Điểm tin giao dịch 26.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 26-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,175.67 | 5.30 | 0.45 | 12,899.35 | ||||
VN30 | 1,182.82 | 5.30 | 0.45 | 5,190.90 | ||||
VNMIDCAP | 1,756.22 | 7.14 | 0.41 | 5,966.72 | ||||
VNSMALLCAP | 1,378.87 | 3.75 | 0.27 | 1,267.51 | ||||
VN100 | 1,182.99 | 5.15 | 0.44 | 11,157.61 | ||||
VNALLSHARE | 1,193.83 | 5.07 | 0.43 | 12,425.12 | ||||
VNXALLSHARE | 1,906.67 | 7.83 | 0.41 | 13,164.80 | ||||
VNCOND | 1,586.48 | -4.48 | -0.28 | 561.16 | ||||
VNCONS | 651.63 | -2.40 | -0.37 | 865.73 | ||||
VNENE | 623.80 | 0.65 | 0.10 | 125.39 | ||||
VNFIN | 1,493.63 | 9.63 | 0.65 | 4,431.49 | ||||
VNHEAL | 1,667.50 | -12.81 | -0.76 | 21.40 | ||||
VNIND | 750.64 | 3.30 | 0.44 | 1,945.44 | ||||
VNIT | 3,458.78 | 27.24 | 0.79 | 203.68 | ||||
VNMAT | 2,005.68 | 11.13 | 0.56 | 1,614.83 | ||||
VNREAL | 937.16 | 2.15 | 0.23 | 2,463.62 | ||||
VNUTI | 830.50 | 0.24 | 0.03 | 171.23 | ||||
VNDIAMOND | 1,894.98 | 8.99 | 0.48 | 2,222.85 | ||||
VNFINLEAD | 1,961.26 | 9.45 | 0.48 | 3,917.59 | ||||
VNFINSELECT | 2,000.23 | 12.90 | 0.65 | 4,431.49 | ||||
VNSI | 1,873.86 | 9.20 | 0.49 | 2,509.17 | ||||
VNX50 | 1,996.30 | 9.30 | 0.47 | 9,112.63 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 498,411,590 | 10,955 | ||||||
Thỏa thuận | 77,007,219 | 1,950 | ||||||
Tổng | 575,418,809 | 12,905 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | PDR | 24,485,664 | D2D | 6.98% | TDP | -10.88% | ||
2 | EIB | 24,406,137 | GMC | 6.89% | MCP | -6.98% | ||
3 | SHB | 21,794,036 | QNP | 6.88% | MDG | -6.90% | ||
4 | HPG | 21,648,956 | DRC | 6.85% | HAS | -6.58% | ||
5 | STB | 17,491,920 | GTA | 6.33% | HSL | -6.53% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 54,032,706 | 9.39% | 38,220,239 | 6.64% | 15,812,467 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,400 | 10.85% | 1,159 | 8.98% | 241 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | STB | 9,632,108 | STB | 293,702,384 | HSG | 45,358,048 | ||
2 | VRE | 5,431,395 | CTG | 135,443,362 | HPG | 37,220,762 | ||
3 | HPG | 4,668,883 | HPG | 132,474,456 | VCG | 35,931,256 | ||
4 | CTG | 4,279,189 | KBC | 130,345,185 | PDR | 33,329,974 | ||
5 | KBC | 4,269,500 | VRE | 130,262,993 | ASM | 17,010,598 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | OGC | OGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội trong Quý 1 năm 2024, thời gian và địa điểm tổ chức công ty sẽ thông báo sau). | ||||||
2 | TCI | TCI (Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/01/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 100.979.982 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 13.050 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2023. | ||||||
3 | TDP | TDP giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cp chào bán cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 10:01 (số lượng dự kiến: 7.552.799 cp), với giá 15.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/02/2024 đến 15/03/2024. | ||||||
4 | CMG | CMG nhận quyết định niêm yết bổ sung 39.449.064 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2022 và phát hành cp tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/01/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn