | ||
5 | HPG | 10,587,068 | UIC | 6.88% | TCO | -6.43% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 31,115,934 | 7.05% | 35,547,620 | 8.06% | -4,431,686 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 802 | 8.02% | 1,050 | 10.49% | -248 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HDB | 11,525,300 | HDB | 261,170,255 | SBT | 65,241,952 | ||
2 | VPB | 4,510,500 | FPT | 187,227,546 | TPB | 29,986,728 | ||
3 | MBB | 2,374,770 | VCB | 127,663,857 | TCB | 23,914,460 | ||
4 | HPG | 1,867,144 | VPB | 83,242,990 | HVN | 22,634,199 | ||
5 | VHM | 1,823,821 | VHM | 72,963,645 | PC1 | 18,575,793 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TCO | TCO niêm yết và giao dịch bổ sung 12.609.622 cp (trả cổ tức + tăng vốn) tại HOSE ngày 20/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. | ||||||
2 | VPB | VPB giao dịch không hưởng quyền - chốt danh sách cổ đông để thực hiện quyền đề cử, ứng cử, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 02/2025 đến tháng 03/2025. | ||||||
3 | BID | BID nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.197.079.368 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2025. | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn