Điểm tin giao dịch 29.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 29-01-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,175.69 | 0.02 | 0.00 | 14,288.64 | ||||
VN30 | 1,179.17 | -3.65 | -0.31 | 5,196.75 | ||||
VNMIDCAP | 1,757.43 | 1.21 | 0.07 | 7,158.48 | ||||
VNSMALLCAP | 1,380.55 | 1.68 | 0.12 | 1,377.34 | ||||
VN100 | 1,180.69 | -2.30 | -0.19 | 12,355.23 | ||||
VNALLSHARE | 1,191.76 | -2.07 | -0.17 | 13,732.57 | ||||
VNXALLSHARE | 1,903.19 | -3.48 | -0.18 | 14,357.47 | ||||
VNCOND | 1,593.84 | 7.36 | 0.46 | 608.70 | ||||
VNCONS | 651.52 | -0.11 | -0.02 | 856.71 | ||||
VNENE | 622.92 | -0.88 | -0.14 | 127.29 | ||||
VNFIN | 1,489.88 | -3.75 | -0.25 | 4,844.55 | ||||
VNHEAL | 1,655.62 | -11.88 | -0.71 | 28.34 | ||||
VNIND | 751.73 | 1.09 | 0.15 | 2,796.96 | ||||
VNIT | 3,459.30 | 0.52 | 0.02 | 370.88 | ||||
VNMAT | 1,997.40 | -8.28 | -0.41 | 2,366.35 | ||||
VNREAL | 932.80 | -4.36 | -0.47 | 1,497.46 | ||||
VNUTI | 833.88 | 3.38 | 0.41 | 167.44 | ||||
VNDIAMOND | 1,895.07 | 0.09 | 0.00 | 2,716.08 | ||||
VNFINLEAD | 1,955.99 | -5.27 | -0.27 | 4,350.43 | ||||
VNFINSELECT | 1,995.21 | -5.02 | -0.25 | 4,844.55 | ||||
VNSI | 1,874.36 | 0.50 | 0.03 | 3,092.23 | ||||
VNX50 | 1,990.60 | -5.70 | -0.29 | 9,219.06 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 553,048,005 | 11,577 | ||||||
Thỏa thuận | 113,718,241 | 2,717 | ||||||
Tổng | 666,766,246 | 14,295 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 41,873,465 | LHG | 6.99% | CLC | -7.30% | ||
2 | HSG | 24,512,707 | HHS | 6.95% | FIR | -6.94% | ||
3 | PC1 | 24,268,185 | LIX | 6.92% | FDC | -6.87% | ||
4 | HPG | 21,867,456 | STG | 6.91% | QCG | -6.08% | ||
5 | SHB | 21,325,556 | VFG | 6.90% | TCI | -5.19% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 43,196,378 | 6.48% | 45,888,416 | 6.88% | -2,692,038 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,251 | 8.75% | 1,390 | 9.73% | -139 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 6,992,605 | FPT | 350,326,560 | HSG | 47,114,248 | ||
2 | TCB | 5,584,600 | TCB | 211,377,110 | VCG | 36,867,256 | ||
3 | ACB | 5,371,800 | HPG | 196,863,500 | HPG | 36,810,577 | ||
4 | PC1 | 5,306,960 | PC1 | 158,932,816 | PDR | 33,235,974 | ||
5 | HSG | 4,326,000 | ACB | 150,947,580 | ASM | 17,002,798 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CLC | CLC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/02/2024. | ||||||
2 | PGD | PGD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/01/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn