Dòng tiền thoái lui khỏi nhóm ngân hàng do nhiều cổ phiếu đang giao dịch mức đỉnh lịch sử?

"VN-Index chính thức thành công chinh phục vùng cản tâm lý 1.300 điểm sau nhiều lần nỗ lực vào năm 2024. Tỉ lệ cổ phiếu giao dịch trên các đường trung bình động 20 ngày, 60 ngày và 200 ngày đạt lần lượt 50%, 60% và 55%; cải thiện đáng kể so với giai đoạn giữa tháng 1.

Ngân hàng tiếp tục dẫn dắt đà tăng của thị trường với các cổ phiếu vốn hóa lớn như CTG, TCB, STB và MBB hiện đang giao dịch ở mức đỉnh lịch sử", Mirae Asset nhấn mạnh tại báo cáo cập nhật triển vọng thị trường mới đây.

Theo Mirae Asset, dòng tiền đã có phần thoái lui khỏi nhóm Ngân hàng và Công nghệ (FPT) vào những phiên giao dịch cuối cùng của tháng 2 và dần phân bổ vào các ngành có triển vọng tăng giá tốt hơn do hưởng lợi từ thay đổi về chính sách, biến động về vĩ mô và kết quả kinh doanh khởi sắc trong quý IV/2024 như Thép (HPG, HSG, NKG), Bất động sản (VIC, VHM, VRE, PDR, NVL, CEO) và Xây dựng (CTD, VCG, HHV, DIG).

Bên cạnh đó, diễn biến giao dịch khởi sắc trong hai tháng đầu năm góp phần cải thiện triển vọng về lợi nhuận Q1/2025 của nhóm Chứng khoán với thanh khoản liên tục cải thiện ở sáu tuần gần nhất.

Ở một diễn biến khác, tâm lý lạc quan đã phần nào kích thích dòng tiền chảy về các nhóm cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ có mức độ tương quan cao với thị trường chung (hệ số Beta).

Tại đây, Mirae Asset cho rằng vẫn còn tương đối sớm để kết luận sự bền vững trong dòng tiền để củng cố đà tăng cho các cổ phiếu này ở tương lai gần; đặc biệt trong bối cảnh các nhịp tăng của VN-Index trong sáu tuần gần nhất có khả năng sẽ kích hoạt các động thái chốt lời đối với nhóm cổ phiếu bluechips và mang tính lan tỏa đến các cổ phiếu có mức độ tương quan lớn đến chỉ số chung.

Ở bên ngoài, Mỹ đã gia tăng các biện pháp bảo hộ bằng cách áp thuế quan đối với Canada và Mexico sau thời gian gia hạn 30 ngày, đồng thời nâng mức thuế đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc thêm 20% so với mức thuế trong giai đoạn 2018-2019. Động thái này làm gia tăng rủi ro về sự phân mảnh trong thương mại quốc tế và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

Phản ứng của thị trường đối với chiến tranh thương mại vẫn còn nhiều điểm trái chiều. Các chỉ số chứng khoán chính của Hoa Kỳ (Dow Jones, S&P 500, Nasdaq) giảm mạnh sau thông báo, phản ánh sự lo ngại của nhà đầu tư trước các rào cản thương mại gia tăng với các đồng minh lâu năm.

Ngược lại, phản ứng của giới đầu tư tại các thị trường chứng khoán khác như Trung Quốc, Canada lẫn Mexico đều không ghi nhận áp lực bán đáng kể và thậm chí đều tăng điểm. Sự khác biệt này cho thấy giới đầu tư hiện đang nhận định tác động của chiến tranh thương mại có phần ít nghiêm trọng hơn so với dự báo ban đầu của các nhà kinh tế, khi sắc xanh của cổ phiếu có thể sẽ tiếp diễn cho đến khi tác động của thuế quan làm suy giảm triển vọng về tăng trưởng, được phản ánh qua sự giảm tốc trong các hoạt động kinh tế.

Trong khi đó, Hoa Kỳ sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thuế quan, khi sức mua của người tiêu dùng suy yếu do giá hàng hóa tăng cao.

So với các quốc gia khác trong khu vực hoặc các quốc gia có mức độ phơi nhiễm rủi ro tương tự, phản ứng của nhà đầu tư tại thị trường Việt Nam cho thấy rủi ro từ thương chiến đối với Việt Nam dường như đã được kiểm soát và không đáng kể như từng lo ngại trước đó.

Một số yếu tố quan trọng đã hỗ trợ quan điểm này của thị trường như cơ cấu thị trường và tỉ trọng vốn hóa: Thị trường chứng khoán Việt Nam chủ yếu được dẫn dắt bởi các nhóm ngành như Ngân hàng (chiếm 40,5% tổng vốn hóa sàn HOSE), Bất động sản (12,5%), Nguyên vật liệu (9%), và Thực phẩm & Đồ uống (7,6%).

Đây đều là các nhóm ngành có mức độ phơi nhiễm rủi ro thấp trước thương chiến và chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi các yếu tố nội địa, ngoại trừ ngành thép – vốn chịu tác động từ xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ.

Cơ cấu thâm hụt thương mại: Mục tiêu của Mỹ trong thương chiến là cân bằng thâm hụt thương mại và áp thuế nhập khẩu đối với các quốc gia có thâm hụt lớn với Mỹ. Tuy nhiên, phần lớn thâm hụt thương mại của Việt Nam với Hoa Kỳ lại đến từ các mặt hàng như linh kiện điện tử, điện thoại, máy móc– chủ yếu do các doanh nghiệp FDI sản xuất. Điều này khiến mức độ rủi ro bị áp thuế nhập khẩu đối với Việt Nam trở nên hạn chế.

Đòn bẩy đàm phán: Việt Nam vẫn duy trì khả năng đàm phán với Hoa Kỳ trong việc thu hẹp thâm hụt thương mại thông qua các nỗ lực nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và máy bay từ Mỹ. Đây là những bước đi chiến lược nhằm giảm căng thẳng thương mại giữa hai quốc gia.

Hưởng lợi từ dịch chuyển chuỗi cung ứng: Việt Nam tiếp tục được hưởng lợi từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu khi các nhà sản xuất đa dạng hóa cơ sở sản xuất ra khỏi Trung Quốc. Điều này giúp Việt Nam thu hút dòng vốn FDI mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, từ đó củng cố vị thế của mình trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Xem thêm tại vneconomy.vn