Điểm tin giao dịch 16.05.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 16-05-24 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,268.78 | 14.39 | 1.15 | 22,694.96 | ||||
VN30 | 1,308.27 | 18.30 | 1.42 | 10,141.35 | ||||
VNMIDCAP | 1,921.05 | 26.68 | 1.41 | 9,672.19 | ||||
VNSMALLCAP | 1,475.26 | 4.46 | 0.30 | 2,127.34 | ||||
VN100 | 1,303.92 | 18.19 | 1.41 | 19,813.54 | ||||
VNALLSHARE | 1,313.43 | 17.43 | 1.34 | 21,940.88 | ||||
VNXALLSHARE | 2,093.31 | 27.09 | 1.31 | 23,998.93 | ||||
VNCOND | 1,992.62 | -12.16 | -0.61 | 1,507.65 | ||||
VNCONS | 681.54 | 1.81 | 0.27 | 1,747.79 | ||||
VNENE | 721.64 | 7.47 | 1.05 | 632.62 | ||||
VNFIN | 1,596.03 | 36.37 | 2.33 | 8,896.87 | ||||
VNHEAL | 1,719.31 | 0.02 | 0.00 | 43.29 | ||||
VNIND | 823.85 | 6.34 | 0.78 | 3,188.44 | ||||
VNIT | 4,852.55 | 36.08 | 0.75 | 948.61 | ||||
VNMAT | 2,280.27 | 18.44 | 0.82 | 2,515.90 | ||||
VNREAL | 959.97 | 7.42 | 0.78 | 2,169.26 | ||||
VNUTI | 858.92 | 6.04 | 0.71 | 268.36 | ||||
VNDIAMOND | 2,232.41 | 41.24 | 1.88 | 6,034.24 | ||||
VNFINLEAD | 2,060.21 | 41.17 | 2.04 | 7,872.82 | ||||
VNFINSELECT | 2,138.23 | 48.72 | 2.33 | 8,896.87 | ||||
VNSI | 2,062.91 | 23.46 | 1.15 | 4,950.63 | ||||
VNX50 | 2,212.04 | 32.29 | 1.48 | 16,458.37 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 809,096,197 | 20,703 | ||||||
Thỏa thuận | 76,298,147 | 2,004 | ||||||
Tổng | 885,394,344 | 22,706 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | LPB | 45,874,341 | TV2 | 6.95% | ABR | -17.75% | ||
2 | SHB | 36,807,608 | CIG | 6.84% | NAV | -10.57% | ||
3 | MBB | 33,258,093 | LPB | 6.80% | TNC | -7.00% | ||
4 | ACB | 30,286,094 | SAM | 6.29% | DXV | -6.95% | ||
5 | HPG | 27,722,463 | SSC | 5.78% | SRC | -6.92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 66,352,654 | 7.49% | 66,439,136 | 7.50% | -86,482 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,928 | 8.49% | 1,926 | 8.48% | 2 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MBB | 7,451,762 | MWG | 267,154,179 | MWG | 62,601,360 | ||
2 | VHM | 5,516,174 | VHM | 222,033,964 | MSB | 54,090,050 | ||
3 | VPB | 5,082,762 | TCB | 219,877,300 | HPG | 46,819,167 | ||
4 | HPG | 4,619,307 | MBB | 173,193,578 | ASM | 34,912,581 | ||
5 | TCB | 4,449,300 | HPG | 145,949,905 | EIB | 29,092,014 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | KOS | KOS giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
2 | NAV | NAV giao dịch không hưởng quyền - chi bổ sung cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/05/2024. | ||||||
3 | BRC | BRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | CRC | CRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến trong tháng 06/2024 tại TP Hà Nội. |
Xem thêm tại hsx.vn