Việt Nam đẩy mạnh điện khí và điện hạt nhân: Kỷ nguyên điện than sắp kết thúc?

Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP bình quân 10% trong giai đoạn 2026–2030, nhu cầu điện năng được dự báo sẽ bùng nổ chưa từng có. Để phục vụ cho giai đoạn tăng tốc phát triển này, Quy hoạch Điện VIII điều chỉnh (QHĐ 8), được Chính phủ phê duyệt ngày 15/04/2025, đã chính thức mở ra một khung chiến lược hoàn toàn mới cho ngành năng lượng.

Theo báo cáo ngày 18/04/2025 của Khối Phân tích – Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDirect (VNDirect Research), quy hoạch điều chỉnh “ưu tiên phát triển tối đa năng lượng tái tạo, bổ sung điện hạt nhân và tăng vai trò điện khí LNG như nguồn điện nền thay thế cho điện than” – đánh dấu sự kết thúc của kỷ nguyên phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch.

Cơ cấu nguồn điện thay đổi mạnh

Theo QHĐ 8 điều chỉnh, tổng công suất điện đến năm 2030 sẽ đạt 183–236 GW, tăng 122% đến 187% so với mức 82,4 GW năm 2024. Sản lượng điện sản xuất và nhập khẩu cũng được nâng lên mức 624–650 tỷ kWh, tương đương mức tăng 82–102%, nhằm bảo đảm đủ điện cho các mục tiêu phát triển công nghiệp hóa và tiêu dùng hộ gia đình đang mở rộng mạnh mẽ.

Điểm nhấn quan trọng của bản quy hoạch lần này là sự thay đổi hoàn toàn cấu trúc điện nền. Tỷ trọng điện than – vốn chiếm 32,5% công suất toàn hệ thống năm 2024 – sẽ giảm còn 13–17% vào năm 2030. Bù lại, điện khí (bao gồm khí thiên nhiên và LNG) được nâng từ 10,5% hiện nay lên 16–18% tổng công suất. VNDirect Research nhấn mạnh, điện khí LNG là “nguồn điện nền có độ ổn định cao, thời gian xây dựng nhanh, phát thải thấp và phù hợp để tích hợp với hệ thống lưới hiện đại hóa”.

Đặc biệt, điện hạt nhân được đưa trở lại quy hoạch quốc gia sau gần một thập niên bị tạm dừng. QHĐ 8 điều chỉnh xác lập mục tiêu 4–6,4 GW điện hạt nhân đi vào vận hành trong giai đoạn 2030–2035, như một nguồn điện nền ổn định, sạch và chi phí vận hành thấp về dài hạn. Đây là bước đi mang tính chiến lược trong bối cảnh nhiều nước trên thế giới đang tái khởi động hoặc mở rộng chương trình điện hạt nhân để đạt các cam kết khí hậu.

Song song với đó, năng lượng tái tạo (NLTT) đã được “nâng cấp vai trò” lên nguồn cung cấp chính. Tổng công suất NLTT đến năm 2030 sẽ chiếm 40–47% toàn hệ thống – tăng mạnh so với mức 26% hiện tại. Trong đó, công suất điện mặt trời dự kiến tăng 2,3–3,6 lần, còn điện gió tăng 1,2–1,7 lần so với quy hoạch cũ. VNDirect Research đánh giá “NLTT có tiềm năng tăng trưởng vượt bậc, nhất là khi các dự án tiêu thụ điện tại chỗ, không cần đấu nối lên lưới điện quốc gia, được khuyến khích mạnh mẽ”.

Việt Nam đẩy mạnh điện khí và điện hạt nhân: Kỷ nguyên điện than sắp kết thúc?
Công suất nguồn điện Việt Nam tăng mạnh nhờ đột phá từ điện khí, điện hạt nhân và năng lượng tái tạo. Nguồn: QHĐ 8 điều chỉnh. VNDirect Research.

Bài toán vốn và vai trò tư nhân

Để hiện thực hóa các mục tiêu đầy tham vọng này, Việt Nam cần huy động lượng vốn đầu tư khổng lồ lên tới 266 tỷ USD cho hai giai đoạn 2026–2030 và 2031–2035. Cụ thể, giai đoạn đầu cần khoảng 136 tỷ USD (trong đó 118 tỷ USD cho nguồn phát và 18 tỷ USD cho lưới điện), còn giai đoạn sau cần khoảng 130 tỷ USD (gồm 114 tỷ USD cho nguồn và 16 tỷ USD cho lưới). Tổng đầu tư bình quân hằng năm chiếm khoảng 19,4% GDP danh nghĩa của năm 2024, đặt ra áp lực cực lớn về năng lực tài khóa.

Trong bối cảnh nguồn lực công có giới hạn, vai trò của khu vực tư nhân được xác định là tối quan trọng. VNDirect Research cho rằng “để huy động được dòng vốn xã hội hóa, cần có khung pháp lý rõ ràng, ổn định và nhất quán, đặc biệt là với lĩnh vực NLTT”. Các cơ chế như hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA), phát hành trái phiếu xanh, bảo lãnh rủi ro tín dụng và ổn định giá điện theo hợp đồng dài hạn sẽ là chìa khóa để thúc đẩy dòng vốn tư nhân.

Ở góc độ tài chính, việc giảm chi phí vốn bình quân (WACC) từ mức 10–14% xuống dưới 9% là yếu tố quyết định giúp nâng cao giá trị hiện tại thuần (NPV) và khả năng sinh lời của các dự án điện. Điều này yêu cầu Nhà nước “giảm hệ số beta ngành điện” thông qua chính sách minh bạch, cơ chế đấu thầu công khai và định giá điện hợp lý để giúp doanh nghiệp tính toán dòng tiền ổn định.

Đặc biệt, trong bối cảnh ESG trở thành tiêu chuẩn toàn cầu mới, các dự án NLTT có thể hưởng lợi lớn từ việc tăng điểm tín nhiệm môi trường, xã hội và quản trị. Khi được kết hợp với cơ chế DPPA, các dự án tiêu thụ tại chỗ sẽ giúp doanh nghiệp lớn tiết giảm chi phí năng lượng và tiếp cận nguồn vốn quốc tế với lãi suất thấp hơn đáng kể.

Nhận diện lực đẩy thị trường: Đâu là cổ phiếu hưởng lợi lớn nhất?

Trong làn sóng tái cấu trúc ngành điện, Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (POW) được xác định là doanh nghiệp hưởng lợi lớn nhất. Theo VNDirect Research, “với hai nhà máy điện khí LNG Nhơn Trạch 3 và 4 đang được xây dựng, POW sẽ là đơn vị tiên phong trong phát triển điện khí nền tại Việt Nam”. Hai dự án này dự kiến đi vào vận hành từ năm 2026, với tổng công suất gần 1.500 MW, nằm tại Đồng Nai – trung tâm tăng trưởng điện công nghiệp và đô thị lớn nhất miền Nam.

Ngoài ra, các doanh nghiệp đầu tư và thi công năng lượng tái tạo niêm yết như REE (Cơ điện lạnh), GEG (Điện Gia Lai), HDG (Hà Đô) và PC1 (Xây lắp điện 1) cũng được dự báo hưởng lợi mạnh mẽ. Họ đang tham gia sâu vào chuỗi giá trị NLTT từ phát triển dự án, xây lắp cho đến vận hành. Với tiềm năng tăng trưởng công suất NLTT 50–130% và cơ chế DPPA được triển khai, các doanh nghiệp này có thể trở thành những người dẫn đầu thị trường điện sạch tại Việt Nam.

VNDirect Research nhấn mạnh rằng “cơ hội cho nhà đầu tư đã rõ ràng, vấn đề còn lại là tốc độ triển khai chính sách”. Nếu các cơ quan quản lý có thể đẩy nhanh tiến độ cấp phép, ban hành hướng dẫn DPPA và tối ưu hóa quy trình đấu thầu, làn sóng đầu tư vào năng lượng sạch và điện nền LNG – hạt nhân sẽ không chỉ giúp Việt Nam ‘phá thế phụ thuộc’ vào than, mà còn đưa thị trường điện lên một tầm cao hoàn toàn mới.

Xem thêm tại nguoiquansat.vn