Điểm tin giao dịch 09.05.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 09/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,248.64 | -1.82 | -0.15 | 20,011.11 | ||||
VN30 | 1,281.47 | -3.38 | -0.26 | 8,238.94 | ||||
VNMIDCAP | 1,868.55 | -7.33 | -0.39 | 8,799.92 | ||||
VNSMALLCAP | 1,440.71 | -4.34 | -0.30 | 1,870.14 | ||||
VN100 | 1,274.49 | -3.86 | -0.30 | 17,038.86 | ||||
VNALLSHARE | 1,283.72 | -3.88 | -0.30 | 18,909.00 | ||||
VNXALLSHARE | 2,044.44 | -5.51 | -0.27 | 20,594.54 | ||||
VNCOND | 1,968.52 | -4.40 | -0.22 | 1,219.36 | ||||
VNCONS | 674.41 | -7.38 | -1.08 | 2,071.44 | ||||
VNENE | 717.54 | 7.86 | 1.11 | 503.26 | ||||
VNFIN | 1,554.91 | -2.80 | -0.18 | 5,945.22 | ||||
VNHEAL | 1,727.43 | 6.98 | 0.41 | 29.48 | ||||
VNIND | 810.39 | -2.72 | -0.33 | 2,667.31 | ||||
VNIT | 4,664.34 | -14.77 | -0.32 | 604.28 | ||||
VNMAT | 2,206.92 | -8.62 | -0.39 | 2,476.13 | ||||
VNREAL | 946.28 | -2.26 | -0.24 | 3,059.61 | ||||
VNUTI | 844.13 | -8.50 | -1.00 | 200.03 | ||||
VNDIAMOND | 2,180.98 | -7.74 | -0.35 | 3,323.30 | ||||
VNFINLEAD | 2,010.12 | -3.92 | -0.19 | 5,087.91 | ||||
VNFINSELECT | 2,083.14 | -3.76 | -0.18 | 5,945.22 | ||||
VNSI | 2,020.82 | -7.47 | -0.37 | 3,479.76 | ||||
VNX50 | 2,160.64 | -6.13 | -0.28 | 14,287.53 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 639,123,696 | 16,508 | ||||||
Thỏa thuận | 132,727,142 | 3,514 | ||||||
Tổng | 771,850,838 | 20,022 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | LPB | 38,655,337 | TCR | 7.00% | HAX | -14.80% | ||
2 | SHB | 37,603,679 | VNS | 6.95% | TNC | -6.93% | ||
3 | VHM | 34,258,638 | CMG | 6.95% | MDG | -6.25% | ||
4 | NVL | 27,279,899 | PSH | 6.84% | TPC | -6.19% | ||
5 | HPG | 19,454,049 | TDW | 6.81% | VAF | -5.80% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 48,410,439 | 6.27% | 91,452,012 | 11.85% | -43,041,573 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,460 | 7.29% | 3,162 | 15.79% | -1,702 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VHM | 30,700,281 | VHM | 1,259,617,341 | MSB | 55,016,707 | ||
2 | HVN | 10,546,300 | HPG | 275,001,615 | MWG | 47,659,384 | ||
3 | HPG | 9,012,979 | MWG | 261,817,980 | HPG | 43,410,981 | ||
4 | TCB | 5,390,837 | TCB | 261,535,963 | ASM | 34,896,913 | ||
5 | MWG | 4,446,200 | HVN | 216,577,285 | EIB | 29,756,319 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VIB | VIB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, dự kiến tháng 06/2024 và địa điểm tại TPHCM. | ||||||
2 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 13.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn